CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu - BWS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBWS
Giá hiện tại33 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn28/11/2017
Cổ phiếu niêm yết90.000.000
Cổ phiếu lưu hành90.000.000
Mã số thuế3500101386
Ngày cấp GPKD17/11/2007
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngành nghề chính- Sản xuất, cung cấp nước sạch phục vụ sinh hoạt, sản xuất, dịch vụ và thương mại
- Sản xuất các sản phẩm chuyên ngành cấp thoát nước
- Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông
- Mua bán vật tư chuyên ngành cấp thoát nước.
Mốc lịch sử

- Được thành lập tháng 04/1982: với tên gọi là Xí nghiệp Cấp thoát nước Vũng Tàu - Bà Rịa.

- Ngày 30/07/1989: Được đổi tên thành Công ty Cấp thoát nước Vũng Tàu - Côn Đảo.

- Ngày 28/10/1991: Đổi tên thành Công ty Cấp nước Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

- Ngày 05/12/1992: Công ty được thành lập lại với tên gọi là Công ty Cấp nước Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

- Ngày 14/06/2005: Đổi thành Công ty TNHH MTV Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu.

- Ngày 17/11/2007: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu.

- Ngày 18/06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 194 tỷ đồng. .

- Ngày 23/12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 210 tỷ đồng. .

- Ngày 15/10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng. .

- Ngày 03/02/2016: Tăng vốn điều lệ lên 372 tỷ đồng. .

- Ngày 22/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng.

- Ngày 28/11/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,400 đ/CP.

- Ngày 26/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 900 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên tiếng Anh: Ba Ria - Vung Tau Water Supply Joint Stock Company

Tên viết tắt:BWACO

Địa chỉ: Số 14 - Đường 30/4 - P. 9 - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa-Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Phạm Yến Nhi

Điện thoại: (84.254) 383 8324

Fax: (84.254) 383 3636

Email:capnuocvungtau@bwaco.com.vn

Website:https://www.bwaco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 347.637 681.853 628.982 674.986 650.261 602.825 998.498 414.716
Lợi nhuận cty mẹ 128.532 191.055 196.481 232.399 225.683 220.518 279.820 107.160
Vốn CSH 1.083.616 1.051.984 1.028.145 933.534 828.189 713.707 543.775 415.280
CP lưu hành 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 11.86% 18.16% 19.11% 24.89% 27.25% 30.9% 51.46% 25.8%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 36.97% 28.02% 31.24% 34.43% 34.71% 36.58% 28.02% 25.84%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.953 2.104 2.646 2.976 3.907 4.965 2.381 949
P/E(Giá CP/EPS) 14.18 15.78 13.38 12.4 9.14 5.3 0 0
Giá CP 27.694 33.201 35.403 36.902 35.710 26.315 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 182.100 165.537 165.992 173.133 175.080 167.648 146.072 139.882 176.124 166.904 164.247 166.276 174.734 169.729 161.841 158.880 174.497 155.043 153.602 154.320 154.910 139.993 563.191 148.719 155.247 131.341 144.953 145.366 124.397
CP lưu hành 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000 90.000.000
Lợi nhuận 84.216 44.316 33.057 49.402 49.021 59.575 27.188 53.536 60.115 55.642 50.589 64.696 60.821 56.293 45.815 61.915 59.511 58.442 52.921 71.143 52.823 43.631 159.205 42.252 43.071 35.292 32.332 39.525 35.303
Vốn CSH 1.164.371 1.083.616 1.050.334 1.018.747 1.051.984 1.017.964 1.024.929 997.742 1.028.145 968.030 960.244 927.878 933.534 872.713 823.115 843.639 828.189 772.678 714.742 702.906 713.707 670.885 632.793 586.115 543.775 510.704 0 0 415.280
ROE %(LNST/VCSH) 7.23% 4.09% 3.15% 4.85% 4.66% 5.85% 2.65% 5.37% 5.85% 5.75% 5.27% 6.97% 6.52% 6.45% 5.57% 7.34% 7.19% 7.56% 7.4% 10.12% 7.4% 6.5% 25.16% 7.21% 7.92% 6.91% INF% INF% 8.5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 46.25% 26.77% 19.91% 28.53% 28% 35.54% 18.61% 38.27% 34.13% 33.34% 30.8% 38.91% 34.81% 33.17% 28.31% 38.97% 34.1% 37.69% 34.45% 46.1% 34.1% 31.17% 28.27% 28.41% 27.74% 26.87% 22.31% 27.19% 28.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.344 1.953 2.123 2.058 2.104 2.227 2.183 2.445 2.646 2.731 2.816 2.848 2.976 3.131 3.347 3.711 3.907 3.845 3.645 5.447 4.965 4.803 4.664 2.594 2.381 2.304 0 0 949
P/E(Giá CP/EPS) 11.86 14.18 13.14 14.82 15.78 15.27 15.99 14.11 13.38 13 12.43 12.29 12.4 10.86 11.74 8.14 9.14 8.84 8.12 5.6 5.3 6.25 7.03 0 0 0 0 0 0
Giá CP 27.800 27.694 27.896 30.500 33.201 34.006 34.906 34.499 35.403 35.503 35.003 35.002 36.902 34.003 39.294 30.208 35.710 33.990 29.597 30.503 26.315 30.019 32.788 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BWS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BWS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online