CTCP Gang thép Cao Bằng - CBI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CBI |
Giá hiện tại | 8.6 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 28/09/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 43.006.366 |
Cổ phiếu lưu hành | 43.006.366 |
Mã số thuế | 4800162247 |
Ngày cấp GPKD | 18/10/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - Cung cấp các loại gang thép, các dịch vụ liên quan đến khai thác, thăm dò, tuyển luyện và chế biến khoáng sản - Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại gang thép và vật liệu xây dựng - Khảo sát, thăm dò, khai thác, tuyển luyện, chế biến các loại khoáng sản, quặng sắt - Tư vấn thiết kế mỏ, tư vấn đầu tư, khai thác, tuyển luyện, chế biến các loại khoáng sản - Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực địa chất, gia công, sản xuất, nhập khẩu, sửa chữa các thiết bị thăm dò khai thác mỏ và luyện kim... |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/10/2006: CTCP Gang Thép Cao Bằng được thành lập theo Quyết định số 2155/QĐ-HĐQT của HĐQT Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. - Ngày 18/10/2006: Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cao Bằng cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 4800162247 với vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng. . - Ngày 28/08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. . - Ngày 23/05/2013: Tăng vốn điều lệ lên 385 tỷ đồng. . - Ngày 01/09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 430,063,660,000 đồng. - Ngày 28/09/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 5,900 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Gang thép Cao Bằng Tên tiếng Anh: Cao Bang Cast Iron And Steel Joint Stock Company Tên viết tắt:CISCO Địa chỉ: Số 52 - Phố Kim Đồng - P. Hợp Giang - Tp. Cao Bằng - T. Cao Bằng Người công bố thông tin: Mr. Trân Văn Chưởng Điện thoại: (84.206) 382 2999 Fax: (84.206) 395 3268 Email:gangthepcb@gmail.com Website:https://gtcb.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.336.784 | 2.131.189 | 2.892.448 | 2.153.516 | 2.369.647 | 1.803.432 | 2.183.609 | 728.198 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.457 | 7.753 | 341.849 | 71.930 | -132.131 | 18.826 | 2.362 | -313.230 |
Vốn CSH | 456.016 | 478.320 | 391.542 | 40.818 | 67.763 | 152.581 | 99.507 | 0 |
CP lưu hành | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.54% | 1.62% | 87.31% | 176.22% | -194.99% | 12.34% | 2.37% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.18% | 0.36% | 11.82% | 3.34% | -5.58% | 1.04% | 0.11% | -43.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -89 | 2.086 | 8.155 | -627 | -1.943 | 1.236 | -6.617 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -90.8 | 5.27 | 3.56 | -4.15 | -2.16 | 7.85 | -0.89 | 0 |
Giá CP | 8.081 | 10.993 | 29.032 | 2.602 | 4.197 | 9.703 | 5.889 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 568.216 | 768.568 | 412.630 | 400.402 | 499.181 | 818.976 | 768.750 | 597.115 | 990.958 | 535.625 | 713.921 | 599.298 | 388.853 | 451.444 | 540.121 | 624.775 | 579.531 | 625.220 | 492.816 | 420.687 | 411.274 | 478.655 | 599.413 | 634.625 | 514.819 | 434.752 | 572.062 | 156.136 |
CP lưu hành | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 | 43.006.366 |
Lợi nhuận | -11.286 | 13.743 | -36.044 | 751 | 17.714 | 25.332 | 45.899 | 80.062 | 153.327 | 62.561 | 54.775 | 2.569 | 8.269 | 6.317 | -44.101 | -11.064 | -36.190 | -40.776 | 4.448 | 937 | 2.965 | 10.476 | 38.757 | -13.085 | -24.068 | 758 | -248.168 | -65.062 |
Vốn CSH | 439.730 | 456.016 | 442.276 | 478.320 | 477.570 | 462.153 | 437.442 | 391.542 | 311.480 | 158.154 | 95.593 | 40.818 | 38.249 | 29.979 | 23.663 | 67.763 | 80.062 | 116.252 | 157.028 | 152.581 | 151.644 | 148.679 | 138.264 | 99.507 | 0 | 0 | 135.903 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.57% | 3.01% | -8.15% | 0.16% | 3.71% | 5.48% | 10.49% | 20.45% | 49.23% | 39.56% | 57.3% | 6.29% | 21.62% | 21.07% | -186.37% | -16.33% | -45.2% | -35.08% | 2.83% | 0.61% | 1.96% | 7.05% | 28.03% | -13.15% | -INF% | INF% | -182.61% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -1.99% | 1.79% | -8.74% | 0.19% | 3.55% | 3.09% | 5.97% | 13.41% | 15.47% | 11.68% | 7.67% | 0.43% | 2.13% | 1.4% | -8.17% | -1.77% | -6.24% | -6.52% | 0.9% | 0.22% | 0.72% | 2.19% | 6.47% | -2.06% | -4.68% | 0.17% | -43.38% | -41.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -764 | -89 | 180 | 2.086 | 3.930 | 7.083 | 7.949 | 8.155 | 6.353 | 2.980 | 1.673 | -627 | -944 | -1.977 | -3.072 | -1.943 | -1.664 | -754 | 438 | 1.236 | 909 | 281 | 55 | -6.617 | 0 | 0 | -7.283 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -9.56 | -90.8 | 37.72 | 5.27 | 2.8 | 3.73 | 3.37 | 3.56 | 3.62 | 2.52 | 5.98 | -4.15 | -4.03 | -2.23 | -1.95 | -2.16 | -2.1 | -5.97 | 13.71 | 7.85 | 6.49 | 21.01 | 107.47 | -0.89 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.304 | 8.081 | 6.790 | 10.993 | 11.004 | 26.420 | 26.788 | 29.032 | 22.998 | 7.510 | 10.005 | 2.602 | 3.804 | 4.409 | 5.990 | 4.197 | 3.494 | 4.501 | 6.005 | 9.703 | 5.899 | 5.904 | 5.911 | 5.889 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CBI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CBI
Chia sẻ lên: