CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long - CCL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCCL
Giá hiện tại8.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn03/03/2011
Cổ phiếu niêm yết47.499.885
Cổ phiếu lưu hành47.499.885
Mã số thuế2202280598
Ngày cấp GPKD05/12/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và máy văn phòng
- Trồng mua bán hoa, cây cảnh
- SX bê tông và các sản phẩm từ xi măng, thạch cao
- Xây dựng nhà các loại, công trình giao thông, công ích, công trình kỹ thuật dân dụng, ...
Mốc lịch sử

- Ngày 29/11/2007: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dầu khí Cửu Long được thành lập để tiếp tục làm chủ đầu tư mới của dự án phát triển đô thị và tái định cư khu 5A.

- Ngày 31/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 113.55 tỷ đồng thông qua đợt điều chỉnh vốn góp của Cổ đông sáng lập lên 63.75 tỷ đồng, các cổ đông khác góp 49.8 tỷ đồng.

- Ngày 31/12/2009: Cổ đông sáng lập góp thêm vốn đăng ký theo kỳ hạn tăng vốn điều lệ lên 188.55 tỷ đồng.

- Ngày 17/05/2010: Trả cổ tức bằng cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 193.26 tỷ đồng.

- Ngày 30/07/2010: Cổ đông sáng lập góp vốn và được chi trả cổ tức bằng cổ phiếu, các cổ đông khác góp vốn tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng.

- Ngày 03/03/2011: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 262.49 tỷ đồng.

- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 354.99 tỷ đồng.

- Ngày 13/03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 474.99 tỷ đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 531.99 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long

Tên đầy đủ: CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long

Tên tiếng Anh: Cuu Long Petro Urban Development & Investment Corporation

Tên viết tắt:PVCL

Địa chỉ: Số 02 - Lô KTM-06 - Đường số 6 - Khu đô thị 5A - P.4 - Tp.Sóc Trăng - T.Sóc Trăng

Người công bố thông tin: Mr. Dương Thế Nghiêm

Điện thoại: (84.299) 362 7999

Fax: (84.299) 362 6888

Email:pvcl@dothi5a.com

Website:http://pvcl.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 316.621 516.249 974.003 880.708 528.776 329.943 98.995 70.777 43.491 36.923 44.792 58.775 79.114 62.432
Lợi nhuận cty mẹ 56.024 55.964 77.661 70.216 34.924 32.019 10.470 4.563 2.273 2.235 2.123 8.533 8.159 14.842
Vốn CSH 651.102 612.526 609.905 569.054 559.121 520.283 377.897 373.352 278.334 276.914 274.942 269.689 261.946 0
CP lưu hành 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885
ROE %(LNST/VCSH) 8.6% 9.14% 12.73% 12.34% 6.25% 6.15% 2.77% 1.22% 0.82% 0.81% 0.77% 3.16% 3.11% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.69% 10.84% 7.97% 7.97% 6.6% 9.7% 10.58% 6.45% 5.23% 6.05% 4.74% 14.52% 10.31% 23.77%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.266 1.178 1.852 996 762 555 145 117 63 88 243 344 657 0
P/E(Giá CP/EPS) 4.09 8.53 7.13 6.75 7.93 6.61 48.14 33.3 63 60.47 14.84 16.85 16.73 0
Giá CP 5.178 10.048 13.205 6.723 6.043 3.669 6.980 3.896 3.969 5.321 3.606 5.796 10.992 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 82.460 78.625 99.938 60.226 77.832 179.809 132.670 140.660 63.110 241.329 182.271 302.161 248.242 273.144 218.651 208.317 180.596 192.729 155.061 103.400 77.586 109.412 87.833 104.065 28.633 46.595 20.245 18.286 13.869 20.953 19.040 16.579 14.205 9.077 8.425 17.059 8.930 8.507 8.645 9.505 10.266 8.484 5.977 18.559 11.772 14.517 18.418 9.135 16.705 36.278 16.174 13.136 13.526 49.535 0 12.897 0
CP lưu hành 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885 47.499.885
Lợi nhuận 13.758 9.437 23.490 11.859 11.238 9.857 19.928 24.108 2.071 22.359 7.402 25.755 22.145 30.110 9.982 10.293 19.831 5.258 11.917 8.766 8.983 11.326 7.107 8.427 5.159 7.343 805 1.476 846 264 2.569 878 852 795 501 503 474 109 502 1.252 372 400 167 751 805 1.604 2.902 1.138 2.889 1.790 2.786 2.027 1.556 12.851 0 1.991 0
Vốn CSH 699.613 686.015 677.522 656.393 651.102 639.863 630.320 612.526 591.429 589.462 616.908 609.905 586.680 566.843 578.133 569.054 559.556 541.630 553.529 559.121 544.468 536.313 526.093 520.283 509.872 385.229 378.621 377.897 376.568 375.820 375.664 373.352 280.062 279.489 278.774 278.334 277.853 277.452 277.354 276.914 275.788 275.453 275.093 274.942 274.266 273.754 272.310 269.689 268.665 266.065 264.453 261.946 285.122 283.722 272.153 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 1.97% 1.38% 3.47% 1.81% 1.73% 1.54% 3.16% 3.94% 0.35% 3.79% 1.2% 4.22% 3.77% 5.31% 1.73% 1.81% 3.54% 0.97% 2.15% 1.57% 1.65% 2.11% 1.35% 1.62% 1.01% 1.91% 0.21% 0.39% 0.22% 0.07% 0.68% 0.24% 0.3% 0.28% 0.18% 0.18% 0.17% 0.04% 0.18% 0.45% 0.13% 0.15% 0.06% 0.27% 0.29% 0.59% 1.07% 0.42% 1.08% 0.67% 1.05% 0.77% 0.55% 4.53% 0% INF% NAN%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.68% 12% 23.5% 19.69% 14.44% 5.48% 15.02% 17.14% 3.28% 9.26% 4.06% 8.52% 8.92% 11.02% 4.57% 4.94% 10.98% 2.73% 7.69% 8.48% 11.58% 10.35% 8.09% 8.1% 18.02% 15.76% 3.98% 8.07% 6.1% 1.26% 13.49% 5.3% 6% 8.76% 5.95% 2.95% 5.31% 1.28% 5.81% 13.17% 3.62% 4.71% 2.79% 4.05% 6.84% 11.05% 15.76% 12.46% 17.29% 4.93% 17.23% 15.43% 11.5% 25.94% NAN% 15.44% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.036 1.018 1.058 1.000 1.266 1.116 1.408 1.178 1.212 1.635 1.798 1.852 1.527 1.478 955 996 964 735 863 762 755 706 664 555 409 295 96 145 136 146 179 117 105 91 63 63 93 89 101 88 68 85 133 243 258 341 349 344 380 326 769 657 656 594 80 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.93 7.07 6.29 7.12 4.09 4.66 5.56 8.53 12.99 10.64 7.79 7.13 9.3 6.56 8.76 6.75 4.08 11.02 11.59 7.93 4.31 4.24 5.23 6.61 10.27 13.6 47.32 48.14 20.86 19.26 15.97 33.3 40.04 33.01 47.28 63 41.73 59.3 56.42 60.47 113.89 50.62 25.54 14.84 14.34 11.43 11.47 16.85 19.23 31.56 12.62 16.73 22.11 0 0 0 0
Giá CP 9.251 7.197 6.655 7.120 5.178 5.201 7.828 10.048 15.744 17.396 14.006 13.205 14.201 9.696 8.366 6.723 3.933 8.100 10.002 6.043 3.254 2.993 3.473 3.669 4.200 4.012 4.543 6.980 2.837 2.812 2.859 3.896 4.204 3.004 2.979 3.969 3.881 5.278 5.698 5.321 7.745 4.303 3.397 3.606 3.700 3.898 4.003 5.796 7.307 10.289 9.705 10.992 14.504 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online