CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ - CCA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CCA |
Giá hiện tại | 15 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 26/12/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.092.326 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.092.326 |
Mã số thuế | 1800632306 |
Ngày cấp GPKD | 23/06/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh, chế biến thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản - Bán buôn thực phẩm, nông lâm sản nguyên liệu - Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống lưu động, dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh bất động sản - Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi, kinh doanh thuốc thú y, vật tư, thiết bị sử dụng trong chăn nuôi |
Mốc lịch sử | - CTCP XNK Thủy Sản Cần Thơ tiền thân là Xí Nghiệp Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu Cần Thơ thuộc Công ty Nông Súc Sản Xuất Nhập Khẩu Cần Thơ. Ngày 01 tháng 07 năm 2006 CASEAMEX được tách ra từ CATACO và chuyển đổi sang công ty cổ phần. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ Tên tiếng Anh: Can Tho Aquaproduct Import And Export JSC Tên viết tắt:CASEAMEX Địa chỉ: Ô 2.12 - KCN Trà Noc II - Q.Ô Môn - Tp.Cần Thơ Người công bố thông tin: Mr. Võ Đông Đức Điện thoại: (84.71)3 841989 - 3842344 Fax: (84.71) 841116 - 842341 Email:caseamex@vnn.vn Website:http://www.caseamex.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2015 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 504.540 | 1.314.693 | 946.687 | 653.042 | 299.002 | 0 | 117.926 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.805 | 51.690 | 16.731 | 5.670 | 6.971 | 0 | 463 | 0 |
Vốn CSH | 254.896 | 281.161 | 222.421 | 222.791 | 0 | 219.962 | 227.884 | 189.885 |
CP lưu hành | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.89% | 18.38% | 7.52% | 2.54% | INF% | 0% | 0.2% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.95% | 3.93% | 1.77% | 0.87% | 2.33% | NAN% | 0.39% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.047 | 4.330 | 787 | 74 | 0 | 31 | 32 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.33 | 4.62 | 13.98 | 97.12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 15.005 | 20.005 | 11.002 | 7.187 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 1/2015 | Quý 3/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 234.015 | 270.525 | 254.729 | 293.534 | 314.096 | 452.334 | 323.543 | 151.356 | 260.247 | 211.541 | 213.413 | 179.478 | 107.226 | 152.925 | 0 | 0 | 120.469 | 178.533 | 0 | 117.926 | 0 |
CP lưu hành | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 | 15.092.326 |
Lợi nhuận | 1.556 | 3.249 | -7.644 | 9.949 | 22.554 | 26.831 | 14.818 | -4.728 | 5.579 | 1.062 | 4.409 | 142 | 103 | 1.016 | 0 | 0 | 2.930 | 4.041 | 0 | 463 | 0 |
Vốn CSH | 242.718 | 254.896 | 258.810 | 271.594 | 281.161 | 258.608 | 231.686 | 218.635 | 222.421 | 216.841 | 215.801 | 211.961 | 222.791 | 222.688 | 221.434 | 219.815 | 0 | 0 | 219.962 | 227.884 | 189.885 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.64% | 1.27% | -2.95% | 3.66% | 8.02% | 10.38% | 6.4% | -2.16% | 2.51% | 0.49% | 2.04% | 0.07% | 0.05% | 0.46% | 0% | 0% | INF% | INF% | 0% | 0.2% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.66% | 1.2% | -3% | 3.39% | 7.18% | 5.93% | 4.58% | -3.12% | 2.14% | 0.5% | 2.07% | 0.08% | 0.1% | 0.66% | NAN% | NAN% | 2.43% | 2.26% | NAN% | 0.39% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 518 | 2.047 | 3.764 | 5.399 | 4.330 | 3.094 | 1.218 | 456 | 787 | 393 | 381 | 84 | 74 | 261 | 462 | 462 | 0 | 0 | 31 | 32 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.59 | 7.33 | 4.52 | 3.11 | 4.62 | 6.11 | 7.8 | 20.18 | 13.98 | 29.28 | 25.7 | 111.27 | 97.12 | 25.63 | 25.76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.810 | 15.005 | 17.013 | 16.791 | 20.005 | 18.904 | 9.500 | 9.202 | 11.002 | 11.507 | 9.792 | 9.347 | 7.187 | 6.689 | 11.901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCA
Chia sẻ lên: