CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ - CCM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CCM |
Giá hiện tại | 41.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/07/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.199.900 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.199.900 |
Mã số thuế | 1800553319 |
Ngày cấp GPKD | 22/04/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng và xi măng PCB 30 và PCB 40 theo TCVN 6260:1997 - Xuất khẩu xi măng các loại - Nhập khẩu thiết bị phụ tùng thay thế, clinker, thạch cao phục vụ sản xuất xi măng, hạt nhựa PP, PE và các loại giấy làm vỏ bao xi măng... |
Mốc lịch sử | - CTCP Xi măng Cần Thơ tiền thân là một xí nghiệp trực thuộc Công ty Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng Tp.Cần Thơ (Sadico) |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ Tên tiếng Anh: Can Tho Mineral & Cement Joint Stock Company Tên viết tắt:CANTXIMEX Địa chỉ: Quốc lộ 80 - P. Thới Thuận - Q. Thốt Nốt - Tp. Cần Thơ Người công bố thông tin: Mr. Lê Hoàng Kha Điện thoại: (84.292) 385 9899 Fax: (84.292) 385 9899 Email:info@ximangcantho.vn Website:http://ximangcantho.vn |
BCTC theo năm | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 990.101 | 734.007 | 365.594 | 321.299 | 291.445 | 260.809 | 186.449 | 257.401 | 238.131 | 240.805 | 132.197 |
Lợi nhuận cty mẹ | 47.249 | 63.433 | 12.255 | 14.217 | 3.082 | 5.849 | 8.693 | 17.936 | 32.355 | 20.452 | 7.041 |
Vốn CSH | 221.200 | 161.321 | 124.354 | 123.263 | 116.569 | 116.174 | 111.027 | 123.128 | 103.266 | 43.999 | 44.960 |
CP lưu hành | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 |
ROE %(LNST/VCSH) | 21.36% | 39.32% | 9.85% | 11.53% | 2.64% | 5.03% | 7.83% | 14.57% | 31.33% | 46.48% | 15.66% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.77% | 8.64% | 3.35% | 4.42% | 1.06% | 2.24% | 4.66% | 6.97% | 13.59% | 8.49% | 5.33% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11.228 | 5.943 | 2.661 | 1.010 | 1.187 | 1.832 | 2.906 | 8.018 | 7.643 | 2.561 | 1.483 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.23 | 2.25 | 5.07 | 49.13 | 10.11 | 4.86 | 3.27 | 2.81 | 5.69 | 6.99 | 0 |
Giá CP | 25.038 | 13.372 | 13.491 | 49.621 | 12.001 | 8.904 | 9.503 | 22.531 | 43.489 | 17.901 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 262.114 | 239.174 | 271.339 | 217.474 | 222.037 | 173.532 | 179.828 | 158.610 | 140.047 | 78.451 | 80.593 | 66.503 | 87.143 | 76.263 | 88.811 | 69.082 | 72.746 | 64.169 | 82.945 | 71.585 | 77.038 | 68.366 | 62.798 | 52.607 | 49.624 | 34.456 | 51.313 | 51.056 | 62.877 | 58.387 | 70.278 | 65.859 | 58.942 | 58.639 | 65.590 | 54.960 | 64.184 | 68.411 | 61.762 | 46.448 | 46.067 | 39.682 | 46.448 |
CP lưu hành | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 | 6.199.900 |
Lợi nhuận | 3.404 | 7.871 | 18.347 | 17.627 | 5.899 | 15.937 | 25.332 | 16.265 | 5.906 | 1.908 | 3.259 | 1.182 | 3.875 | 4.797 | 2.385 | 3.160 | -98 | 96 | 1.486 | 1.598 | 2.165 | 2.152 | -453 | 1.985 | 2.584 | 517 | 3.344 | 2.248 | 4.932 | 217 | 5.266 | 7.521 | 2.088 | 18.120 | 4.342 | 7.805 | 3.111 | 6.839 | 6.423 | 4.079 | 1.830 | 1.132 | 4.079 |
Vốn CSH | 233.540 | 228.644 | 234.539 | 221.200 | 207.048 | 193.325 | 177.427 | 161.321 | 142.314 | 128.792 | 136.274 | 124.354 | 133.625 | 128.531 | 125.627 | 123.263 | 119.469 | 117.172 | 120.037 | 116.569 | 117.376 | 118.553 | 113.733 | 116.174 | 116.625 | 112.752 | 112.899 | 111.027 | 116.467 | 117.686 | 113.602 | 123.128 | 193.969 | 114.578 | 104.928 | 103.266 | 97.605 | 57.244 | 50.405 | 43.999 | 42.926 | 45.933 | 44.960 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.46% | 3.44% | 7.82% | 7.97% | 2.85% | 8.24% | 14.28% | 10.08% | 4.15% | 1.48% | 2.39% | 0.95% | 2.9% | 3.73% | 1.9% | 2.56% | -0.08% | 0.08% | 1.24% | 1.37% | 1.84% | 1.82% | -0.4% | 1.71% | 2.22% | 0.46% | 2.96% | 2.02% | 4.23% | 0.18% | 4.64% | 6.11% | 1.08% | 15.81% | 4.14% | 7.56% | 3.19% | 11.95% | 12.74% | 9.27% | 4.26% | 2.46% | 9.07% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.3% | 3.29% | 6.76% | 8.11% | 2.66% | 9.18% | 14.09% | 10.25% | 4.22% | 2.43% | 4.04% | 1.78% | 4.45% | 6.29% | 2.69% | 4.57% | -0.13% | 0.15% | 1.79% | 2.23% | 2.81% | 3.15% | -0.72% | 3.77% | 5.21% | 1.5% | 6.52% | 4.4% | 7.84% | 0.37% | 7.49% | 11.42% | 3.54% | 30.9% | 6.62% | 14.2% | 4.85% | 10% | 10.4% | 8.78% | 3.97% | 2.85% | 8.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.621 | 8.023 | 9.373 | 11.228 | 11.761 | 12.745 | 10.741 | 5.943 | 2.664 | 2.223 | 2.851 | 2.661 | 3.091 | 2.227 | 1.205 | 1.010 | 670 | 1.162 | 1.609 | 1.187 | 1.271 | 1.363 | 1.007 | 1.832 | 1.890 | 2.400 | 2.385 | 2.906 | 4.253 | 3.717 | 8.249 | 8.018 | 8.089 | 8.795 | 6.364 | 7.643 | 7.115 | 6.971 | 4.896 | 2.561 | 2.561 | 1.895 | 1.483 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.58 | 2.77 | 1.94 | 2.23 | 2.81 | 3.37 | 2.17 | 2.25 | 5.56 | 6.66 | 5.26 | 5.07 | 4.85 | 8.04 | 7.3 | 49.13 | 74.03 | 16.44 | 7.46 | 10.11 | 9.44 | 6.97 | 8.94 | 4.86 | 4.66 | 6.5 | 5.24 | 3.27 | 1.18 | 3.36 | 1.53 | 2.81 | 3.34 | 5.29 | 7.94 | 5.69 | 4.85 | 7.16 | 5.72 | 6.99 | 10.15 | 21.27 | 0 |
Giá CP | 27.283 | 22.224 | 18.184 | 25.038 | 33.048 | 42.951 | 23.308 | 13.372 | 14.812 | 14.805 | 14.996 | 13.491 | 14.991 | 17.905 | 8.797 | 49.621 | 49.600 | 19.103 | 12.003 | 12.001 | 11.998 | 9.500 | 9.003 | 8.904 | 8.807 | 15.600 | 12.497 | 9.503 | 5.019 | 12.489 | 12.621 | 22.531 | 27.017 | 46.526 | 50.530 | 43.489 | 34.508 | 49.912 | 28.005 | 17.901 | 25.994 | 40.307 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCM
Chia sẻ lên: