CTCP Thủy sản Cà Mau - CAT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CAT |
Giá hiện tại | 16.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 23/03/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.748.579 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.748.579 |
Mã số thuế | 2000105020 |
Ngày cấp GPKD | 21/10/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chế biến xuất khẩu - Kinh doanh các loại hàng hóa nông sản thực phẩm chế biến, hàng công nghiệp nhẹ, hàng thủ công mỹ nghệ, nguyên liệu vật tư máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất và phương tiện vận tải... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là DNNN được thành lập vào năm 1976, do yêu cầu về chức năng, nhiệm vụ của Công ty ở từng giai đoạn lịch sử phát triển có khác nhau, nên đã nhiều lần được cơ quan chức năng quyết định thay đổi tên |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy sản Cà Mau Tên tiếng Anh: Ca Mau Joint Stock Seafoods Company Tên viết tắt:SEAPRIMEXCO Địa chỉ: 8 Cao Thắng - P.8 - Tp.Cà Mau - T.Cà Mau Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Minh Hồng Điện thoại: (84.290) 3831615 Fax: (84.290) 3831861 Email:sales@seaprimexco.com Website:http://seaprimexco.com |
BCTC theo năm | Năm 2010 | Năm 2008 |
---|---|---|
Doanh thu | 544.833 | 491.714 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.068 | 402 |
Vốn CSH | 0 | 92.747 |
CP lưu hành | 9.748.579 | 9.748.579 |
ROE %(LNST/VCSH) | INF% | 0.43% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.03% | 0.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 0 | 41 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 209.123 | 178.155 | 157.555 | 0 | 187.726 | 148.173 | 155.815 |
CP lưu hành | 9.748.579 | 9.748.579 | 9.748.579 | 9.748.579 | 9.748.579 | 9.748.579 | 9.748.579 |
Lợi nhuận | 4.452 | 2.488 | 4.128 | 0 | 13.081 | -9.845 | -2.834 |
Vốn CSH | 108.245 | 0 | 0 | 92.747 | 113.942 | 100.757 | 110.525 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.11% | INF% | INF% | 0% | 11.48% | -9.77% | -2.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.13% | 1.4% | 2.62% | NAN% | 6.97% | -6.64% | -1.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.135 | 0 | 0 | 41 | 41 | -1.892 | -423 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAT
Chia sẻ lên: