CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi - CCI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CCI |
Giá hiện tại | 21.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 17.743.865 |
Cổ phiếu lưu hành | 17.743.865 |
Mã số thuế | 0302704764 |
Ngày cấp GPKD | 27/08/2002 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Trạm xăng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN - Xuất nhập khẩu các mặt hàng phục vụ các doanh nghiệp trong KCN - Kinh doanh địa ốc, bất động sản... |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/09/1992: CTCP Đầu tư Phá triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi được thành lập, tiền thân là CT Thương mại Củ Chi, trên cở sở hợp nhất 2 CT CT Vật tư và CT thương nghiệp Tổng hợp |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi Tên tiếng Anh: Cu Chi Commercial & Industrial Developing Investment JSC Tên viết tắt:CIDICO Địa chỉ: Ấp Bàu Tre 2 - X. Tân An Hội - H. Củ Chi - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Tư Điện thoại: (84.28) 3892 0587 Fax: (84.28) 3892 1008 Email:cuchiiz@cidico.com.vn Website:http://www.cidico.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 425.127 | 474.168 | 299.154 | 290.363 | 384.578 | 398.488 | 335.015 | 295.623 | 372.331 | 507.015 | 444.429 | 392.610 | 344.244 | 216.201 | 164.516 |
Lợi nhuận cty mẹ | 25.156 | 24.914 | 32.564 | 30.143 | 29.609 | 29.252 | 28.728 | 26.705 | 22.828 | 15.070 | 15.790 | 23.513 | 25.825 | 23.603 | 23.435 |
Vốn CSH | 265.286 | 246.534 | 266.496 | 260.654 | 256.299 | 253.382 | 253.928 | 250.056 | 205.103 | 196.837 | 196.535 | 144.037 | 142.356 | 142.588 | 0 |
CP lưu hành | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.48% | 10.11% | 12.22% | 11.56% | 11.55% | 11.54% | 11.31% | 10.68% | 11.13% | 7.66% | 8.03% | 16.32% | 18.14% | 16.55% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.92% | 5.25% | 10.89% | 10.38% | 7.7% | 7.34% | 8.58% | 9.03% | 6.13% | 2.97% | 3.55% | 5.99% | 7.5% | 10.92% | 14.24% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 787 | 1.162 | 1.922 | 1.816 | 1.731 | 1.532 | 1.573 | 1.634 | 1.660 | 1.106 | 1.529 | 2.247 | 4.108 | 1.662 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 36.07 | 25.12 | 8.64 | 7.38 | 8.26 | 9.14 | 9.79 | 6.67 | 7.23 | 11.13 | 6.08 | 4.54 | 3.07 | 18.06 | 0 |
Giá CP | 28.387 | 29.189 | 16.606 | 13.402 | 14.298 | 14.002 | 15.400 | 10.899 | 12.002 | 12.310 | 9.296 | 10.201 | 12.612 | 30.016 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 105.175 | 111.508 | 110.763 | 99.568 | 103.288 | 109.421 | 118.666 | 133.314 | 112.767 | 88.320 | 40.327 | 90.136 | 80.371 | 72.165 | 71.055 | 61.231 | 85.912 | 104.397 | 95.709 | 101.068 | 83.404 | 102.706 | 103.437 | 100.243 | 92.102 | 90.462 | 80.749 | 82.054 | 81.750 | 79.063 | 74.440 | 71.762 | 70.358 | 88.286 | 92.843 | 101.921 | 89.281 | 128.515 | 142.920 | 121.126 | 114.454 | 111.843 | 110.824 | 113.102 | 108.660 | 108.078 | 94.496 | 93.111 | 96.925 | 94.912 | 89.679 | 89.239 | 70.414 | 60.791 | 53.985 | 53.307 | 48.118 | 49.794 | 44.669 | 38.151 | 31.902 |
CP lưu hành | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 | 17.743.865 |
Lợi nhuận | 11.792 | 4.794 | 10.019 | 9.711 | 632 | 13.691 | 4.429 | -4.942 | 11.736 | 5.839 | 7.756 | 9.892 | 9.077 | 6.305 | 8.447 | 6.932 | 8.459 | 7.749 | 8.711 | 10.150 | 2.999 | 10.995 | 6.214 | 9.828 | 2.215 | 8.271 | 6.558 | 8.251 | 5.648 | 7.079 | 6.616 | 8.424 | 4.586 | 4.918 | 5.378 | 8.972 | 3.560 | 5.294 | 4.081 | 2.520 | 3.175 | 4.678 | 4.216 | 5.043 | 1.853 | 6.514 | 5.381 | 8.501 | 3.117 | 4.329 | 3.822 | 4.889 | 12.785 | 1.875 | 17.147 | 2.797 | 1.784 | 6.240 | 4.133 | 11.667 | 1.395 |
Vốn CSH | 251.532 | 264.896 | 260.102 | 250.083 | 265.286 | 264.654 | 250.963 | 246.534 | 251.476 | 280.091 | 274.252 | 266.496 | 256.604 | 275.406 | 269.100 | 260.654 | 281.218 | 272.759 | 265.010 | 256.299 | 246.150 | 270.591 | 259.596 | 253.382 | 270.972 | 268.757 | 260.486 | 253.928 | 243.970 | 263.751 | 256.672 | 250.056 | 241.532 | 215.148 | 210.556 | 205.103 | 209.545 | 205.986 | 200.918 | 196.837 | 194.317 | 204.562 | 200.751 | 196.535 | 191.493 | 189.651 | 194.160 | 144.037 | 145.827 | 142.710 | 146.096 | 142.356 | 153.119 | 142.269 | 159.717 | 142.588 | 143.892 | 142.157 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.69% | 1.81% | 3.85% | 3.88% | 0.24% | 5.17% | 1.76% | -2% | 4.67% | 2.08% | 2.83% | 3.71% | 3.54% | 2.29% | 3.14% | 2.66% | 3.01% | 2.84% | 3.29% | 3.96% | 1.22% | 4.06% | 2.39% | 3.88% | 0.82% | 3.08% | 2.52% | 3.25% | 2.32% | 2.68% | 2.58% | 3.37% | 1.9% | 2.29% | 2.55% | 4.37% | 1.7% | 2.57% | 2.03% | 1.28% | 1.63% | 2.29% | 2.1% | 2.57% | 0.97% | 3.43% | 2.77% | 5.9% | 2.14% | 3.03% | 2.62% | 3.43% | 8.35% | 1.32% | 10.74% | 1.96% | 1.24% | 4.39% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.21% | 4.3% | 9.05% | 9.75% | 0.61% | 12.51% | 3.73% | -3.71% | 10.41% | 6.61% | 19.23% | 10.97% | 11.29% | 8.74% | 11.89% | 11.32% | 9.85% | 7.42% | 9.1% | 10.04% | 3.6% | 10.71% | 6.01% | 9.8% | 2.4% | 9.14% | 8.12% | 10.06% | 6.91% | 8.95% | 8.89% | 11.74% | 6.52% | 5.57% | 5.79% | 8.8% | 3.99% | 4.12% | 2.86% | 2.08% | 2.77% | 4.18% | 3.8% | 4.46% | 1.71% | 6.03% | 5.69% | 9.13% | 3.22% | 4.56% | 4.26% | 5.48% | 18.16% | 3.08% | 31.76% | 5.25% | 3.71% | 12.53% | 9.25% | 30.58% | 4.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.070 | 1.434 | 1.941 | 1.623 | 787 | 1.420 | 973 | 1.162 | 2.008 | 1.856 | 1.883 | 1.922 | 1.754 | 1.718 | 1.801 | 1.816 | 1.999 | 1.688 | 1.873 | 1.731 | 1.712 | 1.668 | 1.512 | 1.532 | 1.442 | 1.638 | 1.570 | 1.573 | 1.583 | 1.617 | 1.595 | 1.634 | 1.808 | 1.730 | 1.758 | 1.660 | 1.171 | 1.142 | 1.095 | 1.106 | 1.297 | 1.197 | 1.336 | 1.529 | 1.987 | 2.312 | 2.363 | 2.247 | 1.837 | 2.926 | 2.632 | 4.108 | 3.853 | 2.622 | 3.108 | 1.662 | 2.647 | 2.604 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.95 | 18.48 | 10.74 | 14.36 | 36.07 | 20.07 | 25.55 | 25.12 | 16.19 | 13.49 | 11.18 | 8.64 | 9.35 | 10.79 | 7.77 | 7.38 | 6.25 | 9.06 | 7.8 | 8.26 | 7.65 | 6.99 | 8.4 | 9.14 | 10.54 | 9.1 | 10.89 | 9.79 | 8.02 | 7.42 | 7.08 | 6.67 | 6.2 | 5.84 | 6.43 | 7.23 | 10.25 | 10.77 | 10.04 | 11.13 | 9.72 | 9.03 | 7.49 | 6.08 | 4.53 | 3.98 | 3.85 | 4.54 | 5.88 | 3.08 | 4.22 | 3.07 | 3.97 | 7.47 | 8.05 | 18.06 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.597 | 26.500 | 20.846 | 23.306 | 28.387 | 28.499 | 24.860 | 29.189 | 32.510 | 25.037 | 21.052 | 16.606 | 16.400 | 18.537 | 13.994 | 13.402 | 12.494 | 15.293 | 14.609 | 14.298 | 13.097 | 11.659 | 12.701 | 14.002 | 15.199 | 14.906 | 17.097 | 15.400 | 12.696 | 11.998 | 11.293 | 10.899 | 11.210 | 10.103 | 11.304 | 12.002 | 12.003 | 12.299 | 10.994 | 12.310 | 12.607 | 10.809 | 10.007 | 9.296 | 9.001 | 9.202 | 9.098 | 10.201 | 10.802 | 9.012 | 11.107 | 12.612 | 15.296 | 19.586 | 25.019 | 30.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCI
Chia sẻ lên: