CTCP Group Bắc Việt - BVG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BVG |
Giá hiện tại | 2.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 20/11/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.750.948 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.750.948 |
Mã số thuế | 0100979011 |
Ngày cấp GPKD | 20/06/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp |
Ngành nghề chính | - Buôn bán máy móc thiết bị sắt thép, kim khí vật liệu xây dựng, phương tiện vận tải và hàng thủ công mỹ nghệ - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại - Sản xuất kinh doanh ống thép hàn, khung nhà và khung kho bằng thép, nội thất gia đình và trường học - Sản xuất kinh doanh khuôn mẫu và ép nhựa cao cấp cho ngành công nghiệp phụ trợ - Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, thi công lắp đặt hệ thống cơ điện - Dịch vụ cầm đồ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT TNHH Thép Bắc Việt được thành lập ngày 06/03/2000 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Group Bắc Việt Tên tiếng Anh: Bac Viet Group Joint Stock Company Tên viết tắt:BAC VIETGROUP Địa chỉ: Tầng 1 - Số SH01- Toàn nhà B - Khu đô thị mới Định Công - P. Định Công - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Tạ Thu Hằng Điện thoại: (84.24) 3877 0742 Fax: (84.24) 3877 3648 Email:admin@bacvietsteel.com Website:https://www.bacvietgroup.com |
BCTC theo năm | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 89.545 | 168.863 | 188.778 | 530.028 | 741.943 | 632.059 | 128.580 |
Lợi nhuận cty mẹ | -11.688 | -14.452 | -7.286 | -35.141 | 1.112 | 5.398 | 2.106 |
Vốn CSH | 57.112 | 63.486 | 83.925 | 97.406 | 118.092 | 123.802 | 93.857 |
CP lưu hành | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 |
ROE %(LNST/VCSH) | -20.47% | -22.76% | -8.68% | -36.08% | 0.94% | 4.36% | 2.24% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -13.05% | -8.56% | -3.86% | -6.63% | 0.15% | 0.85% | 1.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.700 | -1.849 | -1.225 | -2.067 | -379 | 720 | 301 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1 | -1.41 | -1.88 | -1.31 | -11.07 | 20.84 | 0 |
Giá CP | 1.700 | 2.607 | 2.303 | 2.708 | 4.196 | 15.005 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 51.849 | 37.696 | 52.661 | 46.930 | 36.142 | 33.130 | 52.533 | 54.244 | 56.429 | 25.572 | 115.982 | 79.743 | 161.519 | 172.784 | 217.055 | 230.691 | 162.092 | 132.105 | 184.768 | 157.550 | 184.310 | 105.431 | 128.580 |
CP lưu hành | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 | 9.750.948 |
Lợi nhuận | -3.291 | -8.397 | -1.457 | -360 | -6.362 | -6.273 | -5.033 | -8.337 | 255 | 5.829 | -9.691 | -6.138 | -7.392 | -11.920 | 5.294 | 10.755 | -11.809 | -3.128 | 484 | 486 | 1.724 | 2.704 | 2.106 |
Vốn CSH | 49.011 | 57.112 | 60.415 | 63.486 | 63.846 | 70.208 | 78.885 | 83.925 | 92.262 | 92.007 | 87.785 | 97.406 | 103.843 | 111.332 | 123.479 | 118.092 | 107.344 | 119.162 | 122.398 | 123.802 | 120.949 | 121.835 | 93.857 |
ROE %(LNST/VCSH) | -6.71% | -14.7% | -2.41% | -0.57% | -9.96% | -8.93% | -6.38% | -9.93% | 0.28% | 6.34% | -11.04% | -6.3% | -7.12% | -10.71% | 4.29% | 9.11% | -11% | -2.62% | 0.4% | 0.39% | 1.43% | 2.22% | 2.24% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -6.35% | -22.28% | -2.77% | -0.77% | -17.6% | -18.93% | -9.58% | -15.37% | 0.45% | 22.79% | -8.36% | -7.7% | -4.58% | -6.9% | 2.44% | 4.66% | -7.29% | -2.37% | 0.26% | 0.31% | 0.94% | 2.56% | 1.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.385 | -1.700 | -1.482 | -1.849 | -2.667 | -1.988 | -747 | -1.225 | -999 | -1.784 | -3.604 | -2.067 | -335 | -788 | 114 | -379 | -1.432 | -45 | 554 | 720 | 670 | 572 | 301 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.72 | -1 | -1.62 | -1.41 | -1.12 | -2.16 | -4.15 | -1.88 | -3.2 | -1.79 | -1.05 | -1.31 | -12.25 | -4.82 | 21.03 | -11.07 | -3.98 | -195.13 | 22.76 | 20.84 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 997 | 1.700 | 2.401 | 2.607 | 2.987 | 4.294 | 3.100 | 2.303 | 3.197 | 3.193 | 3.784 | 2.708 | 4.104 | 3.798 | 2.397 | 4.196 | 5.699 | 8.781 | 12.609 | 15.005 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BVG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BVG
Chia sẻ lên: