CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 - CC4
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CC4 |
Giá hiện tại | 11 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 28/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 64.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 64.000.000 |
Mã số thuế | 0100105574 |
Ngày cấp GPKD | 09/02/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng nhà các loại - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê... |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/10/1959: Tiền thân là Công ty Xây dựng số 4 được thành lập. - Ngày 09/02/2006: Công ty chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới mô hình CTCP với tên gọi là CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4. - Tháng 12/2006: Trở thành công ty đại chúng. . - Ngày 03/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. . - Ngày 06/04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng. . - Ngày 09/08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. - Ngày 28/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đ/CP. - Ngày 22/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 320 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 Tên tiếng Anh: Investment and Construction Joint Stock Company No.4 Tên viết tắt:ICON4 Địa chỉ: 243A Đê La Thành - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Kiều Trang Điện thoại: (84.24) 3766 9864 Fax: (84.24) 37668863 Email:icon4@icon4.com.vn Website:http://icon4.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 578.705 | 626.410 | 143.023 | 118.853 | 12.202 | 54.191 | 41.718 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.489 | 15.305 | 9.873 | 4.318 | -2.563 | 51 | 541 |
Vốn CSH | 833.569 | 418.859 | 379.741 | 232.397 | 0 | 225.445 | 318.783 |
CP lưu hành | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.78% | 3.65% | 2.6% | 1.86% | -INF% | 0.02% | 0.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.12% | 2.44% | 6.9% | 3.63% | -21% | 0.09% | 1.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 290 | 358 | 102 | 257 | -160 | 3 | 34 |
P/E(Giá CP/EPS) | 70.61 | 45.55 | 147.82 | 27.28 | -65.54 | 3122.23 | 0 |
Giá CP | 20.477 | 16.307 | 15.078 | 7.011 | 10.486 | 9.367 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 3/2020 | Quý 1/2020 | Quý 1/2019 | Quý 1/2018 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 411.539 | 167.166 | 488.559 | 45.869 | 72.028 | 19.954 | 88.469 | 22.124 | 0 | 32.430 | 101.497 | 17.356 | 12.202 | 54.191 | 41.718 |
CP lưu hành | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 64.000.000 |
Lợi nhuận | 6.608 | -119 | 12.508 | -1.044 | 2.739 | 1.102 | 3.595 | 4.016 | 0 | 2.262 | 212 | 4.106 | -2.563 | 51 | 541 |
Vốn CSH | 845.810 | 833.569 | 837.849 | 759.830 | 418.859 | 414.646 | 387.267 | 383.703 | 379.741 | 370.172 | 197.355 | 232.397 | 0 | 225.445 | 318.783 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.78% | -0.01% | 1.49% | -0.14% | 0.65% | 0.27% | 0.93% | 1.05% | 0% | 0.61% | 0.11% | 1.77% | -INF% | 0.02% | 0.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.61% | -0.07% | 2.56% | -2.28% | 3.8% | 5.52% | 4.06% | 18.15% | NAN% | 6.98% | 0.21% | 23.66% | -21% | 0.09% | 1.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 318 | 290 | 373 | 196 | 358 | 272 | 309 | 221 | 102 | 122 | 270 | 257 | -160 | 3 | 34 |
P/E(Giá CP/EPS) | 47.16 | 70.61 | 54.91 | 108.26 | 45.55 | 60.23 | 45.7 | 63.22 | 147.82 | 120.42 | 38.53 | 27.28 | -65.54 | 3122.23 | 0 |
Giá CP | 14.997 | 20.477 | 20.481 | 21.219 | 16.307 | 16.383 | 14.121 | 13.972 | 15.078 | 14.691 | 10.403 | 7.011 | 10.486 | 9.367 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CC4 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CC4
Chia sẻ lên: