Ngân hàng TMCP Bản Việt - BVB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BVB |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 09/07/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 501.680.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 501.680.000 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | 08/10/1992 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn, dài hạn - Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển - Vay vốn các tổ chức tín dụng khác - Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu, và giấy tờ có giá - Góp vốn và liên doanh theo pháp luật hiện hành - Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc, thanh toán quốc tế - Dịch vụ cầm đồ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/08/1992: Ngân hàng TMCP Gia Định được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 0025/NH-GP do Thống đốc NHNN cấp, và giấy phép số 576/GP-UB ngày 08/10/1992 do Ủy ban Nhân dân Tp.HCM cấp. - Giai đoạn 2006-2010: Ký thỏa thuận hợp tác đầu tư và chiến lược với Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), vốn điều lệ đạt 1,000 tỷ đồng. - Ngày 09/01/2012: Giadinhbank chính thức thay đổi hệ thống nhận diện thương hiệu, với tên gọi mới là Viet Capital Commercial Joint Stock Bank. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng và phát hành thẻ Visa Viet Capital. - Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,171 tỷ đồng. - Ngày 09/07/2020: ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,700 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Bản Việt Tên tiếng Anh: Viet Capital Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:Ngân hàng Bản Việt Địa chỉ: Tòa nhà HM Town số 412 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 05 - Q. 3, Tp HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Tú Điện thoại: (028) 6263 9639 - 1900 555 596 Fax: (84.28) 6263 8668 Email:vccb247@vietcapitalbank.com.vn Website:https://vietcapitalbank.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 78.597.641 | 82.197.241 | 66.600.812 | 53.391.212 | 47.073.160 | 41.181.422 | 34.811.744 | 29.625.849 | 0 | 20.402.730 | 0 | 841.835 |
Lợi nhuận cty mẹ | 31.535 | 364.048 | 248.921 | 160.856 | 126.385 | 89.822 | 33.414 | -39.216 | 67.024 | 33.438 | 79.982 | 6.151 |
CP lưu hành | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 0.62% | 7.55% | 6.03% | 4.22% | 3.48% | 2.67% | 1.01% | -1.2% | 0% | 1.02% | 0% | 2.74% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.04% | 0.44% | 0.37% | 0.3% | 0.27% | 0.22% | 0.1% | -0.13% | INF% | 0.16% | INF% | 0.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 669 | 715 | 1.157 | 433 | 265 | 215 | 4 | 200 | 0 | 111 | 0 | 293 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.84 | 18.33 | 20.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.597 | 13.106 | 23.198 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 1/2013 | Quý 1/2012 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 81.821.177 | 78.597.641 | 79.067.497 | 77.556.258 | 82.197.241 | 77.675.727 | 76.511.475 | 65.820.661 | 66.600.812 | 61.093.406 | 61.101.556 | 54.561.393 | 53.391.212 | 52.741.199 | 51.808.678 | 48.019.462 | 47.073.160 | 45.914.342 | 46.565.596 | 43.980.254 | 41.181.422 | 36.977.976 | 39.900.916 | 33.215.858 | 34.811.744 | 33.546.981 | 29.483.897 | 28.334.388 | 29.625.849 | 0 | 0 | 0 | 20.402.730 | 0 | 1.302.503 | 1.007.499 | 841.835 |
CP lưu hành | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 | 501.680.000 |
Lợi nhuận | 11.196 | 20.339 | 26.121 | 54.508 | 144.622 | 138.797 | -59.390 | 38.647 | 148.279 | 121.385 | 51.137 | 60.493 | 11.090 | 38.136 | 59.089 | 29.030 | 21.187 | 17.079 | -21.290 | 67.099 | -28.448 | 72.461 | -2.304 | 22.803 | 10.860 | 2.055 | -11.787 | -48.094 | 20.665 | 55.105 | -15.771 | 27.690 | 33.438 | 79.982 | 0 | 0 | 6.151 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 0.21% | 0.41% | 0.53% | 1.1% | 2.98% | 2.94% | -1.27% | 0.82% | 3.41% | 3.07% | 1.32% | 1.59% | 0.29% | 1.02% | 1.59% | 0.79% | 0.6% | 0.5% | -0.63% | 1.99% | -0.84% | 2.15% | -0.07% | 0.69% | 0.33% | 0.06% | -0.36% | -1.46% | 0.62% | 0% | 0% | 0% | 1.02% | 0% | 0% | 0% | 2.74% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.01% | 0.03% | 0.03% | 0.07% | 0.18% | 0.18% | -0.08% | 0.06% | 0.22% | 0.2% | 0.08% | 0.11% | 0.02% | 0.07% | 0.11% | 0.06% | 0.05% | 0.04% | -0.05% | 0.15% | -0.07% | 0.2% | -0.01% | 0.07% | 0.03% | 0.01% | -0.04% | -0.17% | 0.07% | INF% | -INF% | INF% | 0.16% | INF% | 0% | 0% | 0.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 291 | 669 | 991 | 758 | 715 | 725 | 701 | 1.051 | 1.157 | 770 | 507 | 532 | 433 | 465 | 399 | 145 | 265 | 115 | 299 | 363 | 215 | 346 | 111 | 119 | 4 | -193 | -131 | 92 | 200 | 0 | 0 | 0 | 111 | 0 | 191 | 293 | 293 |
P/E(Giá CP/EPS) | 37.15 | 15.84 | 9.89 | 15.7 | 18.33 | 27.04 | 33.4 | 19.89 | 20.05 | 17.67 | 28.58 | 19.91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.811 | 10.597 | 9.801 | 11.901 | 13.106 | 19.604 | 23.413 | 20.904 | 23.198 | 13.606 | 14.490 | 10.592 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BVB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BVB
Chia sẻ lên: