CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex - CAD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCAD
Giá hiện tại0.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn01/11/2012
Cổ phiếu niêm yết8.799.927
Cổ phiếu lưu hành8.799.927
Mã số thuế2000102580
Ngày cấp GPKD01/02/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chế biến và kinh doanh XNK trực tiếp các mặt hàng nông lâm thủy sản
- Nhập khẩu vật tư, nguyên vật liệu, hàng hoá tiêu dùng trang thiết bị máy móc phục vụ cho sản xuất và đời sống
- Nhận thực hiện các dịch vụ thương mại: Nông lâm thủy sản và XNK trong và ngoài nước...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Liên hiệp thủy sản Cái Nước, chính thức hoạt động theo hình thức CTCP từ ngày 01/02/2005
- Ngày 04/06/2012, Công thy chính thức hủy niêm yết trên sàn HoSE

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex

Tên đầy đủ: CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex

Tên tiếng Anh: Cadovimex Seafood Import-Export and Processing JSC

Tên viết tắt:CADOVIMEX – VIET NAM

Địa chỉ: Khóm II - TT. Cái Đôi Vàm - H. Phú Tân - T. Cà Mau

Người công bố thông tin: Mr. Võ Hùng Cường

Điện thoại: (84.290) 388 9050

Fax: (84.290) 388 9067

Email:cadovimex@hcm.vnn.vn

Website:http://www.cadovimex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 9.502 23.315 22.821 22.284 11.458 17.352 22.317 86.005 190.673 473.945 403.162 40.457 746.387 1.232.082 1.273.373 831.002
Lợi nhuận cty mẹ -26.429 -62.592 -4.809 -6.786 -1.736 -4.519 -11.292 -4.611 376 1.207 969 -25.175 -294.920 -11.219 7.822 3.339
Vốn CSH -1.293.868 -1.191.358 -115.773 -109.833 -102.716 308.089 -97.470 -57.240 -54.408 -57.244 -57.968 -208.666 107.203 181.841 183.956 183.663
CP lưu hành 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927
ROE %(LNST/VCSH) 2.04% 5.25% 4.15% 6.18% 1.69% -1.47% 11.59% 8.06% -0.69% -2.11% -1.67% 12.06% -275.1% -6.17% 4.25% 1.82%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -278.14% -268.46% -21.07% -30.45% -15.15% -26.04% -50.6% -5.36% 0.2% 0.25% 0.24% -62.23% -39.51% -0.91% 0.61% 0.4%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.020 -1.009 -240 -177 -192 -217 -543 -291 59 28 34 -35.497 -5.176 1.541 1.005 276
P/E(Giá CP/EPS) -0.23 -1.69 -5.84 -1.7 -2.6 -2.76 -1.11 -4.82 54.39 79.61 29.12 -0.03 -0.52 5.78 18.11 0
Giá CP 695 1.705 1.402 301 499 599 603 1.403 3.209 2.229 990 1.065 2.692 8.907 18.201 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 6.418 3.084 7.366 4.949 5.765 5.235 7.872 7.115 4.963 2.871 7.964 4.620 7.649 2.051 6.548 4.910 4.392 4.339 5.299 3.322 3.689 5.023 4.144 9.461 16.558 69.447 29.523 32.586 54.049 74.515 157.055 138.895 93.339 84.656 141.372 91.178 105.180 65.432 40.457 91.186 94.923 343.129 217.149 294.726 398.487 268.345 270.524 308.300 451.343 298.532 215.198 291.247 355.841 183.914
CP lưu hành 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927 8.799.927
Lợi nhuận -13.569 -12.860 -13.099 -18.974 -17.884 -12.635 -1.415 -1.514 -553 -1.327 -959 -2.152 -1.826 -1.849 -950 -786 -1.676 -793 -744 -1.306 -1.419 -652 -1.717 -7.504 -2.384 -2.227 173 -134 162 175 689 197 302 19 191 63 490 225 -25.175 -272.024 -9.859 -5.312 -7.725 -22.633 9.875 502 1.037 912 3.240 2.410 1.260 1.130 1.158 1.051
Vốn CSH -1.307.647 -1.293.868 -1.278.782 -1.265.476 -1.191.358 -1.173.264 -119.699 -118.044 -115.773 -114.858 -113.336 306.783 -109.833 311.623 -103.237 -102.716 308.089 309.975 -99.383 -98.795 -97.470 -95.616 -94.871 -93.272 -57.240 -54.843 -52.111 -52.266 -54.408 -55.595 -56.134 -57.602 -57.244 -58.652 -58.506 -58.662 -57.968 -58.074 -208.666 -165.218 107.203 132.624 139.397 159.881 181.841 180.091 182.169 184.776 183.956 184.709 181.664 184.696 183.663 178.426
ROE %(LNST/VCSH) 1.04% 0.99% 1.02% 1.5% 1.5% 1.08% 1.18% 1.28% 0.48% 1.16% 0.85% -0.7% 1.66% -0.59% 0.92% 0.77% -0.54% -0.26% 0.75% 1.32% 1.46% 0.68% 1.81% 8.05% 4.16% 4.06% -0.33% 0.26% -0.3% -0.31% -1.23% -0.34% -0.53% -0.03% -0.33% -0.11% -0.85% -0.39% 12.06% 164.65% -9.2% -4.01% -5.54% -14.16% 5.43% 0.28% 0.57% 0.49% 1.76% 1.3% 0.69% 0.61% 0.63% 0.59%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -211.42% -416.99% -177.83% -383.39% -310.22% -241.36% -17.98% -21.28% -11.14% -46.22% -12.04% -46.58% -23.87% -90.15% -14.51% -16.01% -38.16% -18.28% -14.04% -39.31% -38.47% -12.98% -41.43% -79.32% -14.4% -3.21% 0.59% -0.41% 0.3% 0.23% 0.44% 0.14% 0.32% 0.02% 0.14% 0.07% 0.47% 0.34% -62.23% -298.32% -10.39% -1.55% -3.56% -7.68% 2.48% 0.19% 0.38% 0.3% 0.72% 0.81% 0.59% 0.39% 0.33% 0.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.813 -3.020 -3.009 -2.448 -1.009 -175 -231 -209 -240 -301 0 -280 -177 -135 -202 -192 -217 -205 -198 -245 -543 -475 -443 -530 -291 -113 18 43 59 66 58 34 28 37 47 37 34 13 -35.497 -33.514 -5.176 -3.003 -2.381 -1.367 1.541 711 950 978 1.005 745 575 417 276 131
P/E(Giá CP/EPS) -0.28 -0.23 -0.23 -0.69 -1.69 -15.39 -14.28 -6.21 -5.84 -2.32 0 -1.07 -1.7 -2.97 -1.98 -2.6 -2.76 -1.95 -4.04 -2.86 -1.11 -2.11 -1.58 -0.94 -4.82 -21.24 116.08 60.55 54.39 30.5 34.46 58.69 79.61 84.58 38.67 32.11 29.12 82.71 -0.03 -0.05 -0.52 -1.07 -2.06 -6 5.78 18.55 15.58 13.81 18.11 14.91 14.27 0 0 0
Giá CP 788 695 692 1.689 1.705 2.693 3.299 1.298 1.402 698 0 300 301 401 400 499 599 400 800 701 603 1.002 700 498 1.403 2.400 2.089 2.604 3.209 2.013 1.999 1.995 2.229 3.129 1.817 1.188 990 1.075 1.065 1.676 2.692 3.213 4.905 8.202 8.907 13.189 14.801 13.506 18.201 11.108 8.205 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online