CTCP Xây dựng 1369 - C69
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | C69 |
Giá hiện tại | 6.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/04/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 61.799.972 |
Cổ phiếu lưu hành | 61.799.972 |
Mã số thuế | 0800282385 |
Ngày cấp GPKD | 15/08/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Nhà thầu xây dựng - Khai thác, sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu khoáng sản - Bốc xúc vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Thương mại nguyên vật liệu xây dựng, buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp và phụ tùng máy khác. |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/08/2003: Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 được thành lập với vốn điều lệ 3.5 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0800282385 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương. - Ngày 14/12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 9.5 tỷ đồng. . - Ngày 06/07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. . - Ngày 16/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. . - Ngày 19/09/2016: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 21/04/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 10,800 đ/CP. - Ngày 25/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. . - Ngày 25/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. . - Ngày 15/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. . - Ngày 27/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng 1369 Tên tiếng Anh: 1369 Construction Joint Stock Company Tên viết tắt:1369 CO.,JSC Địa chỉ: Số 37 - 38 Phố Dã Tượng - P. Lê Thanh Nghị - Tp. Hải Dương - T. Hải Dương Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thúy Điện thoại: (84.220) 389 1898 Fax: (84.220) 389 1898 Email:cpxd1369@1369.vn Website:https://cpxd1369.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.246.116 | 1.047.474 | 338.070 | 327.957 | 389.503 | 199.141 | 180.934 | 21.255 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.369 | 25.765 | 16.633 | 12.984 | 4.968 | 5.296 | 4.701 | 1.212 |
Vốn CSH | 760.477 | 738.949 | 351.502 | 157.836 | 108.767 | 53.700 | 54.281 | 52.155 |
CP lưu hành | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.23% | 3.49% | 4.73% | 8.23% | 4.57% | 9.86% | 8.66% | 2.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.75% | 2.46% | 4.92% | 3.96% | 1.28% | 2.66% | 2.6% | 5.7% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 404 | 328 | 677 | 312 | 598 | 1.227 | 808 | 242 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.62 | 30.49 | 15.67 | 18.9 | 27.61 | 4.48 | 8.3 | 0 |
Giá CP | 5.502 | 10.001 | 10.609 | 5.897 | 16.511 | 5.497 | 6.706 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 209.241 | 191.635 | 407.101 | 326.809 | 231.138 | 281.068 | 406.910 | 398.159 | 166.698 | 75.707 | 97.063 | 83.234 | 95.107 | 62.666 | 128.687 | 61.461 | 66.290 | 71.519 | 177.869 | 69.803 | 73.706 | 68.125 | 50.632 | 50.718 | 53.681 | 44.110 | 60.974 | 28.837 | 51.485 | 39.638 | 21.255 |
CP lưu hành | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 | 61.799.972 |
Lợi nhuận | 8.141 | 800 | 6.030 | 1.230 | 2.121 | -12 | 12.248 | 6.913 | 5.085 | 1.519 | 6.177 | 4.814 | 1.620 | 4.022 | 9.513 | 1.756 | 1.212 | 503 | 984 | 1.493 | 1.279 | 1.212 | 1.253 | 1.412 | 1.420 | 1.211 | 1.512 | 1.063 | 1.104 | 1.022 | 1.212 |
Vốn CSH | 838.333 | 830.308 | 828.737 | 763.214 | 761.127 | 760.477 | 760.390 | 747.222 | 738.949 | 689.469 | 706.931 | 700.216 | 351.502 | 358.969 | 314.614 | 155.001 | 157.836 | 156.700 | 156.250 | 110.265 | 108.767 | 107.488 | 106.282 | 104.937 | 53.700 | 55.282 | 54.068 | 55.348 | 54.281 | 53.177 | 52.155 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.97% | 0.1% | 0.73% | 0.16% | 0.28% | -0% | 1.61% | 0.93% | 0.69% | 0.22% | 0.87% | 0.69% | 0.46% | 1.12% | 3.02% | 1.13% | 0.77% | 0.32% | 0.63% | 1.35% | 1.18% | 1.13% | 1.18% | 1.35% | 2.64% | 2.19% | 2.8% | 1.92% | 2.03% | 1.92% | 2.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.89% | 0.42% | 1.48% | 0.38% | 0.92% | -0% | 3.01% | 1.74% | 3.05% | 2.01% | 6.36% | 5.78% | 1.7% | 6.42% | 7.39% | 2.86% | 1.83% | 0.7% | 0.55% | 2.14% | 1.74% | 1.78% | 2.47% | 2.78% | 2.65% | 2.75% | 2.48% | 3.69% | 2.14% | 2.58% | 5.7% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 262 | 166 | 153 | 257 | 354 | 404 | 429 | 328 | 328 | 312 | 431 | 662 | 677 | 761 | 713 | 303 | 312 | 349 | 450 | 528 | 598 | 727 | 896 | 1.244 | 1.227 | 1.184 | 1.138 | 1.065 | 808 | 447 | 242 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25.18 | 45.3 | 44.97 | 30.32 | 25.44 | 13.62 | 13.51 | 30.47 | 30.49 | 52.61 | 40.85 | 20.26 | 15.67 | 17.35 | 16.41 | 29.41 | 18.9 | 12.61 | 17.33 | 57.95 | 27.61 | 9.9 | 5.58 | 4.1 | 4.48 | 4.39 | 5.63 | 6.95 | 8.3 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.597 | 7.520 | 6.880 | 7.792 | 9.006 | 5.502 | 5.796 | 9.994 | 10.001 | 16.414 | 17.606 | 13.412 | 10.609 | 13.203 | 11.700 | 8.911 | 5.897 | 4.401 | 7.799 | 30.598 | 16.511 | 7.197 | 5.000 | 5.100 | 5.497 | 5.198 | 6.407 | 7.402 | 6.706 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU C69 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU C69
Chia sẻ lên: