CTCP Cảng Cần Thơ - CCT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CCT |
Giá hiện tại | 8.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 30/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 28.480.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 28.480.000 |
Mã số thuế | 1801319907 |
Ngày cấp GPKD | 31/10/2013 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Bốc xếp hàng hóa, kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy; vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa, ven biển và viễn dương - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển, khai thuế hải quan - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động, dịch vụ vui chơi giải trí - Cung ứng và quản lý nguồn lao động; kinh doanh bất động sản... |
Mốc lịch sử | - CTCP Cảng Cần Thơ tiền thân là Công ty TNHH MTV Cảng Cần Thơ, được thành lập trên cơ sở sáp nhập Cảng Cần Thơ (nay là cảng Hoàng Diệu) vào Cảng Cái Cui theo Quyết định số 289/QĐ-HHVN ngày 19/06/2013 của Hội đồng thành viên TCT hàng hải Việt Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Cần Thơ Tên tiếng Anh: CanTho Port Joint Stock Company Tên viết tắt:CANTHO PORT Địa chỉ: Số 2 Khu vực Phú Thắng - P. Tân Phú - Q. Cái Răng - Tp. Cần Thơ Người công bố thông tin: Ms. Trần Phương Hiền Điện thoại: (84.292) 651 6483 Fax: (84.292) 391 7395 Email:email@canthoport.com.vn Website:http://www.canthoport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 107.880 | 129.739 | 121.947 | 112.565 | 113.790 | 96.804 | 96.846 | 89.547 | 23.331 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.836 | 997 | 2.641 | 1.353 | 3.566 | 104 | 59 | -12.062 | -175 |
Vốn CSH | 265.692 | 264.858 | 263.492 | 261.740 | 264.692 | 262.179 | 272.050 | 0 | 245.454 |
CP lưu hành | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.82% | 0.38% | 1% | 0.52% | 1.35% | 0.04% | 0.02% | -INF% | -0.07% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.48% | 0.77% | 2.17% | 1.2% | 3.13% | 0.11% | 0.06% | -13.47% | -0.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 37 | 48 | 62 | 128 | 88 | -32 | -133 | 0 | -7 |
P/E(Giá CP/EPS) | 304.6 | 204.9 | 162.55 | 77.94 | 113.35 | -311.57 | -74.92 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.270 | 9.835 | 10.078 | 9.976 | 9.975 | 9.970 | 9.964 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 34.276 | 38.266 | 35.338 | 35.137 | 35.804 | 35.031 | 23.767 | 30.646 | 23.789 | 39.655 | 27.857 | 28.430 | 27.036 | 29.506 | 27.593 | 29.534 | 26.338 | 32.223 | 25.695 | 26.103 | 23.086 | 25.315 | 22.300 | 19.414 | 29.694 | 27.052 | 20.686 | 22.077 | 19.197 | 23.716 | 24.557 | 23.331 |
CP lưu hành | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 | 28.480.000 |
Lợi nhuận | 3.339 | 1.440 | 57 | 777 | 1.350 | -1.136 | 6 | 1.142 | 123 | 739 | 637 | 253 | 307 | 487 | 306 | 2.554 | 162 | 402 | 448 | 1.501 | 372 | 29 | -1.798 | 482 | 960 | 1.691 | -3.074 | -3.378 | -4.556 | -4.174 | 46 | -175 |
Vốn CSH | 264.237 | 267.132 | 265.692 | 265.635 | 264.858 | 263.504 | 264.640 | 264.634 | 263.492 | 263.369 | 262.629 | 261.993 | 261.740 | 261.433 | 260.945 | 267.246 | 264.692 | 264.529 | 264.128 | 263.680 | 262.179 | 261.801 | 261.245 | 272.532 | 272.050 | 271.090 | 258.613 | 261.730 | 0 | 0 | 0 | 245.454 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.26% | 0.54% | 0.02% | 0.29% | 0.51% | -0.43% | 0% | 0.43% | 0.05% | 0.28% | 0.24% | 0.1% | 0.12% | 0.19% | 0.12% | 0.96% | 0.06% | 0.15% | 0.17% | 0.57% | 0.14% | 0.01% | -0.69% | 0.18% | 0.35% | 0.62% | -1.19% | -1.29% | -INF% | -INF% | INF% | -0.07% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.74% | 3.76% | 0.16% | 2.21% | 3.77% | -3.24% | 0.03% | 3.73% | 0.52% | 1.86% | 2.29% | 0.89% | 1.14% | 1.65% | 1.11% | 8.65% | 0.62% | 1.25% | 1.74% | 5.75% | 1.61% | 0.11% | -8.06% | 2.48% | 3.23% | 6.25% | -14.86% | -15.3% | -23.73% | -17.6% | 0.19% | -0.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 197 | 127 | 37 | 35 | 48 | 5 | 71 | 93 | 62 | 68 | 59 | 48 | 128 | 123 | 120 | 125 | 88 | 96 | 83 | 4 | -32 | -11 | 47 | 2 | -133 | -327 | -533 | -424 | 0 | 0 | 0 | -7 |
P/E(Giá CP/EPS) | 54.8 | 55.01 | 304.6 | 339.96 | 204.9 | 2735.23 | 247.86 | 106.76 | 162.55 | 147.12 | 169.12 | 210.47 | 77.94 | 77.1 | 79.03 | 79.87 | 113.35 | 104.61 | 121.18 | 2723.49 | -311.57 | -872.58 | 213.32 | 4808.71 | -74.92 | -30.57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.796 | 6.986 | 11.270 | 11.899 | 9.835 | 13.676 | 17.598 | 9.929 | 10.078 | 10.004 | 9.978 | 10.103 | 9.976 | 9.483 | 9.484 | 9.984 | 9.975 | 10.043 | 10.058 | 10.894 | 9.970 | 9.598 | 10.026 | 9.617 | 9.964 | 9.996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCT
Chia sẻ lên: