Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP - CC1
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CC1 |
Giá hiện tại | 13.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 20/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 328.934.469 |
Cổ phiếu lưu hành | 328.934.469 |
Mã số thuế | 0301429113 |
Ngày cấp GPKD | 29/07/2010 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng và thi công lắp đặt thiết bị máy móc công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu điện, nền móng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, các công trình đường dây, trạm biến áp điện - Tư vấn xây dựng, đầu tư xây dựng, kinh doanh điện năng - Kinh doanh khai thác cảng biển - Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà - Dịch vụ cho thuê văn phòng, căn hộ. |
Mốc lịch sử | - Ngày 07/09/1979: TCT Xây dựng số 1 ra đời trên cơ sở hợp nhất các công ty gồm: Công ty Xây dựng số 8, Công ty Xây dựng số 10, Công ty Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp; và chịu sự quản lý trực tiếp của Bộ Xây dựng. - Ngày 09/03/2006: Chuyển đổi hoạt động của TCT Xây dựng số 1 - TCT Nhà nước sang tổ chức và hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con. - Ngày 10/06/2010: Đổi thành TCT Xây dựng số 1 - TNHH MTV. - Ngày 01/11/2016: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là TCT Xây dựng số 1 - CTCP. - Ngày 20/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 14,200 đ/CP. - Ngày 11/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,143 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP Tên tiếng Anh: Construction Corporation No 1 Joint Stock Company Tên viết tắt:CC1 Địa chỉ: Số 111A Pasteur - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Hùng Điện thoại: (84.28) 3822 2059 Fax: (84.28) 3829 0500 Email:info@cc1.vn Website:https://www.cc1.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.781.878 | 6.702.957 | 5.669.373 | 6.828.912 | 6.611.748 | 5.942.458 | 6.093.328 | 2.716.884 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.140 | 210.197 | 583.623 | 57.389 | 83.402 | 181.977 | 29.405 | 94.431 |
Vốn CSH | 4.093.513 | 4.454.567 | 1.936.733 | 1.665.989 | 1.805.463 | 1.697.782 | 1.931.207 | 0 |
CP lưu hành | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.15% | 4.72% | 30.13% | 3.44% | 4.62% | 10.72% | 1.52% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.34% | 3.14% | 10.29% | 0.84% | 1.26% | 3.06% | 0.48% | 3.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 619 | 3.025 | 1.987 | 134 | 1.217 | -340 | 1.838 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.12 | 6.11 | 11.07 | 113.07 | 10.19 | -35.3 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.597 | 18.483 | 21.996 | 15.151 | 12.401 | 12.002 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.236.069 | 545.809 | 2.604.837 | 1.259.414 | 1.663.653 | 1.175.053 | 1.706.764 | 1.130.764 | 1.537.349 | 1.294.496 | 2.109.228 | 1.867.379 | 1.638.984 | 1.213.321 | 1.967.545 | 1.591.370 | 1.799.201 | 1.253.632 | 1.892.396 | 1.574.863 | 1.348.348 | 1.126.851 | 2.691.981 | 1.326.350 | 1.036.724 | 1.038.273 | 1.370.612 | 1.346.272 |
CP lưu hành | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 | 328.934.469 |
Lợi nhuận | -2.776 | 8.916 | 162.459 | 22.209 | 7.519 | 18.010 | 427.164 | 71.847 | 77.901 | 6.711 | 105.977 | 27.332 | -38.201 | -37.719 | 8.392 | 82.277 | -32.478 | 25.211 | 53.452 | 87.492 | -7.988 | 49.021 | -118.411 | 39.988 | 62.330 | 45.498 | 94.347 | 84 |
Vốn CSH | 4.052.719 | 4.093.513 | 4.123.028 | 4.113.040 | 4.454.567 | 4.485.319 | 2.335.486 | 1.990.363 | 1.936.733 | 1.846.482 | 1.853.037 | 1.686.871 | 1.665.989 | 1.776.335 | 1.855.505 | 1.871.994 | 1.805.463 | 1.871.843 | 1.888.499 | 1.783.206 | 1.697.782 | 1.695.626 | 1.634.251 | 1.980.837 | 1.931.207 | 1.855.675 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.07% | 0.22% | 3.94% | 0.54% | 0.17% | 0.4% | 18.29% | 3.61% | 4.02% | 0.36% | 5.72% | 1.62% | -2.29% | -2.12% | 0.45% | 4.4% | -1.8% | 1.35% | 2.83% | 4.91% | -0.47% | 2.89% | -7.25% | 2.02% | 3.23% | 2.45% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.22% | 1.63% | 6.24% | 1.76% | 0.45% | 1.53% | 25.03% | 6.35% | 5.07% | 0.52% | 5.02% | 1.46% | -2.33% | -3.11% | 0.43% | 5.17% | -1.81% | 2.01% | 2.82% | 5.56% | -0.59% | 4.35% | -4.4% | 3.01% | 6.01% | 4.38% | 6.88% | 0.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 583 | 619 | 738 | 2.083 | 3.025 | 4.901 | 5.281 | 2.393 | 1.987 | 928 | 523 | -367 | 134 | 187 | 760 | 1.170 | 1.217 | 1.439 | 1.655 | 92 | -340 | 299 | 267 | 1.344 | 1.838 | 1.271 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.89 | 17.12 | 16.53 | 6.24 | 6.11 | 5.83 | 5.98 | 7.44 | 11.07 | 21.86 | 31.91 | -51.57 | 113.07 | 70.77 | 21.06 | 9.4 | 10.19 | 9.45 | 11.36 | 173.98 | -35.3 | 59.8 | 72.95 | 12.65 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.596 | 10.597 | 12.199 | 12.998 | 18.483 | 28.573 | 31.580 | 17.804 | 21.996 | 20.286 | 16.689 | 18.926 | 15.151 | 13.234 | 16.006 | 10.998 | 12.401 | 13.599 | 18.801 | 16.006 | 12.002 | 17.880 | 19.478 | 17.002 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CC1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CC1
Chia sẻ lên: