CTCP Thế Kỷ 21 - C21
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | C21 |
Giá hiện tại | 19.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 01/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 19.336.371 |
Cổ phiếu lưu hành | 19.336.371 |
Mã số thuế | 0300978657 |
Ngày cấp GPKD | 10/10/1997 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh BĐS, dịch vụ BĐS - Khách sạn, resort, nhà hàng ăn uống, khu vui chơi giải trí, nhà khách - Kinh doanh vận chuyển hành khách - Khai thác, mua bán khoáng sản phi kim loại - Xây dựng công nghiệp và dân dụng... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân CTy là CTy TNHH Tuổi Trẻ ra đời vào Tháng 01/ 1994 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thế Kỷ 21 Tên tiếng Anh: Century 21 Joint Stock Company Tên viết tắt:C21 JSC Địa chỉ: Số 41 Nguyễn Thị Minh Khai - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Anh Thư Điện thoại: (84.28) 3825 6395 Fax: (84.28) 3825 6396 Email:info@c21.com.vn Website:https://c21.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 35.833 | 67.723 | 34.368 | 161.374 | 184.840 | 358.579 | 411.374 | 117.309 | 240.012 | 207.954 | 106.825 | 114.348 | 144.397 | 71.076 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 16.885 | 7.366 | 3.640 | 11.688 | 53.813 | 98.820 | 65.203 | 23.934 | 61.971 | 37.825 | 27.356 | 61.754 | 52.241 | 37.174 | 0 |
Vốn CSH | 626.430 | 643.171 | 658.850 | 672.057 | 650.083 | 559.216 | 419.032 | 473.114 | 523.230 | 516.233 | 520.072 | 507.442 | 483.920 | 0 | 258.731 |
CP lưu hành | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.7% | 1.15% | 0.55% | 1.74% | 8.28% | 17.67% | 15.56% | 5.06% | 11.84% | 7.33% | 5.26% | 12.17% | 10.8% | INF% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 47.12% | 10.88% | 10.59% | 7.24% | 29.11% | 27.56% | 15.85% | 20.4% | 25.82% | 18.19% | 25.61% | 54.01% | 36.18% | 52.3% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 391 | 1.109 | 306 | 2.091 | 2.781 | 6.009 | 4.550 | 3.445 | 2.005 | 1.647 | 3.030 | 2.867 | 2.356 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.61 | 12.18 | 45.06 | 11.91 | 9.02 | 4.06 | 3.96 | 4.79 | 10.07 | 13.85 | 5.58 | 6.31 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.796 | 13.508 | 13.788 | 24.904 | 25.085 | 24.397 | 18.018 | 16.502 | 20.190 | 22.811 | 16.907 | 18.091 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 19.662 | 16.171 | 14.932 | 20.189 | 18.119 | 14.483 | 8.467 | 4.190 | 10.359 | 11.352 | 111.949 | 15.753 | 12.510 | 21.162 | 42.316 | 52.991 | 42.677 | 46.856 | 121.426 | 67.713 | 83.605 | 85.835 | 84.908 | 102.474 | 115.093 | 108.899 | 58.686 | 29.777 | 28.846 | 26.207 | 159.460 | 29.198 | 25.147 | 31.559 | 36.135 | 110.563 | 29.697 | 22.135 | 27.884 | 31.141 | 25.665 | 20.106 | 30.887 | 32.152 | 31.203 | 22.440 | 36.616 | 59.955 | 25.386 | 29.348 | 41.728 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 | 19.336.371 |
Lợi nhuận | 16.622 | 263 | -1.556 | 1.605 | 6.783 | 534 | 16.964 | -4.171 | -3.669 | -5.484 | 16.122 | -1.469 | -2.117 | -848 | 30.643 | 8.859 | 9.282 | 5.029 | 23.505 | 10.781 | 41.701 | 22.833 | 5.769 | 14.816 | 31.363 | 13.255 | 11.316 | 5.653 | 6.965 | 2.935 | 45.649 | 7.612 | 5.775 | 7.018 | 10.974 | 12.999 | 6.834 | 12.010 | 4.820 | 6.528 | 3.998 | 27.436 | 8.111 | 16.022 | 10.185 | 4.161 | 13.494 | 26.195 | 8.391 | 8.259 | 28.915 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 648.304 | 626.430 | 635.109 | 637.546 | 643.171 | 643.984 | 639.899 | 646.573 | 658.850 | 663.249 | 669.961 | 640.782 | 672.057 | 683.888 | 698.933 | 654.971 | 650.083 | 676.045 | 677.760 | 656.490 | 559.216 | 533.603 | 523.558 | 518.935 | 419.032 | 488.931 | 475.126 | 474.815 | 473.114 | 454.480 | 454.513 | 527.882 | 523.230 | 519.326 | 527.372 | 516.398 | 516.233 | 509.857 | 513.354 | 509.264 | 520.072 | 517.950 | 512.132 | 504.702 | 507.442 | 489.652 | 515.056 | 508.721 | 483.920 | 0 | 347.546 | 0 | 258.731 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.56% | 0.04% | -0.24% | 0.25% | 1.05% | 0.08% | 2.65% | -0.65% | -0.56% | -0.83% | 2.41% | -0.23% | -0.32% | -0.12% | 4.38% | 1.35% | 1.43% | 0.74% | 3.47% | 1.64% | 7.46% | 4.28% | 1.1% | 2.86% | 7.48% | 2.71% | 2.38% | 1.19% | 1.47% | 0.65% | 10.04% | 1.44% | 1.1% | 1.35% | 2.08% | 2.52% | 1.32% | 2.36% | 0.94% | 1.28% | 0.77% | 5.3% | 1.58% | 3.17% | 2.01% | 0.85% | 2.62% | 5.15% | 1.73% | INF% | 8.32% | NAN% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 84.54% | 1.63% | -10.42% | 7.95% | 37.44% | 3.69% | 200.35% | -99.55% | -35.42% | -48.31% | 14.4% | -9.33% | -16.92% | -4.01% | 72.41% | 16.72% | 21.75% | 10.73% | 19.36% | 15.92% | 49.88% | 26.6% | 6.79% | 14.46% | 27.25% | 12.17% | 19.28% | 18.98% | 24.15% | 11.2% | 28.63% | 26.07% | 22.96% | 22.24% | 30.37% | 11.76% | 23.01% | 54.26% | 17.29% | 20.96% | 15.58% | 136.46% | 26.26% | 49.83% | 32.64% | 18.54% | 36.85% | 43.69% | 33.05% | 28.14% | 69.29% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 934 | 391 | 406 | 1.427 | 1.109 | 532 | 201 | 154 | 306 | 396 | 663 | 1.500 | 2.091 | 2.743 | 3.078 | 2.670 | 2.781 | 4.845 | 6.173 | 5.347 | 6.009 | 5.367 | 4.752 | 5.227 | 4.550 | 2.233 | 1.768 | 804 | 3.445 | 3.380 | 3.602 | 1.711 | 2.005 | 2.063 | 2.335 | 2.000 | 1.647 | 1.492 | 2.333 | 2.513 | 3.030 | 3.368 | 2.082 | 2.343 | 2.867 | 2.735 | 2.487 | 2.216 | 2.356 | 0 | 2.109 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.39 | 27.61 | 27.83 | 9.81 | 12.18 | 29.49 | 87.2 | 88.75 | 45.06 | 40.88 | 22.63 | 12.2 | 11.91 | 6.93 | 9.55 | 9.18 | 9.02 | 5.26 | 3.98 | 4.58 | 4.06 | 4.83 | 4.5 | 4.82 | 3.96 | 8.02 | 10.29 | 20.51 | 4.79 | 4.88 | 4.58 | 11.4 | 10.07 | 9.02 | 8.09 | 9.7 | 13.85 | 12.06 | 6.81 | 5.93 | 5.58 | 4.22 | 9.51 | 7.17 | 6.31 | 6.07 | 7.08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.506 | 10.796 | 11.299 | 13.999 | 13.508 | 15.689 | 17.527 | 13.668 | 13.788 | 16.188 | 15.004 | 18.300 | 24.904 | 19.009 | 29.395 | 24.511 | 25.085 | 25.485 | 24.569 | 24.489 | 24.397 | 25.923 | 21.384 | 25.194 | 18.018 | 17.909 | 18.193 | 16.490 | 16.502 | 16.494 | 16.497 | 19.505 | 20.190 | 18.608 | 18.890 | 19.400 | 22.811 | 17.994 | 15.888 | 14.902 | 16.907 | 14.213 | 19.800 | 16.799 | 18.091 | 16.601 | 17.608 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU C21 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU C21
Chia sẻ lên: