Tập đoàn Bảo Việt - BVH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBVH
Giá hiện tại40.85 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/06/2009
Cổ phiếu niêm yết742.322.764
Cổ phiếu lưu hành742.322.764
Mã số thuế0100111761
Ngày cấp GPKD15/10/2007
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Đầu tư vốn vào các công ty con, công ty liên kết, kinh doanh dịch vụ tài chính và các lĩnh vực khác theo quy định của pháp luật và kinh doanh bất động sản

Mốc lịch sử

- Ngày 17/12/1964: Tiền thân là Công ty bảo hiểm Việt Nam được thành lập theo quyết định số 179/CP.

- Ngày 25/06/2009: Giao dịch cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 6,804 tỷ đồng.

- Năm 2012: Công ty bảo hiểm nhân thọ Sumitomo (Sumitomo Life) của Nhật Bản nhận chuyển nhượng 18% cổ phần của Bảo Việt từ HSBC Insurance.

- Ngày 26/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 7,008,864,340,000 đồng.

- Ngày 09/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 7,423,227,640,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tập đoàn Bảo Việt

Tên đầy đủ: Tập đoàn Bảo Việt

Tên tiếng Anh: Bao Viet Holdings

Tên viết tắt:Tập Đoàn Bảo Việt

Địa chỉ: Số 72 - phố Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Ngọc Tú

Điện thoại: (84.24) 3928 9999 - 3928 9898

Fax: (84.24) 3928 9609 - 3928 9610

Email:service@baoviet.com.vn

Website:https://www.baoviet.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 40.034.309 40.698.048 37.251.132 34.485.019 33.305.671 28.986.939 23.840.666 18.977.951 15.322.108 12.033.053 9.567.136 9.615.902 7.890.385 6.442.534 2.267.470
Lợi nhuận cty mẹ 1.725.836 1.515.241 1.836.587 1.544.574 1.087.547 1.086.592 1.559.852 1.346.608 1.124.190 1.279.679 945.760 1.101.774 1.451.415 952.597 527.976
Vốn CSH 21.807.328 22.780.395 21.662.810 20.488.991 16.061.105 15.932.775 14.653.044 13.314.965 12.758.657 11.649.889 12.522.944 11.498.222 11.605.565 10.302.430 8.091.838
CP lưu hành 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764
ROE %(LNST/VCSH) 7.91% 6.65% 8.48% 7.54% 6.77% 6.82% 10.65% 10.11% 8.81% 10.98% 7.55% 9.58% 12.51% 9.25% 6.52%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.31% 3.72% 4.93% 4.48% 3.27% 3.75% 6.54% 7.1% 7.34% 10.63% 9.89% 11.46% 18.39% 14.79% 23.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.105 2.340 2.433 1.484 1.321 1.885 2.437 1.744 1.995 1.780 1.366 1.496 1.123 1.321 485
P/E(Giá CP/EPS) 23.02 22.43 24 30.67 61.18 43.13 23.59 33.82 20.55 23.03 30.83 29.35 69.9 34.83 109.26
Giá CP 48.457 52.486 58.392 45.514 80.819 81.300 57.489 58.982 40.997 40.993 42.114 43.908 78.498 46.010 52.991
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 9.618.629 10.570.319 9.726.325 9.891.174 9.846.491 10.588.349 10.048.469 10.333.860 9.727.370 10.043.536 8.984.567 9.514.009 8.709.020 9.655.436 8.736.258 8.214.740 7.878.585 9.320.993 8.451.136 8.137.246 7.396.296 8.086.820 7.225.109 7.236.012 6.438.998 6.929.818 5.977.590 5.863.202 5.070.056 5.387.949 4.882.744 4.679.370 4.027.888 4.203.231 3.905.194 3.820.493 3.393.190 3.533.803 3.302.027 3.174.939 2.022.284 2.040.435 2.131.065 2.194.994 3.200.642 2.188.116 2.076.942 2.174.788 3.176.056 2.191.999 1.930.896 2.009.386 1.758.104 1.743.045 1.569.403 1.696.368 1.433.718 843.810 0 0 1.423.660
CP lưu hành 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764 742.322.764
Lợi nhuận 585.772 358.606 433.660 405.410 528.160 341.516 384.173 308.607 480.945 524.539 423.208 419.708 469.132 456.571 460.553 508.079 119.371 89.807 353.570 242.267 401.903 191.422 90.029 319.729 485.412 303.200 179.014 697.153 380.485 263.999 316.798 382.408 383.403 203.388 217.782 348.632 354.388 338.828 315.564 222.655 402.632 305.474 280.513 181.240 178.533 296.165 273.387 261.598 270.624 485.695 443.875 250.581 271.264 203.911 215.002 300.816 232.868 250.014 0 0 277.962
Vốn CSH 22.875.923 22.196.979 22.569.075 22.151.655 21.807.328 21.290.786 23.165.265 22.780.395 22.537.443 22.012.592 22.124.900 21.662.810 21.267.189 20.768.876 20.919.332 20.488.991 20.009.390 19.804.039 16.386.766 16.061.105 15.867.938 15.435.261 15.292.699 15.932.775 14.969.467 14.471.264 14.163.190 14.653.044 14.068.837 13.914.493 13.640.515 13.314.965 13.536.357 13.195.057 12.986.642 12.758.657 12.564.189 12.254.373 11.973.586 11.649.889 12.527.578 12.119.525 11.835.131 12.522.944 12.406.238 12.047.659 11.770.044 11.498.222 11.404.929 11.697.155 11.229.788 11.605.565 11.583.711 10.667.777 10.524.258 10.302.430 10.652.289 8.538.815 8.315.247 8.091.838 7.893.035
ROE %(LNST/VCSH) 2.56% 1.62% 1.92% 1.83% 2.42% 1.6% 1.66% 1.35% 2.13% 2.38% 1.91% 1.94% 2.21% 2.2% 2.2% 2.48% 0.6% 0.45% 2.16% 1.51% 2.53% 1.24% 0.59% 2.01% 3.24% 2.1% 1.26% 4.76% 2.7% 1.9% 2.32% 2.87% 2.83% 1.54% 1.68% 2.73% 2.82% 2.76% 2.64% 1.91% 3.21% 2.52% 2.37% 1.45% 1.44% 2.46% 2.32% 2.28% 2.37% 4.15% 3.95% 2.16% 2.34% 1.91% 2.04% 2.92% 2.19% 2.93% 0% 0% 3.52%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.09% 3.39% 4.46% 4.1% 5.36% 3.23% 3.82% 2.99% 4.94% 5.22% 4.71% 4.41% 5.39% 4.73% 5.27% 6.18% 1.52% 0.96% 4.18% 2.98% 5.43% 2.37% 1.25% 4.42% 7.54% 4.38% 2.99% 11.89% 7.5% 4.9% 6.49% 8.17% 9.52% 4.84% 5.58% 9.13% 10.44% 9.59% 9.56% 7.01% 19.91% 14.97% 13.16% 8.26% 5.58% 13.54% 13.16% 12.03% 8.52% 22.16% 22.99% 12.47% 15.43% 11.7% 13.7% 17.73% 16.24% 29.63% NAN% NAN% 19.52%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.403 2.325 2.302 2.235 2.105 2.041 2.288 2.340 2.490 2.474 2.383 2.433 2.552 2.081 1.608 1.484 1.131 1.549 1.697 1.321 1.437 1.567 1.741 1.885 2.447 2.292 2.235 2.437 1.975 1.979 1.890 1.744 1.695 1.652 1.851 1.995 1.810 1.881 1.832 1.780 1.719 1.390 1.376 1.366 1.484 1.619 1.898 1.496 1.480 1.494 1.753 1.123 1.228 1.187 1.645 1.321 827 921 485 485 485
P/E(Giá CP/EPS) 17.79 16.99 18.31 19.73 23.02 22.83 23.39 22.43 24.7 22.63 24.51 24 23.36 31.72 30.29 30.67 32.71 44.27 44.09 61.18 66.13 56.81 56.28 43.13 38.63 28.49 24.61 23.59 29.98 29.41 37.52 33.82 29.5 32.08 25.12 20.55 18.9 17.02 21.95 23.03 26.23 27.2 27.18 30.83 33.43 23.72 17.07 29.35 50.69 27.44 38.21 69.9 60.64 54.33 33.73 34.83 51.51 33.21 78.75 109.26 0
Giá CP 42.749 39.502 42.150 44.097 48.457 46.596 53.516 52.486 61.503 55.987 58.407 58.392 59.615 66.009 48.706 45.514 36.995 68.574 74.821 80.819 95.029 89.021 97.983 81.300 94.528 65.299 55.003 57.489 59.211 58.202 70.913 58.982 50.003 52.996 46.497 40.997 34.209 32.015 40.212 40.993 45.089 37.808 37.400 42.114 49.610 38.403 32.399 43.908 75.021 40.995 66.982 78.498 74.466 64.490 55.486 46.010 42.599 30.586 38.194 52.991 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BVH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BVH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online