CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành - BTV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BTV |
Giá hiện tại | 11 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 03/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.000.000 |
Mã số thuế | 0301171827 |
Ngày cấp GPKD | 13/01/2005 |
Nhóm ngành | Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Ngành | Khách sạn và phòng ở |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dịch vụ du lịch nội địa và quốc tế - Tổ chức các hội nghị - hội thảo - sự kiện kết hợp du lịch - Vận chuyển du lịch, đại lý hàng không - Nhà hàng, khách sạn, bar, karaoke - Dịch vụ kiều hối, vàng bạc đá quý; thương mại - xuất nhập khẩu; Hoạt động đầu tư; ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 09/12/1989: Tiền thân là CT DVDL Bến Thành thành lập. - Năm 2005: CT chuyển sang hoạt động theo hình thức CT TNHH MTV với tên gọi CT TNHH MTV DVDL Bến Thành. - Ngày 27/10/2014: Chuyển sang hình thức CTCP. - Ngày 03/03/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 18,600đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành Tên tiếng Anh: BenThanh Tourist Service Corporation Tên viết tắt:BENTHANH TOURIST Địa chỉ: 70 Lý Tự Trọng - P. Bến Thành - Q.1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Hoài Nguyên Điện thoại: (84.28) 3520 2020 Fax: (84.28) 3829 5060 Email:benthanh@benthanhtourist.com.vn Website:https://benthanhtourist.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 393.427 | 791.190 | 315.264 | 358.619 | 976.811 | 918.028 | 826.595 | 488.248 | 224.662 | 207.011 |
Lợi nhuận cty mẹ | 12.632 | 18.616 | -23.863 | -37.115 | 12.592 | 11.881 | 28.430 | 16.933 | 11.526 | 15.756 |
Vốn CSH | 199.811 | 183.690 | 192.774 | 223.406 | 261.940 | 269.134 | 269.785 | 0 | 334.350 | 0 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.32% | 10.13% | -12.38% | -16.61% | 4.81% | 4.41% | 10.54% | INF% | 3.45% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.21% | 2.35% | -7.57% | -10.35% | 1.29% | 1.29% | 3.44% | 3.47% | 5.13% | 7.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 873 | -346 | -1.179 | -343 | 307 | 950 | 867 | 0 | 424 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.85 | -41.05 | -22.05 | -113.04 | 104.38 | 26.84 | 23.07 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.599 | 14.203 | 25.997 | 38.773 | 32.045 | 25.498 | 20.002 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 254.997 | 138.430 | 274.854 | 213.241 | 208.378 | 94.717 | 62.024 | 71.791 | 96.557 | 84.892 | 130.781 | 67.325 | 65.910 | 94.603 | 287.697 | 288.187 | 253.594 | 147.333 | 215.637 | 267.962 | 250.339 | 184.090 | 235.641 | 227.430 | 217.847 | 145.677 | 194.666 | 172.050 | 121.532 | 120.946 | 103.716 | 114.293 | 92.718 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
Lợi nhuận | 6.816 | 5.816 | 5.276 | 5.451 | 5.236 | 2.653 | -5.998 | -10.525 | -356 | -6.984 | -10.704 | -11.389 | -7.357 | -7.665 | 3.130 | 3.324 | 4.177 | 1.961 | -4.931 | 6.445 | 6.419 | 3.948 | 2.866 | 10.507 | 10.070 | 4.987 | 6.619 | 6.545 | 3.769 | 5.324 | 6.202 | 7.372 | 8.384 |
Vốn CSH | 206.486 | 199.811 | 194.135 | 189.000 | 183.690 | 178.648 | 176.000 | 182.075 | 192.774 | 193.130 | 200.111 | 210.816 | 223.406 | 260.219 | 268.150 | 265.228 | 261.940 | 270.565 | 270.274 | 275.379 | 269.134 | 0 | 259.365 | 281.074 | 269.785 | 260.474 | 270.351 | 0 | 0 | 339.674 | 334.350 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.3% | 2.91% | 2.72% | 2.88% | 2.85% | 1.49% | -3.41% | -5.78% | -0.18% | -3.62% | -5.35% | -5.4% | -3.29% | -2.95% | 1.17% | 1.25% | 1.59% | 0.72% | -1.82% | 2.34% | 2.39% | INF% | 1.11% | 3.74% | 3.73% | 1.91% | 2.45% | INF% | INF% | 1.57% | 1.85% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.67% | 4.2% | 1.92% | 2.56% | 2.51% | 2.8% | -9.67% | -14.66% | -0.37% | -8.23% | -8.18% | -16.92% | -11.16% | -8.1% | 1.09% | 1.15% | 1.65% | 1.33% | -2.29% | 2.41% | 2.56% | 2.14% | 1.22% | 4.62% | 4.62% | 3.42% | 3.4% | 3.8% | 3.1% | 4.4% | 5.98% | 6.45% | 9.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 936 | 873 | 746 | 294 | -346 | -570 | -956 | -1.145 | -1.179 | -1.460 | -1.487 | -933 | -343 | 119 | 504 | 182 | 307 | 396 | 476 | 788 | 950 | 1.096 | 1.137 | 1.023 | 867 | 726 | 677 | 0 | 0 | 360 | 424 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.5 | 9.85 | 24.93 | 45.88 | -41.05 | -40 | -35.56 | -24.63 | -22.05 | -17.81 | -19.5 | -21.02 | -113.04 | 161.58 | 72.95 | 132.21 | 104.38 | 55.5 | 73.33 | 37.57 | 26.84 | 18.8 | 30.78 | 20.73 | 23.07 | 30.44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.700 | 8.599 | 18.598 | 13.489 | 14.203 | 22.800 | 33.995 | 28.201 | 25.997 | 26.003 | 28.997 | 19.612 | 38.773 | 19.228 | 36.767 | 24.062 | 32.045 | 21.978 | 34.905 | 29.605 | 25.498 | 20.605 | 34.997 | 21.207 | 20.002 | 22.099 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTV
Chia sẻ lên: