CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành - BTT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBTT
Giá hiện tại32.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn14/04/2010
Cổ phiếu niêm yết13.500.000
Cổ phiếu lưu hành13.500.000
Mã số thuế0301164065
Ngày cấp GPKD21/04/2004
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Của hàng hàng hóa tổng hợp
Ngành nghề chính- KD trong lĩnh vực thương mại, XNK tổng hợp các ngành hàng
- Kinh doanh nhà hàng, địa ốc
- DV khai thuế hải quan, lắp ráp và sửa chữa thiết bị viễn thông
- Cho thuê nhà, văn phòng, căn hộ
- Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí...
Mốc lịch sử

- Năm 1992: Tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành thành lập.

- Năm 1997: Công ty trở thành thành viên của Tổng Công ty Bến Thành.

- Ngày 16/12/2003: Công ty được chuyển đổi thành CTCP Thương mại - Dịch vụ Bến Thành.

- Ngày 21/04/2004: Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP có vốn điều lệ là 25 tỷ đồng.

- Tháng 12/2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.

- Tháng 12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.

- Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 49 tỷ đồng.

- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 88 tỷ đồng.

- Năm 2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn HOSE.

- Tháng 01/2013: Tăng vốn điều lệ lên 106 tỷ đồng.

- Ngày 21/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 135 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành

Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành

Tên tiếng Anh: Ben Thanh Trading & Service Joint Stock Company

Tên viết tắt:Ben Thanh TSC

Địa chỉ: Số 2-4 đường Lưu Văn Lang - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Mai Trâm

Điện thoại: (84.28) 3822 3390

Fax: (84.28) 3829 1389

Email:benthanh@benthanhtsc.com.vn

Website:http://www.benthanhtsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 232.434 162.761 103.253 167.191 318.920 353.861 357.383 365.708 333.862 329.241 338.366 325.177 311.134 272.301 208.305 90.100
Lợi nhuận cty mẹ 49.325 24.198 4.660 16.609 53.677 52.656 38.523 30.780 37.866 38.312 46.993 35.438 33.732 32.714 27.821 4.496
Vốn CSH 377.926 365.148 368.197 374.658 355.402 330.187 302.694 278.766 281.108 267.128 267.217 257.079 253.032 252.509 0 0
CP lưu hành 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 13.05% 6.63% 1.27% 4.43% 15.1% 15.95% 12.73% 11.04% 13.47% 14.34% 17.59% 13.78% 13.33% 12.96% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 21.22% 14.87% 4.51% 9.93% 16.83% 14.88% 10.78% 8.42% 11.34% 11.64% 13.89% 10.9% 10.84% 12.01% 13.36% 4.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.570 480 613 2.768 4.246 3.702 2.798 2.993 4.385 3.948 4.078 4.108 3.706 3.689 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.92 97.94 82.22 12.79 8.67 9.28 14.26 12.7 8.32 8.74 6.13 5.36 5.37 10.3 0 0
Giá CP 28.064 47.011 50.401 35.403 36.813 34.355 39.899 38.011 36.483 34.506 24.998 22.019 19.901 37.997 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 1/2008
Doanh thu 66.141 67.123 54.974 54.413 55.924 53.081 45.142 37.775 26.763 25.166 15.145 34.704 28.238 39.333 26.376 40.980 60.502 92.245 63.426 74.695 88.554 89.463 81.669 87.725 95.004 99.871 72.102 91.132 94.278 87.111 82.814 106.499 89.284 88.765 80.129 92.971 71.997 86.427 76.396 88.977 77.441 89.696 83.085 81.998 83.587 85.489 73.366 82.423 83.899 83.853 71.501 73.303 82.477 70.830 72.880 70.219 58.372 54.711 50.012 61.100 42.482 90.100
CP lưu hành 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000 13.500.000
Lợi nhuận 12.687 8.592 11.587 16.632 12.514 7.410 9.418 5.350 2.020 502 -1.393 3.572 1.979 1.609 1.115 5.385 8.500 13.180 10.302 17.429 12.766 16.502 10.624 14.105 11.425 13.727 7.478 9.428 7.890 5.208 7.130 11.786 6.656 5.814 7.472 17.262 7.318 12.658 9.243 8.625 7.786 16.640 8.793 15.305 6.255 9.582 8.272 8.355 9.229 9.271 9.292 8.578 6.591 8.868 8.578 8.400 6.868 9.388 7.807 6.213 4.413 4.496
Vốn CSH 400.567 387.690 379.164 394.562 377.926 371.668 364.373 365.148 359.991 357.958 366.837 368.197 366.031 363.957 362.382 374.658 369.254 365.714 363.402 355.402 338.124 334.093 340.676 330.187 316.217 310.765 290.957 302.694 293.401 291.015 285.851 278.766 285.043 285.838 280.065 281.108 271.303 269.615 265.636 267.128 269.265 269.671 265.239 267.217 260.325 270.272 256.603 257.079 259.394 262.560 253.429 253.032 259.399 263.267 254.530 252.509 248.401 251.710 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 3.17% 2.22% 3.06% 4.22% 3.31% 1.99% 2.58% 1.47% 0.56% 0.14% -0.38% 0.97% 0.54% 0.44% 0.31% 1.44% 2.3% 3.6% 2.83% 4.9% 3.78% 4.94% 3.12% 4.27% 3.61% 4.42% 2.57% 3.11% 2.69% 1.79% 2.49% 4.23% 2.34% 2.03% 2.67% 6.14% 2.7% 4.69% 3.48% 3.23% 2.89% 6.17% 3.32% 5.73% 2.4% 3.55% 3.22% 3.25% 3.56% 3.53% 3.67% 3.39% 2.54% 3.37% 3.37% 3.33% 2.76% 3.73% INF% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.18% 12.8% 21.08% 30.57% 22.38% 13.96% 20.86% 14.16% 7.55% 1.99% -9.2% 10.29% 7.01% 4.09% 4.23% 13.14% 14.05% 14.29% 16.24% 23.33% 14.42% 18.45% 13.01% 16.08% 12.03% 13.74% 10.37% 10.35% 8.37% 5.98% 8.61% 11.07% 7.45% 6.55% 9.32% 18.57% 10.16% 14.65% 12.1% 9.69% 10.05% 18.55% 10.58% 18.67% 7.48% 11.21% 11.27% 10.14% 11% 11.06% 13% 11.7% 7.99% 12.52% 11.77% 11.96% 11.77% 17.16% 15.61% 10.17% 10.39% 4.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.667 3.654 3.566 3.405 2.570 1.792 1.281 480 348 345 427 613 747 1.230 2.087 2.768 3.660 3.976 4.222 4.246 4.000 3.900 3.730 3.702 3.535 3.431 2.831 2.798 3.020 2.904 2.961 2.993 3.510 3.572 4.218 4.385 3.570 3.614 3.990 3.948 4.578 4.433 3.942 4.078 3.521 4.027 3.992 4.108 4.133 3.833 3.787 3.706 3.686 3.718 3.777 3.689 3.440 3.161 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.73 8.48 8.85 9.01 10.92 22.12 34.08 97.94 140.71 129.34 117.02 82.22 70.93 41.45 16.05 12.79 9.54 9.72 8.79 8.67 9.73 8.5 9.29 9.28 10.18 9.7 14.06 14.26 13.58 11.86 12.18 12.7 11.82 11.73 7.82 8.32 11.48 10.51 9.4 8.74 7.47 6.65 6.9 6.13 7.27 5.26 5.51 5.36 5.3 4.44 5.33 5.37 6.19 7.29 8.37 10.3 0 0 0 0 0 0
Giá CP 32.013 30.986 31.559 30.679 28.064 39.639 43.656 47.011 48.967 44.622 49.968 50.401 52.985 50.984 33.496 35.403 34.916 38.647 37.111 36.813 38.920 33.150 34.652 34.355 35.986 33.281 39.804 39.899 41.012 34.441 36.065 38.011 41.488 41.900 32.985 36.483 40.984 37.983 37.506 34.506 34.198 29.479 27.200 24.998 25.598 21.182 21.996 22.019 21.905 17.019 20.185 19.901 22.816 27.104 31.613 37.997 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online