CTCP Dây Cáp điện Việt Nam - CAV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCAV
Giá hiện tại72.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn08/12/2014
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế0300381564
Ngày cấp GPKD08/08/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu dây cáp điện, khí cụ điện, vật liệu kỷ thuật điện, sản phẩm từ kim loại màu, thiết bị phụ tùng máy móc và vật tư các loại
- Kinh doanh nhà ở...
Mốc lịch sử

- Năm 1975: Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam, tiền thân là Công ty Dây Đồng Miền Nam, được thành lập.

- Ngày 01/06/2006: Được cổ phần hóa.

- Ngày 09/01/2007: Chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ 160 tỷ đồng.

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 249.6 tỷ đồng. .

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 288 tỷ đồng.

- Ngày 08/12/2014: Cổ phiếu CAV chính thức được giao dịch trên sàn GDCK HCM.

- Ngày 19/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 576 tỷ đồng.

- Ngày 14/05/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.

- Ngày 21/05/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.

- Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.

- Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dây Cáp điện Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Dây Cáp điện Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Electric Cable Corporation

Tên viết tắt:CADIVI

Địa chỉ: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Tố Văn Nhơn

Điện thoại: (84.28) 829 9443 - 829 2971

Fax: (84.28) 829 9437

Email:cadivi@cadivi.com.vn

Website:https://cadivi-vn.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011
Doanh thu 10.083.885 11.333.928 10.479.096 11.838.527 9.030.331 8.546.044 6.813.639 5.626.689 5.667.844 5.486.483 2.068.403 1.457.720 862.307
Lợi nhuận cty mẹ 419.462 384.246 335.786 393.496 493.771 401.396 325.409 238.270 163.740 140.634 45.510 55.522 39.626
Vốn CSH 1.901.846 1.792.029 1.686.408 1.617.222 1.496.346 1.468.684 1.227.852 644.503 548.004 505.603 374.840 414.665 0
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 22.06% 21.44% 19.91% 24.33% 33% 27.33% 26.5% 36.97% 29.88% 27.82% 12.14% 13.39% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.16% 3.39% 3.2% 3.32% 5.47% 4.7% 4.78% 4.23% 2.89% 2.56% 2.2% 3.81% 4.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.256 6.954 6.340 7.765 8.336 5.734 7.090 7.332 4.936 3.507 2.206 2.224 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.87 8.05 9.31 8.47 6.12 8.72 8.11 13.43 7.09 0 0 0 0
Giá CP 55.491 55.980 59.025 65.770 51.016 50.000 57.500 98.469 34.996 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011
Doanh thu 2.463.137 3.186.559 2.387.991 2.503.650 2.005.685 2.785.672 2.623.447 3.182.241 2.742.568 3.119.090 1.804.686 3.067.422 2.487.898 4.440.114 2.942.156 2.362.399 2.093.858 2.474.918 2.436.057 2.260.193 1.859.163 2.516.509 2.444.868 2.023.730 1.560.937 1.835.537 1.886.785 1.751.325 1.339.992 1.433.890 1.481.108 1.475.752 1.235.939 1.376.083 1.755.892 1.323.234 1.212.635 1.366.659 1.101.244 1.760.718 1.257.862 1.266.436 801.967 830.360 627.360 862.307
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 79.067 108.295 120.966 119.987 70.214 120.015 34.566 134.848 94.817 132.376 37.745 109.568 56.097 107.926 90.912 112.563 82.095 100.333 151.818 133.899 107.721 109.464 129.092 81.154 81.686 81.630 85.800 85.594 72.385 44.868 72.944 71.853 48.605 46.415 44.303 46.838 26.184 39.371 29.761 46.125 25.377 29.506 16.004 39.052 16.470 39.626
Vốn CSH 1.522.451 1.442.400 1.679.041 1.903.012 1.901.846 1.831.632 1.826.596 1.792.029 1.893.855 1.799.038 1.724.152 1.686.408 1.642.199 1.758.571 1.708.134 1.617.222 1.680.373 1.598.277 1.504.164 1.496.346 1.578.474 1.470.753 1.600.118 1.468.684 1.273.962 1.280.008 1.313.578 1.227.852 1.387.951 748.516 718.504 644.503 572.650 638.342 591.927 548.004 597.555 574.701 535.330 505.603 567.416 438.874 374.840 414.665 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 5.19% 7.51% 7.2% 6.31% 3.69% 6.55% 1.89% 7.52% 5.01% 7.36% 2.19% 6.5% 3.42% 6.14% 5.32% 6.96% 4.89% 6.28% 10.09% 8.95% 6.82% 7.44% 8.07% 5.53% 6.41% 6.38% 6.53% 6.97% 5.22% 5.99% 10.15% 11.15% 8.49% 7.27% 7.48% 8.55% 4.38% 6.85% 5.56% 9.12% 4.47% 6.72% 4.27% 9.42% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.21% 3.4% 5.07% 4.79% 3.5% 4.31% 1.32% 4.24% 3.46% 4.24% 2.09% 3.57% 2.25% 2.43% 3.09% 4.76% 3.92% 4.05% 6.23% 5.92% 5.79% 4.35% 5.28% 4.01% 5.23% 4.45% 4.55% 4.89% 5.4% 3.13% 4.92% 4.87% 3.93% 3.37% 2.52% 3.54% 2.16% 2.88% 2.7% 2.62% 2.02% 2.33% 2% 4.7% 2.63% 4.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.450 7.296 7.500 5.997 6.256 6.684 6.899 6.954 6.514 5.841 5.415 6.340 6.392 6.845 6.709 7.765 8.131 8.573 8.731 8.336 7.421 6.969 6.485 5.734 5.811 6.049 6.233 7.090 8.245 8.273 8.327 7.332 6.464 5.685 5.441 4.936 4.911 4.883 3.516 3.507 1.906 1.823 2.206 2.224 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.54 9.35 9.36 10.09 8.87 7.48 7.9 8.05 9.13 10.2 11.19 9.31 9.86 10.08 10.67 8.47 7.17 6.56 5.98 6.12 7.68 8.18 8.97 8.72 8.74 8.6 9.06 8.11 7.79 7.01 11.83 13.43 11.14 8.88 7.41 7.09 7.94 7.86 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 78.523 68.218 70.200 60.510 55.491 49.996 54.502 55.980 59.473 59.578 60.594 59.025 63.025 68.998 71.585 65.770 58.299 56.239 52.211 51.016 56.993 57.006 58.170 50.000 50.788 52.021 56.471 57.500 64.229 57.994 98.508 98.469 72.009 50.483 40.318 34.996 38.993 38.380 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online