CTCP Tập đoàn CIENCO4 - C4G



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuC4G
Giá hiện tại10.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn10/12/2018
Cổ phiếu niêm yết337.077.303
Cổ phiếu lưu hành357.300.754
Mã số thuế2900324850
Ngày cấp GPKD05/11/2010
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ;
- Chuẩn bị mặt bằng;
- Xây dựng nhà các loại;
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê;
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan;
- Xây dựng công trình công ích.
Mốc lịch sử

- Ngày 27/12/1962: Tổng công ty là đơn vị kế thừa truyền thống của Cục Công trình - Bộ Giao thông vận tải, được thành lập tại Hà Nội.

- Năm 2013: Cổ phần hóa và đổi tên thành Tổng công ty Xây dựng công trình giao thông 4 - Công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 600 tỷ đồng.

- Ngày 02/06/2014: Chính thức hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với số vốn điều lệ là 600 tỷ đồng.

- Ngày 04/09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 720 tỷ đồng. .

- Ngày 23/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 10/12/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 14,000 đ/CP.

- Ngày 15/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,059 tỷ đồng. .

- Ngày 13/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,123 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn CIENCO4

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn CIENCO4

Tên tiếng Anh: CIENCO4 Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:Tập đoàn CIENCO4

Địa chỉ: Tầng 10–11 toà nhà ICON4 - 243A đường Đê La Thành - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Lê Đức Thọ

Điện thoại: (84.24) 3642 0371

Fax: (84.24) 3681 1275

Email:cienco4na@cienco4.vn

Website:https://cienco4.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 1.081.703 2.975.857 2.012.512 2.153.198 2.405.522 3.312.949 801.448 1.171.970 1.127.585
Lợi nhuận cty mẹ 77.884 168.091 66.534 56.527 112.151 170.429 50.928 45.552 12.352
Vốn CSH 2.534.908 2.429.521 1.198.748 1.281.384 1.192.964 0 1.153.088 878.237 0
CP lưu hành 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754
ROE %(LNST/VCSH) 3.07% 6.92% 5.55% 4.41% 9.4% INF% 4.42% 5.19% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.2% 5.65% 3.31% 2.63% 4.66% 5.14% 6.35% 3.89% 1.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 789 717 676 709 1.728 0 509 633 0
P/E(Giá CP/EPS) 13.69 13.95 15.08 9.31 4.98 0 0 0 0
Giá CP 10.801 10.002 10.194 6.601 8.605 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 3/2017 Quý 1/2017 Quý 1/2016 Quý 1/2015
Doanh thu 621.687 460.016 928.772 668.165 951.721 427.199 517.486 460.089 667.416 367.521 859.222 342.690 711.400 239.886 781.784 584.330 496.330 543.078 975.139 1.162.124 556.762 618.924 0 801.448 1.171.970 1.127.585
CP lưu hành 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754 357.300.754
Lợi nhuận 36.868 41.016 58.282 25.815 52.149 31.845 9.959 11.291 23.032 22.252 6.989 16.530 17.205 15.803 -3.303 41.150 34.045 40.259 39.131 59.396 35.165 36.737 0 50.928 45.552 12.352
Vốn CSH 3.695.043 2.534.908 2.513.218 2.455.030 2.429.521 2.434.701 1.283.042 1.272.281 1.198.748 1.179.687 1.154.469 1.187.325 1.281.384 1.228.572 1.225.808 1.228.740 1.192.964 1.160.963 1.202.069 1.162.614 0 0 1.150.446 1.153.088 878.237 0
ROE %(LNST/VCSH) 1% 1.62% 2.32% 1.05% 2.15% 1.31% 0.78% 0.89% 1.92% 1.89% 0.61% 1.39% 1.34% 1.29% -0.27% 3.35% 2.85% 3.47% 3.26% 5.11% INF% INF% 0% 4.42% 5.19% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.93% 8.92% 6.28% 3.86% 5.48% 7.45% 1.92% 2.45% 3.45% 6.05% 0.81% 4.82% 2.42% 6.59% -0.42% 7.04% 6.86% 7.41% 4.01% 5.11% 6.32% 5.94% NAN% 6.35% 3.89% 1.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 684 789 813 676 717 648 624 614 676 628 565 462 709 877 1.122 1.546 1.728 1.740 1.704 1.313 0 0 509 509 633 0
P/E(Giá CP/EPS) 19.89 13.69 11.68 17.89 13.95 39.02 38.01 18.88 15.08 18.15 20.17 19.68 9.31 4.11 5.44 4.4 4.98 6.32 5.81 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 13.605 10.801 9.496 12.094 10.002 25.285 23.718 11.592 10.194 11.398 11.396 9.092 6.601 3.604 6.104 6.802 8.605 10.997 9.900 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU C4G TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU C4G

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online