CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 - C92



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuC92
Giá hiện tại3.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn03/08/2022
Cổ phiếu niêm yết5.312.920
Cổ phiếu lưu hành5.312.920
Mã số thuế2900329305
Ngày cấp GPKD23/02/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng công trình giao thông
- Sản xuất, mua bán VLXD
- Mua bán vật tư thiết bị giao thông vận tải
- Thí nghiệm VLXD
- Kinh doanh bất động sản...
Mốc lịch sử

- CTCP Xây dựng và đầu tư 492 (Tiền thân là Công trường I) là đơn vị thành viên TCT Xây dựng công trình giao thông 4 được thành lập ngày 02/06/1992
- Ngày 29/04/2004, Bộ giao thông vận tải ra Quyết định số 1227/QĐ-BGTVT chuyển CT Công trình giao thông 492 thành CTCP Xây dựng công trình giao thông 492 (Ecojcom 492) thuộc TCT Xây dựng công trình giao thông 4 có vốn chi phối của Nhà nước.
- Ngày 18/07/2022: Ngày hủy niêm yết trên HNX.
- Ngày 03/08/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 3,700 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng và Đầu tư 492

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng và Đầu tư 492

Tên tiếng Anh: Construction & Investment JSC No 492

Tên viết tắt:C92

Địa chỉ: Số 198 Trường Chinh - P.Lê Lợi - Tp.Vinh - T.Nghệ An

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Hưng

Điện thoại: (84.238) 385 3804

Fax: (84.238) 385 4494

Email:c92@c92.com.vn

Website:http://c92.com.vn

BCTC theo năm Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 14.154 180.896 194.038 86.209 149.228 192.922 367.435 337.634 353.820 407.700 303.991 291.132 174.948 109.596 63.464 68.786
Lợi nhuận cty mẹ 136 1.033 1.566 -4.975 332 651 5.342 6.382 8.780 6.139 4.760 4.537 4.400 2.160 1.039 2.150
Vốn CSH 61.748 61.195 59.549 59.698 64.587 64.276 62.959 56.695 55.857 31.578 30.838 30.313 30.166 14.165 13.316 13.551
CP lưu hành 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920
ROE %(LNST/VCSH) 0.22% 1.69% 2.63% -8.33% 0.51% 1.01% 8.48% 11.26% 15.72% 19.44% 15.44% 14.97% 14.59% 15.25% 7.8% 15.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.96% 0.57% 0.81% -5.77% 0.22% 0.34% 1.45% 1.89% 2.48% 1.51% 1.57% 1.56% 2.52% 1.97% 1.64% 3.13%
EPS (Lũy kế 4 quý) 180 310 41 -921 112 853 1.186 1.725 2.308 1.956 2.127 1.612 2.893 1.395 2.037 735
P/E(Giá CP/EPS) 47.28 14.85 88.74 -8.9 98.58 10.55 25.31 9.1 5.28 4.6 4.18 5.95 6.74 10.76 11.78 0
Giá CP 8.510 4.604 3.638 8.197 11.041 8.999 30.018 15.698 12.186 8.998 8.891 9.591 19.499 15.010 23.996 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007
Doanh thu 14.154 70.878 30.384 60.299 19.335 58.857 44.512 62.673 27.996 70.964 4.581 7.910 2.754 43.423 45.435 55.773 4.597 69.053 53.972 63.148 6.749 124.398 74.661 81.188 87.188 149.131 95.483 59.091 33.929 164.016 67.472 73.087 49.245 167.885 96.807 83.103 59.905 106.135 63.251 83.666 50.939 97.809 68.774 62.261 62.288 53.483 44.350 59.596 17.519 72.596 17.382 9.809 9.809 41.815 7.094 4.841 9.714 33.336 35.450
CP lưu hành 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920 5.312.920
Lợi nhuận 136 292 125 402 214 796 234 494 42 1.507 -1.827 -4.692 37 -490 252 530 40 -520 543 581 47 3.089 815 942 496 3.961 900 1.010 511 5.933 909 1.050 888 3.268 988 1.054 829 1.905 906 1.155 794 2.355 801 227 1.154 399 1.761 896 1.344 621 611 464 464 560 185 105 189 1.268 882
Vốn CSH 61.748 61.613 61.320 61.195 60.793 60.579 59.784 59.549 59.055 59.162 57.871 59.698 64.390 64.349 64.839 64.587 64.057 64.299 64.819 64.276 63.695 66.772 63.683 62.959 62.017 61.512 57.551 56.695 63.186 62.664 56.766 55.857 40.156 39.269 36.166 31.578 34.570 33.742 31.744 30.838 33.622 32.840 30.486 30.313 33.517 32.362 31.927 30.166 16.567 15.397 14.777 14.165 14.525 14.061 13.501 13.316 14.971 14.819 13.551
ROE %(LNST/VCSH) 0.22% 0.47% 0.2% 0.66% 0.35% 1.31% 0.39% 0.83% 0.07% 2.55% -3.16% -7.86% 0.06% -0.76% 0.39% 0.82% 0.06% -0.81% 0.84% 0.9% 0.07% 4.63% 1.28% 1.5% 0.8% 6.44% 1.56% 1.78% 0.81% 9.47% 1.6% 1.88% 2.21% 8.32% 2.73% 3.34% 2.4% 5.65% 2.85% 3.75% 2.36% 7.17% 2.63% 0.75% 3.44% 1.23% 5.52% 2.97% 8.11% 4.03% 4.13% 3.28% 3.19% 3.98% 1.37% 0.79% 1.26% 8.56% 6.51%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.96% 0.41% 0.41% 0.67% 1.11% 1.35% 0.53% 0.79% 0.15% 2.12% -39.88% -59.32% 1.34% -1.13% 0.55% 0.95% 0.87% -0.75% 1.01% 0.92% 0.7% 2.48% 1.09% 1.16% 0.57% 2.66% 0.94% 1.71% 1.51% 3.62% 1.35% 1.44% 1.8% 1.95% 1.02% 1.27% 1.38% 1.79% 1.43% 1.38% 1.56% 2.41% 1.16% 0.36% 1.85% 0.75% 3.97% 1.5% 7.67% 0.86% 3.52% 4.73% 4.73% 1.34% 2.61% 2.17% 1.95% 3.8% 2.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 180 194 289 310 327 295 429 41 -936 -936 -1.312 -921 62 63 57 112 121 122 802 853 921 1.005 1.169 1.186 1.198 1.201 1.572 1.725 1.992 2.413 2.068 2.308 2.389 2.444 1.976 1.956 1.998 1.983 2.171 2.127 1.740 1.890 1.076 1.612 2.217 2.712 3.539 2.893 2.534 1.800 1.749 1.395 1.095 866 1.456 2.037 1.950 1.792 735
P/E(Giá CP/EPS) 47.28 43.71 20.4 14.85 18.34 12.22 9.1 88.74 -9.83 -9.5 -6.78 -8.9 132.31 95.92 93.19 98.58 82.52 58.85 8.86 10.55 12.49 37.7 25.65 25.31 25.03 20.81 14.82 9.1 5.62 5.51 6.29 5.28 5.44 4.95 4.96 4.6 4.1 3.53 4.15 4.18 5.75 4.34 8.92 5.95 7.22 7.82 10.96 6.74 6.83 11.11 11.78 10.76 8.86 12.58 12.57 11.78 15.34 53.58 0
Giá CP 8.510 8.480 5.896 4.604 5.997 3.605 3.904 3.638 9.201 8.892 8.895 8.197 8.203 6.043 5.312 11.041 9.985 7.180 7.106 8.999 11.503 37.889 29.985 30.018 29.986 24.993 23.297 15.698 11.195 13.296 13.008 12.186 12.996 12.098 9.801 8.998 8.192 7.000 9.010 8.891 10.005 8.203 9.598 9.591 16.007 21.208 38.787 19.499 17.307 19.998 20.603 15.010 9.702 10.894 18.302 23.996 29.913 96.015 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU C92 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU C92

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online