CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng - CCP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CCP |
Giá hiện tại | 14.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 16/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.400.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.400.000 |
Mã số thuế | 0200576055 |
Ngày cấp GPKD | 09/01/2004 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, lưu kho bãi và kinh doanh dầu - Bốc xếp hàng hóa, cung cấp nhiên liệu cho tàu,... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân của CT là Xí nghiệp Cảng Cửa Cấm Hải Phòng thuộc Sở Thủy Sản Hải Phòng, thành lập ngày 16/01/1981 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng Tên tiếng Anh: Hai Phong Cua Cam Port Joint Stock Company Tên viết tắt:CUA CAM PORT JSC Địa chỉ: Số 2 - Đường Ngô Quyền - P. Máy Chai - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Mai Điện thoại: (84.225) 382 7038 - 383 7391 Fax: (84.225) 383 7393 Email:camporthp1@gmail.com Website:http://www.cuacamport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 130.950 | 44.823 | 82.792 | 50.350 | 56.580 | 33.548 | 19.702 | 12.724 | 6.560 | 4.171 |
Lợi nhuận cty mẹ | -1.366 | -1.654 | -239 | -104 | -363 | 938 | 802 | 853 | 719 | 498 |
Vốn CSH | 28.808 | 30.410 | 31.716 | 33.101 | 32.398 | 33.819 | 34.277 | 34.288 | 33.778 | 0 |
CP lưu hành | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.74% | -5.44% | -0.75% | -0.31% | -1.12% | 2.77% | 2.34% | 2.49% | 2.13% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -1.04% | -3.69% | -0.29% | -0.21% | -0.64% | 2.8% | 4.07% | 6.7% | 10.96% | 11.94% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -647 | -689 | 0 | 0 | -151 | 482 | 194 | 356 | 300 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -19.8 | -22.05 | 0 | 0 | -238.24 | 28.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.811 | 15.192 | 0 | 0 | 35.974 | 13.501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 3/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 2/2015 | Quý 2/2014 | Quý 2/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 69.094 | 29.622 | 32.234 | 26.761 | 16.601 | 1.461 | 42.717 | 3.899 | 36.176 | 36.748 | 13.602 | 4.306 | 14.019 | 38.255 | 4.473 | 5.678 | 23.397 | 7.856 | 11.846 | 12.724 | 6.560 | 4.171 |
CP lưu hành | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.400.000 |
Lợi nhuận | -261 | -504 | -601 | -276 | -674 | -704 | 581 | -340 | -480 | -170 | 66 | 70 | -540 | 107 | 118 | 309 | 511 | 336 | 466 | 853 | 719 | 498 |
Vốn CSH | 27.610 | 28.019 | 28.808 | 30.410 | 30.842 | 31.921 | 32.625 | 31.716 | 32.636 | 33.005 | 33.101 | 32.398 | 32.288 | 34.731 | 34.003 | 33.819 | 0 | 0 | 34.277 | 34.288 | 33.778 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.95% | -1.8% | -2.09% | -0.91% | -2.19% | -2.21% | 1.78% | -1.07% | -1.47% | -0.52% | 0.2% | 0.22% | -1.67% | 0.31% | 0.35% | 0.91% | INF% | INF% | 1.36% | 2.49% | 2.13% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.38% | -1.7% | -1.86% | -1.03% | -4.06% | -48.19% | 1.36% | -8.72% | -1.33% | -0.46% | 0.49% | 1.63% | -3.85% | 0.28% | 2.64% | 5.44% | 2.18% | 4.28% | 3.93% | 6.7% | 10.96% | 11.94% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -569 | -575 | -647 | -689 | 0 | -293 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -151 | -131 | 223 | 391 | 482 | 547 | 0 | 194 | 356 | 300 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -21.08 | -21.72 | -19.8 | -22.05 | 0 | -32.38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -238.24 | -205.01 | 101.06 | 39.66 | 28.01 | 23.57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.995 | 12.489 | 12.811 | 15.192 | 0 | 9.487 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35.974 | 26.856 | 22.536 | 15.507 | 13.501 | 12.893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCP
Chia sẻ lên: