CTCP Xây dựng 47 - C47



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuC47
Giá hiện tại6.17 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/03/2011
Cổ phiếu niêm yết18.722.143
Cổ phiếu lưu hành18.722.143
Mã số thuế4100258747
Ngày cấp GPKD27/06/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông...
- Khai thác, vận chuyển VLXD
- Dịch vụ thí nghiệm kiểm tra độ bền cơ học bê tông kết cấu
- SX phục hồi phụ kiện cơ khí, các sản phẩm cơ khí công trình
- Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, rượu, thuốc lá
- Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế ...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty xây dựng Thủy lợi 7 được thành lập ngày 08/09/1975.

- Ngày 15/03//1992: Thành lập Doanh nghiệp Nhà Nước với tên Công ty xây dựng thủy lợi 7 trực thuộc Bộ Thủy lợi.

- Ngày 03/02/1996: Công ty đổi tên thành Công ty xây dựng 47.

- Ngày 01/07/2005: Công ty chính thức chuyển sang hình thức CTCP có vốn điều lệ là 25 tỷ đồng.

- Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng.

- Tháng 03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 39.75 tỷ đồng.

- Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Tháng 02/2015: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.

- Tháng 01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 170.2 tỷ đồng.

- Tháng 10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 215.29 tỷ đồng.

- Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 275.29 tỷ đồng.

- Tháng 02/2023: Tăng vốn điều lệ lên 275.33 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng 47

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng 47

Tên tiếng Anh: Construction Joint Stock Company 47

Tên viết tắt:CC47

Địa chỉ: Số 8 Biên Cương - P. Ngô Mây - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định

Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Quốc Thọ

Điện thoại: (84.256) 352 2166 - 352 2931

Fax: (84.256) 352 2316

Email:c47@xaydung47.vn

Website:https://www.xaydung47.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 986.065 789.008 883.168 1.233.935 895.251 893.773 1.057.525 1.492.847 1.523.507 1.009.922 1.426.360 995.658 1.295.434 1.577.598
Lợi nhuận cty mẹ 20.997 14.369 43.879 22.347 4.945 43.898 21.611 11.762 25.590 30.805 21.589 21.487 24.269 29.542
Vốn CSH 424.774 418.905 321.131 296.877 256.350 306.063 299.919 272.764 265.949 172.434 151.505 0 142.338 0
CP lưu hành 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143
ROE %(LNST/VCSH) 4.94% 3.43% 13.66% 7.53% 1.93% 14.34% 7.21% 4.31% 9.62% 17.86% 14.25% INF% 17.05% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.13% 1.82% 4.97% 1.81% 0.55% 4.91% 2.04% 0.79% 1.68% 3.05% 1.51% 2.16% 1.87% 1.87%
EPS (Lũy kế 4 quý) 437 1.581 1.548 840 2.401 1.265 135 2.437 3.006 2.730 2.686 2.950 3.943 0
P/E(Giá CP/EPS) 17.17 8.35 7.37 12.2 5.37 7.55 136.59 5.42 4.86 6.26 6.14 3.73 2.43 0
Giá CP 7.503 13.201 11.409 10.248 12.893 9.551 18.440 13.209 14.609 17.090 16.492 11.004 9.581 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 140.777 249.716 308.312 314.422 113.615 249.245 257.956 192.809 88.998 183.655 127.175 268.594 303.744 235.653 447.357 340.405 210.520 357.123 245.729 176.950 115.449 281.913 221.695 240.662 149.503 277.167 266.523 259.893 253.942 476.813 283.920 419.573 312.541 476.247 384.422 285.357 377.481 256.516 264.648 260.737 228.021 472.658 375.377 296.897 281.428 263.230 244.353 223.419 264.656 354.620 244.932 334.022 361.860 532.017 400.727 325.683 319.171
CP lưu hành 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143 18.722.143
Lợi nhuận 1.197 4.113 8.161 6.816 1.907 1.834 1.757 6.530 4.248 20.115 6.650 12.065 5.049 6.943 3.404 10.110 1.890 1.153 1.146 1.176 1.470 21.054 17.167 2.145 3.532 -13.433 29.284 2.514 3.246 -10.101 6.272 9.446 6.145 9.272 4.384 6.149 5.785 11.558 6.763 6.375 6.109 3.155 6.198 6.230 6.006 3.036 6.218 5.923 6.310 5.289 6.079 6.340 6.561 12.753 5.892 5.755 5.142
Vốn CSH 438.465 438.163 433.442 431.334 424.774 422.621 420.687 418.905 411.894 325.003 327.901 321.131 309.333 268.779 299.909 296.877 289.447 290.580 295.682 256.350 310.054 325.621 324.707 306.063 305.624 299.128 329.284 299.919 297.716 256.798 276.722 272.764 227.762 221.748 236.072 265.949 225.417 189.123 179.204 172.434 165.888 160.007 157.943 151.505 145.519 155.518 152.934 0 141.225 153.113 148.413 142.338 152.500 145.944 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.27% 0.94% 1.88% 1.58% 0.45% 0.43% 0.42% 1.56% 1.03% 6.19% 2.03% 3.76% 1.63% 2.58% 1.14% 3.41% 0.65% 0.4% 0.39% 0.46% 0.47% 6.47% 5.29% 0.7% 1.16% -4.49% 8.89% 0.84% 1.09% -3.93% 2.27% 3.46% 2.7% 4.18% 1.86% 2.31% 2.57% 6.11% 3.77% 3.7% 3.68% 1.97% 3.92% 4.11% 4.13% 1.95% 4.07% INF% 4.47% 3.45% 4.1% 4.45% 4.3% 8.74% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.85% 1.65% 2.65% 2.17% 1.68% 0.74% 0.68% 3.39% 4.77% 10.95% 5.23% 4.49% 1.66% 2.95% 0.76% 2.97% 0.9% 0.32% 0.47% 0.66% 1.27% 7.47% 7.74% 0.89% 2.36% -4.85% 10.99% 0.97% 1.28% -2.12% 2.21% 2.25% 1.97% 1.95% 1.14% 2.15% 1.53% 4.51% 2.56% 2.44% 2.68% 0.67% 1.65% 2.1% 2.13% 1.15% 2.54% 2.65% 2.38% 1.49% 2.48% 1.9% 1.81% 2.4% 1.47% 1.77% 1.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) 617 682 642 443 437 523 1.262 1.581 1.997 2.249 1.676 1.548 1.472 1.313 973 840 315 291 1.460 2.401 2.458 2.579 553 1.265 1.287 1.276 1.595 135 677 980 2.595 2.437 2.162 2.217 2.556 3.006 3.358 3.570 2.732 2.730 2.712 2.699 2.684 2.686 2.648 2.686 2.968 2.950 3.002 3.034 3.967 3.943 3.870 3.693 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.83 10.27 10.92 17.91 17.17 14.06 9.23 8.35 11.52 11.03 7.84 7.37 8.59 8.61 10.1 12.2 23.09 34.59 8.6 5.37 4.7 7.56 27.67 7.55 9.95 12.46 13.85 136.59 13.6 8.98 4.78 5.42 5.46 6.05 5.87 4.86 5.21 4.34 5.82 6.26 7.45 6.6 6.6 6.14 5.4 4.88 3.64 3.73 3.23 3.13 2.52 2.43 3.93 0 0 0 0
Giá CP 6.682 7.004 7.011 7.934 7.503 7.353 11.648 13.201 23.005 24.806 13.140 11.409 12.644 11.305 9.827 10.248 7.273 10.066 12.556 12.893 11.553 19.497 15.302 9.551 12.806 15.899 22.091 18.440 9.207 8.800 12.404 13.209 11.805 13.413 15.004 14.609 17.495 15.494 15.900 17.090 20.204 17.813 17.714 16.492 14.299 13.108 10.804 11.004 9.696 9.496 9.997 9.581 15.209 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU C47 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU C47

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online