CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam - CAB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CAB |
Giá hiện tại | 11.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/09/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 45.745.876 |
Cổ phiếu lưu hành | 45.745.876 |
Mã số thuế | 0105926285 |
Ngày cấp GPKD | 26/06/2012 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Phát sóng - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | Dịch vụ truyền hình trả tiền; Điều hành hệ thống phát bằng cáp, hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập Internet bằng mạng viễn thông có dây ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/09/1995: Trung tâm Truyền hình Cáp MMDS được thành lập. - Ngày 14/01/2000: thành lập Hãng Truyền hình Cáp Việt Nam trên cơ sở Trung tâm Truyền hình Cáp-MMDS. - Ngày 01/02/2012: thành lập Công ty TNHH MTV Truyền hình Cáp Việt Nam. - Ngày 28/02/2013: thay đổi thương hiệu từ VCTV sang VTVCab và chính thức đổi tên thành Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam. - Ngày 30/06/2018: chính thức đổi thành CTCP. - Ngày 06/09/2019: ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 140,900 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Television Cable Joint Stock Company Tên viết tắt:TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 3/84 Đường Ngọc Khánh - P. Giảng Võ - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Hồng Nhung Điện thoại: (8424) 3771 4929 Fax: (84.24) 3831 7364 Email:info@vtvcab.vn Website:http://www.vtvcab.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.012.583 | 2.431.583 | 2.275.564 | 2.240.997 | 2.189.362 | 1.170.325 | 567.336 | 1.458.613 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.344 | 57.964 | 68.087 | 62.340 | 8.265 | 32.096 | 20.234 | 57.554 |
Vốn CSH | 637.315 | 629.122 | 618.084 | 619.369 | 612.785 | 593.265 | 512.165 | 0 |
CP lưu hành | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.52% | 9.21% | 11.02% | 10.07% | 1.35% | 5.41% | 3.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.33% | 2.38% | 2.99% | 2.78% | 0.38% | 2.74% | 3.57% | 3.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.026 | 1.120 | 1.271 | 1.017 | 905 | 190 | 442 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.81 | 14.2 | 110.86 | 138.56 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.299 | 15.904 | 140.903 | 140.916 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 3/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 526.245 | 486.338 | 740.768 | 632.540 | 560.205 | 498.070 | 626.953 | 464.777 | 623.180 | 560.654 | 648.928 | 509.205 | 559.318 | 523.546 | 582.311 | 533.323 | 572.463 | 501.265 | 598.697 | 571.628 | 567.336 | 487.859 | 970.754 |
CP lưu hành | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 | 45.745.876 |
Lợi nhuận | -980 | 4.324 | 27.613 | 3.865 | 11.144 | 15.342 | 29.539 | -4.801 | 23.267 | 20.082 | 13.739 | 1.056 | 28.785 | 18.760 | -11.010 | 9.984 | 4.584 | 4.707 | 23.412 | 8.684 | 20.234 | 21.801 | 35.753 |
Vốn CSH | 631.934 | 637.315 | 661.263 | 631.446 | 629.122 | 620.967 | 605.741 | 616.247 | 618.084 | 603.877 | 582.281 | 605.851 | 619.369 | 590.157 | 572.556 | 611.034 | 612.785 | 628.516 | 621.433 | 593.265 | 512.165 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.16% | 0.68% | 4.18% | 0.61% | 1.77% | 2.47% | 4.88% | -0.78% | 3.76% | 3.33% | 2.36% | 0.17% | 4.65% | 3.18% | -1.92% | 1.63% | 0.75% | 0.75% | 3.77% | 1.46% | 3.95% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.19% | 0.89% | 3.73% | 0.61% | 1.99% | 3.08% | 4.71% | -1.03% | 3.73% | 3.58% | 2.12% | 0.21% | 5.15% | 3.58% | -1.89% | 1.87% | 0.8% | 0.94% | 3.91% | 1.52% | 3.57% | 4.47% | 3.68% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 761 | 1.026 | 1.267 | 1.309 | 1.120 | 1.385 | 1.488 | 1.143 | 1.271 | 1.392 | 1.363 | 822 | 1.017 | 488 | 181 | 933 | 905 | 805 | 702 | 190 | 442 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.29 | 18.81 | 13.1 | 11.38 | 14.2 | 101.75 | 94.67 | 123.27 | 110.86 | 101.25 | 103.4 | 171.47 | 138.56 | 288.8 | 779.78 | 151 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.397 | 19.299 | 16.598 | 14.896 | 15.904 | 140.924 | 140.869 | 140.898 | 140.903 | 140.940 | 140.934 | 140.948 | 140.916 | 140.934 | 141.140 | 140.883 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAB
Chia sẻ lên: