CTCP CIC39 - C32
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | C32 |
Giá hiện tại | 17.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/11/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.030.145 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.030.145 |
Mã số thuế | 3700146225 |
Ngày cấp GPKD | 24/12/2008 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường và hạ tầng kỹ thuật; - Khai thác, sản xuất và kinh doanh đá xây dựng; - Sản xuất và kinh doanh cống bê tông ly tâm, cống hộp các loại; - Sản xuất gạch không nung (gạch terrazzo, gạch tự chèn, gạch block); - Kinh doanh vật liệu xây dựng và cho thuê công cụ dụng cụ thi công; - Hoạt động cân hàng hóa liên quan đến vận tải... |
Mốc lịch sử | - Ngày 08/01/1993: Tiền thân là Công ty Kinh doanh Phát triển nhà Sông Bé (SB.P.Corp), là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập theo quyết định số 06/QĐ-UB của UBND tỉnh Sông Bé. - Năm 1997: Công ty đã đổi tên thành Công ty Đầu tư Xây dựng 3/2. - Ngày 11/12/2008: Công ty Đầu tư Xây dựng 3/2 chính thức chuyển đổi sang mô hình CTCP với tên gọi CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2 với vốn điều lệ là 112 tỷ đồng. - Năm 2010: Giao dịch trên thị trường UPCOM. - Năm 2012: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 03/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 136.64 tỷ đồng. - Ngày 08/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 150.3 tỷ đồng. - Ngày 18/05/2020: Đổi tên thành CTCP CIC39. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP CIC39 Tên tiếng Anh: CIC39 Corporation Tên viết tắt:CIC39 Địa chỉ: Số 45A - Đường Nguyễn Văn Tiết - P. Lái Thiêu - Tx. Thuận An - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Lữ Minh Quân Điện thoại: (84.274) 375 9446 Fax: (84.274) 375 5605 Email:ctydt-xaydung32@vnn.vn - cic32bd@gmail.com Website:https://cic39.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 494.116 | 571.763 | 515.892 | 638.219 | 802.113 | 722.332 | 559.746 | 520.270 | 558.416 | 453.660 | 429.997 | 244.151 | 255.553 | 153.566 | 61.186 |
Lợi nhuận cty mẹ | 536 | 26.303 | 75.129 | 80.043 | 64.562 | 95.742 | 91.912 | 97.182 | 97.082 | 70.792 | 64.225 | 28.991 | 34.999 | 30.111 | 6.667 |
Vốn CSH | 587.510 | 598.382 | 569.671 | 538.269 | 495.274 | 465.288 | 406.345 | 349.680 | 282.361 | 234.497 | 193.439 | 179.005 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.09% | 4.4% | 13.19% | 14.87% | 13.04% | 20.58% | 22.62% | 27.79% | 34.38% | 30.19% | 33.2% | 16.2% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.11% | 4.6% | 14.56% | 12.54% | 8.05% | 13.25% | 16.42% | 18.68% | 17.39% | 15.6% | 14.94% | 11.87% | 13.7% | 19.61% | 10.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.273 | 4.349 | 3.888 | 5.711 | 4.806 | 7.346 | 7.991 | 9.446 | 7.032 | 6.269 | 4.233 | 2.962 | 3.584 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.12 | 5.73 | 6.31 | 3.99 | 5.66 | 3.54 | 5.31 | 5.72 | 4.41 | 4.74 | 3.28 | 1.18 | 2.79 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.248 | 24.920 | 24.533 | 22.787 | 27.202 | 26.005 | 42.432 | 54.031 | 31.011 | 29.715 | 13.884 | 3.495 | 9.999 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 163.596 | 142.666 | 131.335 | 123.331 | 96.784 | 138.463 | 153.105 | 157.665 | 122.530 | 213.241 | 86.311 | 134.535 | 81.805 | 122.251 | 159.701 | 192.893 | 163.374 | 267.574 | 207.104 | 197.464 | 129.971 | 196.252 | 198.767 | 192.631 | 134.682 | 179.665 | 132.282 | 149.398 | 98.401 | 154.102 | 132.350 | 151.260 | 82.558 | 190.505 | 132.098 | 129.723 | 106.090 | 149.509 | 100.638 | 108.042 | 95.471 | 160.048 | 114.600 | 99.165 | 56.184 | 104.117 | 84.844 | 55.190 | 101.119 | 99.562 | 0 | 54.872 | 75.668 | 77.898 | 61.186 |
CP lưu hành | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 | 15.030.145 |
Lợi nhuận | -4.071 | -5.028 | 2.928 | 2.006 | 630 | 2.021 | 9.797 | 6.686 | 7.799 | 26.157 | 24.719 | 16.721 | 7.532 | 22.825 | 11.363 | 26.631 | 19.224 | 26.617 | 13.362 | 17.274 | 7.309 | 13.754 | 33.877 | 35.791 | 12.320 | 20.441 | 29.860 | 26.058 | 15.553 | 22.150 | 25.742 | 29.645 | 19.645 | 35.735 | 20.771 | 19.226 | 21.350 | 19.983 | 18.199 | 16.793 | 15.817 | 14.957 | 22.641 | 20.032 | 6.595 | 9.743 | 11.042 | 8.206 | 12.356 | 12.611 | 0 | 10.032 | 15.824 | 14.287 | 6.667 |
Vốn CSH | 531.860 | 573.141 | 578.169 | 574.228 | 587.510 | 591.175 | 589.142 | 598.382 | 591.703 | 560.982 | 576.333 | 569.671 | 557.797 | 554.887 | 552.738 | 538.269 | 511.179 | 512.587 | 506.409 | 495.274 | 474.389 | 504.269 | 508.551 | 465.288 | 452.310 | 439.265 | 435.221 | 406.345 | 394.270 | 384.132 | 375.422 | 349.680 | 344.109 | 321.483 | 299.188 | 282.361 | 280.482 | 260.250 | 253.707 | 234.497 | 235.682 | 218.345 | 216.828 | 193.439 | 189.863 | 196.323 | 186.580 | 179.005 | 170.799 | 165.240 | 158.229 | 0 | 155.291 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.77% | -0.88% | 0.51% | 0.35% | 0.11% | 0.34% | 1.66% | 1.12% | 1.32% | 4.66% | 4.29% | 2.94% | 1.35% | 4.11% | 2.06% | 4.95% | 3.76% | 5.19% | 2.64% | 3.49% | 1.54% | 2.73% | 6.66% | 7.69% | 2.72% | 4.65% | 6.86% | 6.41% | 3.94% | 5.77% | 6.86% | 8.48% | 5.71% | 11.12% | 6.94% | 6.81% | 7.61% | 7.68% | 7.17% | 7.16% | 6.71% | 6.85% | 10.44% | 10.36% | 3.47% | 4.96% | 5.92% | 4.58% | 7.23% | 7.63% | 0% | INF% | 10.19% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.49% | -3.52% | 2.23% | 1.63% | 0.65% | 1.46% | 6.4% | 4.24% | 6.36% | 12.27% | 28.64% | 12.43% | 9.21% | 18.67% | 7.12% | 13.81% | 11.77% | 9.95% | 6.45% | 8.75% | 5.62% | 7.01% | 17.04% | 18.58% | 9.15% | 11.38% | 22.57% | 17.44% | 15.81% | 14.37% | 19.45% | 19.6% | 23.8% | 18.76% | 15.72% | 14.82% | 20.12% | 13.37% | 18.08% | 15.54% | 16.57% | 9.35% | 19.76% | 20.2% | 11.74% | 9.36% | 13.01% | 14.87% | 12.22% | 12.67% | NAN% | 18.28% | 20.91% | 18.34% | 10.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -277 | 36 | 505 | 962 | 1.273 | 1.750 | 3.356 | 4.349 | 5.016 | 4.999 | 4.777 | 3.888 | 4.548 | 5.325 | 5.578 | 5.711 | 5.088 | 4.296 | 3.440 | 4.806 | 6.179 | 6.663 | 7.311 | 7.346 | 6.939 | 7.530 | 8.095 | 7.991 | 8.312 | 8.677 | 9.890 | 9.446 | 8.516 | 8.668 | 7.262 | 7.032 | 6.815 | 6.321 | 5.872 | 6.269 | 6.558 | 5.734 | 5.269 | 4.233 | 2.445 | 2.588 | 2.822 | 2.962 | 3.125 | 2.022 | 2.309 | 3.584 | 2.689 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -65.31 | 471.4 | 34.38 | 19.86 | 15.12 | 10.49 | 6.96 | 5.73 | 6.61 | 6.68 | 6.59 | 6.31 | 6.25 | 5.08 | 4.7 | 3.99 | 3.97 | 5.26 | 6.18 | 5.66 | 4.72 | 3.92 | 4.23 | 3.54 | 5.38 | 5.09 | 4.26 | 5.31 | 5.94 | 5.44 | 7.38 | 5.72 | 5.87 | 3.97 | 4.39 | 4.41 | 4.62 | 4.71 | 5.5 | 4.74 | 4.64 | 4.06 | 3.13 | 3.28 | 5.44 | 5.25 | 0.99 | 1.18 | 0.77 | 1.58 | 1.82 | 2.79 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 18.091 | 16.970 | 17.362 | 19.105 | 19.248 | 18.358 | 23.358 | 24.920 | 33.156 | 33.393 | 31.480 | 24.533 | 28.425 | 27.051 | 26.217 | 22.787 | 20.199 | 22.597 | 21.259 | 27.202 | 29.165 | 26.119 | 30.926 | 26.005 | 37.332 | 38.328 | 34.485 | 42.432 | 49.373 | 47.203 | 72.988 | 54.031 | 49.989 | 34.412 | 31.880 | 31.011 | 31.485 | 29.772 | 32.296 | 29.715 | 30.429 | 23.280 | 16.492 | 13.884 | 13.301 | 13.587 | 2.794 | 3.495 | 2.406 | 3.195 | 4.202 | 9.999 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU C32 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU C32
Chia sẻ lên: