CTCP Đồ hộp Hạ Long - CAN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCAN
Giá hiện tại41.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn12/06/2009
Cổ phiếu niêm yết5.000.000
Cổ phiếu lưu hành5.000.000
Mã số thuế0200115840
Ngày cấp GPKD05/03/1999
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- SX chế biến các mặt hàng thủy sản và các SP khác
- Đóng hộp chế biến tổng hợp các mặt hàng thủy sản, đặc sản, bột cá và thức ăn chăn nuôi
- XK các mặt hàng thủy, hải sản, súc sản đông lạnh
- NK các thiết bị, công nghệ, nguyên vật liệu, hóa chất phục vụ cho SX các mặt hàng của Công ty...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy Cá hộp Hạ Long, được thành lập năm 1957
- Ngày 31/12/1998, CTy nhận quyết định chuyển đổi thành CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đồ hộp Hạ Long

Tên đầy đủ: CTCP Đồ hộp Hạ Long

Tên tiếng Anh: Ha Long Canned Food Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:HALONG CANFOCO

Địa chỉ: Số 71 Lê Lai - P. Máy Chai - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Cao Nhật Huy

Điện thoại: (84.225) 383 6692

Fax: (84.225) 383 6155

Email:halong@canfoco.com.vn

Website:http://www.canfoco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 741.583 811.061 862.620 724.034 573.840 479.734 414.829 418.274 430.902 407.293 482.184 672.879 827.122 533.432 415.083 417.737 309.086 203.653 191.400 46.755
Lợi nhuận cty mẹ 12.236 16.093 25.300 19.976 14.004 1.082 5.390 1.398 14.988 18.373 12.596 11.302 32.235 15.281 12.535 12.408 10.027 8.312 7.712 273
Vốn CSH 147.327 138.528 122.917 132.549 105.631 101.929 112.791 114.980 110.442 110.142 95.025 95.845 100.200 85.131 81.046 79.582 76.826 48.722 46.256 45.814
CP lưu hành 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 8.31% 11.62% 20.58% 15.07% 13.26% 1.06% 4.78% 1.22% 13.57% 16.68% 13.26% 11.79% 32.17% 17.95% 15.47% 15.59% 13.05% 17.06% 16.67% 0.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.65% 1.98% 2.93% 2.76% 2.44% 0.23% 1.3% 0.33% 3.48% 4.51% 2.61% 1.68% 3.9% 2.86% 3.02% 2.97% 3.24% 4.08% 4.03% 0.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.822 5.659 2.176 5.347 1.941 -987 204 2.798 1.900 4.751 1.061 5.907 3.795 2.704 2.260 2.453 2.148 2.158 1.127 78
P/E(Giá CP/EPS) 20.52 11.63 16.09 4.49 21.43 -29.17 123.44 11.44 20.26 6.95 24.78 5.37 5.27 9.1 6.73 5.14 13.74 13.67 12.78 192.27
Giá CP 37.387 65.814 35.012 24.008 41.596 28.791 25.182 32.009 38.494 33.019 26.292 31.721 20.000 24.606 15.210 12.608 29.514 29.500 14.403 14.997
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 3/2003 Quý 2/2002
Doanh thu 164.344 167.027 196.701 190.248 187.607 214.422 214.920 208.478 173.241 221.967 258.962 214.109 167.582 187.880 187.880 174.748 173.526 170.198 145.476 127.627 130.539 133.501 128.063 102.160 116.010 105.921 108.033 95.930 104.945 126.353 102.352 107.366 82.203 111.602 120.355 99.629 99.316 105.932 105.580 120.591 75.190 84.971 79.750 115.467 201.996 194.836 156.215 149.718 172.110 240.774 220.855 205.530 159.963 163.441 133.574 117.731 118.686 124.892 94.960 100.854 94.377 99.667 96.483 118.290 103.297 103.789 70.276 75.027 59.994 74.116 41.086 44.666 43.785 58.603 41.946 41.306 49.545 46.755 30.344 47.781
CP lưu hành 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000
Lợi nhuận -5.788 5.115 4.390 3.108 -377 1.955 7.297 237 6.604 3.877 17.574 5.703 -1.854 3.515 3.515 9.239 3.707 4.980 8.808 548 -332 988 8.502 -6.487 -1.921 -4.539 8.011 388 1.530 -1.107 211 1.262 1.032 5.788 5.908 1.803 1.489 610 5.598 7.501 4.664 6.050 5.540 370 636 2.375 1.925 1.087 5.915 16.531 6.004 5.103 4.597 5.682 3.595 2.766 3.238 4.206 3.312 3.008 2.009 3.322 2.959 2.743 3.384 4.068 2.068 1.823 2.068 2.602 2.199 1.984 1.527 2.664 1.378 1.268 2.402 273 1.187 4.461
Vốn CSH 145.986 151.826 146.712 142.435 147.327 147.780 145.826 138.528 154.391 147.584 141.522 122.917 127.764 129.942 128.593 132.549 123.735 119.867 114.886 105.631 107.583 110.181 109.193 101.929 113.416 117.539 120.109 112.791 114.903 113.313 114.420 114.980 121.905 120.344 115.468 110.442 117.121 116.349 115.739 110.142 111.417 106.613 100.566 95.025 102.689 99.798 97.766 95.845 121.128 115.214 98.704 100.200 98.546 93.949 88.364 85.131 88.521 85.540 84.627 81.046 79.329 85.135 82.815 79.582 76.546 81.468 78.068 76.826 75.730 52.748 51.559 48.722 46.468 49.468 47.798 46.256 44.021 45.814 46.035 46.056
ROE %(LNST/VCSH) -3.96% 3.37% 2.99% 2.18% -0.26% 1.32% 5% 0.17% 4.28% 2.63% 12.42% 4.64% -1.45% 2.71% 2.73% 6.97% 3% 4.15% 7.67% 0.52% -0.31% 0.9% 7.79% -6.36% -1.69% -3.86% 6.67% 0.34% 1.33% -0.98% 0.18% 1.1% 0.85% 4.81% 5.12% 1.63% 1.27% 0.52% 4.84% 6.81% 4.19% 5.67% 5.51% 0.39% 0.62% 2.38% 1.97% 1.13% 4.88% 14.35% 6.08% 5.09% 4.66% 6.05% 4.07% 3.25% 3.66% 4.92% 3.91% 3.71% 2.53% 3.9% 3.57% 3.45% 4.42% 4.99% 2.65% 2.37% 2.73% 4.93% 4.27% 4.07% 3.29% 5.39% 2.88% 2.74% 5.46% 0.6% 2.58% 9.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.52% 3.06% 2.23% 1.63% -0.2% 0.91% 3.4% 0.11% 3.81% 1.75% 6.79% 2.66% -1.11% 1.87% 1.87% 5.29% 2.14% 2.93% 6.05% 0.43% -0.25% 0.74% 6.64% -6.35% -1.66% -4.29% 7.42% 0.4% 1.46% -0.88% 0.21% 1.18% 1.26% 5.19% 4.91% 1.81% 1.5% 0.58% 5.3% 6.22% 6.2% 7.12% 6.95% 0.32% 0.31% 1.22% 1.23% 0.73% 3.44% 6.87% 2.72% 2.48% 2.87% 3.48% 2.69% 2.35% 2.73% 3.37% 3.49% 2.98% 2.13% 3.33% 3.07% 2.32% 3.28% 3.92% 2.94% 2.43% 3.45% 3.51% 5.35% 4.44% 3.49% 4.55% 3.29% 3.07% 4.85% 0.58% 3.91% 9.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.365 2.447 1.815 2.397 1.822 3.219 3.603 5.659 6.752 5.060 4.988 2.176 2.883 3.995 4.288 5.347 3.609 2.801 2.002 1.941 534 216 -889 -987 388 1.078 1.764 204 379 279 1.659 2.798 2.906 2.998 1.962 1.900 3.040 3.675 4.762 4.751 3.325 2.519 1.784 1.061 1.205 2.261 5.092 5.907 6.711 6.447 4.277 3.795 3.328 3.056 2.761 2.704 2.753 2.507 2.330 2.260 2.207 2.482 2.631 2.453 2.269 2.079 1.931 2.148 2.408 2.373 2.392 2.158 1.953 2.204 1.520 1.127 764 78 339 1.274
P/E(Giá CP/EPS) 36.55 27.79 36.91 17.94 20.52 15.13 14.85 11.63 7.35 11.26 6.72 16.09 9.36 6.26 7.14 4.49 6.59 7.82 14.98 21.43 78.63 104.44 -29.92 -29.17 72.22 26.9 14.17 123.44 56.47 85.88 17.48 11.44 8.26 8.44 12.69 20.26 9.41 6.4 4.62 6.95 7.52 7.94 15.69 24.78 25.4 9.78 4.5 5.37 4.57 3.72 5.26 5.27 7.18 8.31 10.14 9.1 5.23 5.58 6.78 6.73 4.53 4.03 4.68 5.14 7.01 12.89 17.82 13.74 14.91 10.54 14.71 13.67 15.51 7.81 11.58 12.78 20.02 192.27 36.84 18.44
Giá CP 49.891 68.002 66.992 43.002 37.387 48.703 53.505 65.814 49.627 56.976 33.519 35.012 26.985 25.009 30.616 24.008 23.783 21.904 29.990 41.596 41.988 22.559 26.599 28.791 28.021 28.998 24.996 25.182 21.402 23.961 28.999 32.009 24.004 25.303 24.898 38.494 28.606 23.520 22.000 33.019 25.004 20.001 27.991 26.292 30.607 22.113 22.914 31.721 30.669 23.983 22.497 20.000 23.895 25.395 27.997 24.606 14.398 13.989 15.797 15.210 9.998 10.002 12.313 12.608 15.906 26.798 34.410 29.514 35.903 25.011 35.186 29.500 30.291 17.213 17.602 14.403 15.295 14.997 12.489 23.493
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online