CTCP - Tổng công ty nước - môi trường Bình Dương - BWE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBWE
Giá hiện tại41.65 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn20/07/2017
Cổ phiếu niêm yết192.920.000
Cổ phiếu lưu hành192.920.000
Mã số thuế3700145694
Ngày cấp GPKD07/02/2006
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngành nghề chính- Thi công xây dựng, sửa chữa hệ thống cấp thoát nước
- Thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại và không độc hại
- Đầu tư, khai thác, xử lý, cung cấp nước sạch phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất; sản xuất nước khoáng
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; bán buôn vật tư ngành nước
- Dịch vụ nạo vét cống rãnh, bể phốt, hút hầm cẩu, rửa đường; sản xuất phân compost...
Mốc lịch sử

- Trước năm 1975: tên tiền thân công ty là Trung Tâm Cấp Thủy Bình Dương.

- Tháng 5/1975: đổi tên thành Nhà Máy Nước Thủ Dầu Một trực thuộc Sở GTVT Tỉnh Sông Bé.

- Năm 1979: đổi thành Xí nghiệp điện nước nhà ở và công trình công cộng trực thuộc Sở Xây dựng tỉnh Sông Bé.

- Năm 1991: đổi tên thành Xí nghiệp Cấp nước Sông Bé.

- Năm 1996: đổi tên thành Công ty Cấp nước Sông Bé.

- Ngày 13/06/1997: Công ty Cấp thoát nước Bình Dương chịu sự chỉ đạo của UBND Tỉnh Bình Dương trực thuộc Sở Xây dựng quản lý Nhà Nước ra đời.

- Ngày 21/12/2005: đổi tên thành Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương (BIWASE).

- Ngày 30/09/2016: chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới mô hình CTCP với tên gọi là CTCP Nước - Môi trường Bình Dương.

- Ngày 20/07/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 14,300 đ/ CP.

- Ngày 04/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,875 tỷ đồng.

- Ngày 30/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,929 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP - Tổng công ty nước - môi trường Bình Dương

Tên đầy đủ: CTCP - Tổng công ty nước - môi trường Bình Dương

Tên tiếng Anh: Binh Duong Water - Enviroment Corporation - Joint Stock Company

Tên viết tắt:Biwase

Địa chỉ: Số 11 - Đường Ngô Văn Trị - P. Phú Lợi - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Dương Anh Thư

Điện thoại: (84.65) 0383 5679 - 0382 7789

Fax: (84.65) 0382 7738

Email:binhduong@biwase.com.vn

Website:http://www.biwase.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 3.525.886 3.483.747 3.115.573 3.025.338 2.546.381 2.198.000 1.824.722 1.370.158
Lợi nhuận cty mẹ 672.078 750.457 743.642 538.859 475.396 319.067 209.229 237.831
Vốn CSH 4.301.108 4.171.638 3.744.571 2.345.374 2.081.734 3.733.891 3.088.423 0
CP lưu hành 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000
ROE %(LNST/VCSH) 15.63% 17.99% 19.86% 22.98% 22.84% 8.55% 6.77% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.06% 21.54% 23.87% 17.81% 18.67% 14.52% 11.47% 17.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.703 4.089 3.675 3.448 2.861 1.532 1.483 0
P/E(Giá CP/EPS) 11.53 12.47 9.62 6.83 9.19 10.77 0 0
Giá CP 42.696 50.990 35.354 23.550 26.293 16.500 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 791.699 1.127.886 840.493 876.877 680.630 1.043.251 860.139 847.031 733.326 1.013.929 651.686 774.480 675.478 859.767 740.550 691.902 733.119 768.753 644.607 641.715 491.306 606.137 542.187 627.849 421.827 547.979 501.446 433.737 341.560 379.258 335.395 375.684 279.821
CP lưu hành 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000 192.920.000
Lợi nhuận 179.178 144.805 176.973 209.524 140.776 167.579 196.539 209.522 176.817 244.080 158.484 168.678 172.400 150.010 139.591 117.589 131.669 162.062 105.923 103.460 103.951 93.266 128.406 35.496 61.899 83.577 48.839 23.923 52.890 25.830 119.746 28.373 63.882
Vốn CSH 5.028.110 4.957.376 4.806.937 4.611.795 4.301.108 4.537.719 4.367.370 4.171.638 3.967.741 3.920.623 3.907.809 3.744.571 3.488.397 3.634.089 2.505.260 2.345.374 2.237.700 2.199.693 2.187.624 2.081.734 4.283.840 4.221.290 3.985.929 3.733.891 3.458.976 3.418.651 3.233.787 3.088.423 3.001.052 2.861.550 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 3.56% 2.92% 3.68% 4.54% 3.27% 3.69% 4.5% 5.02% 4.46% 6.23% 4.06% 4.5% 4.94% 4.13% 5.57% 5.01% 5.88% 7.37% 4.84% 4.97% 2.43% 2.21% 3.22% 0.95% 1.79% 2.44% 1.51% 0.77% 1.76% 0.9% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.63% 12.84% 21.06% 23.89% 20.68% 16.06% 22.85% 24.74% 24.11% 24.07% 24.32% 21.78% 25.52% 17.45% 18.85% 17% 17.96% 21.08% 16.43% 16.12% 21.16% 15.39% 23.68% 5.65% 14.67% 15.25% 9.74% 5.52% 15.48% 6.81% 35.7% 7.55% 22.83%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.683 3.484 3.602 3.703 3.703 3.890 4.287 4.089 3.891 3.893 3.556 3.675 3.585 3.523 3.673 3.448 3.354 3.169 2.711 2.861 2.407 2.127 2.063 1.532 1.455 1.395 1.010 1.483 1.512 1.586 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 12.22 11.83 12.83 11.88 11.53 12.72 11.43 12.47 13.34 11.02 11.45 9.62 8.84 9.6 7.22 6.83 4.77 7.26 9.74 9.19 11.09 11.56 9.7 10.77 17.25 16.27 26.64 0 0 0 0 0 0
Giá CP 45.006 41.216 46.214 43.992 42.696 49.481 49.000 50.990 51.906 42.901 40.716 35.354 31.691 33.821 26.519 23.550 15.999 23.007 26.405 26.293 26.694 24.588 20.011 16.500 25.099 22.697 26.906 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BWE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BWE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online