CTCP BV Land - BVL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBVL
Giá hiện tại11.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn11/06/2021
Cổ phiếu niêm yết57.312.800
Cổ phiếu lưu hành57.312.800
Mã số thuế0102983609
Ngày cấp GPKD21/10/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh BĐS
Mốc lịch sử

- Ngày 21/10/2008: Tiền thân là CTCP Xây dựng Vinaenco thành lập với vốn điều lệ lần đầu là 20 tỷ đồng.

- Ngày 22/04/2015: Vốn điều lệ tăng lên thành 100 tỷ đồng.

- Ngày 16/11/2017: Vốn điều lệ tăng lên thành 220 tỷ đồng.

- Ngày 18/07/2019: Thực hiện chiến lược của Công ty mẹ là Tập đoàn Bách Việt, công ty chính thức chuyển mình sang lĩnh vực bất động sản, công ty đổi tên thành CTCP BV Land theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 12 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 18/07/2019.

- Ngày 11/06/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 10,400 đ/CP .

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP BV Land

Tên đầy đủ: CTCP BV Land

Tên tiếng Anh: BV Land JSC

Tên viết tắt:BV Land

Địa chỉ: Số 92 phố Trúc Khê - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Vũ Thiện

Điện thoại: (84.24) 3556 0999

Fax: (84.24) 3556 0088

Email:info@bvgroup.vn

Website:https://bvland.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
Doanh thu 358.903 1.159.902 599.622 312.079
Lợi nhuận cty mẹ 3.797 134.914 20.090 3.784
Vốn CSH 919.433 871.993 273.606 0
CP lưu hành 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800
ROE %(LNST/VCSH) 0.41% 15.47% 7.34% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.06% 11.63% 3.35% 1.21%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.366 2.786 462 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.25 12.74 58.67 0
Giá CP 9.904 35.494 27.106 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020
Doanh thu 212.799 146.104 383.698 186.488 421.182 168.534 191.844 122.907 175.664 109.207 101.446 82.257 67.706 60.670
CP lưu hành 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800 57.312.800
Lợi nhuận 3.237 560 23.838 16.371 37.525 57.180 5.947 6.778 6.420 945 829 1.968 -369 1.356
Vốn CSH 927.903 919.433 939.696 908.273 871.993 826.218 295.937 280.435 273.606 268.797 266.695 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.35% 0.06% 2.54% 1.8% 4.3% 6.92% 2.01% 2.42% 2.35% 0.35% 0.31% INF% -INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.52% 0.38% 6.21% 8.78% 8.91% 33.93% 3.1% 5.51% 3.65% 0.87% 0.82% 2.39% -0.55% 2.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 768 1.366 2.371 2.459 2.786 2.411 912 681 462 43 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 13.67 7.25 4.98 9.35 12.74 17.09 46.93 30.71 58.67 0 0 0 0 0
Giá CP 10.499 9.904 11.808 22.992 35.494 41.204 42.800 20.914 27.106 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BVL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BVL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online