CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn - BTS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBTS
Giá hiện tại5.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn05/12/2006
Cổ phiếu niêm yết123.559.858
Cổ phiếu lưu hành123.559.858
Mã số thuế0700117613
Ngày cấp GPKD01/05/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh xi măng và các sản phẩm từ xi măng
- Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng khác...
Mốc lịch sử

- Ngày 28/01/1997: Công ty Xi măng Bút Sơn tiền thân là Ban quản lý công trình xây dựng Nhà máy Xi măng Bút Sơn, được thành lập theo Quyết định số 54/BXD/TCLĐ của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

- Ngày 01/05/2006: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nam đã cấp Giấy chứng nhận ĐKKD số 0603000105, Công ty Xi măng Bút Sơn chính thức chuyển thành CTCP Xi măng Bút Sơn và hoạt động theo mô hình CTCP.

- Năm 2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HNX.

- Năm 2011: Công ty thay đổi giấy đăng ký kinh doanh và nâng vốn điều lệ lên 1,091 tỷ đồng, trong đó Nhà nước chiếm 79.5% cổ phần doanh nghiệp. .

- Ngày 01/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,199 đồng. .

- Ngày 07/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,235 tỷ đồng;

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn

Tên tiếng Anh: Vicem But Son Cement JSC

Tên viết tắt:VICEM BUTSON

Địa chỉ: X. Thanh Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Trần Việt

Điện thoại: (84.226) 385 1323

Fax: (84.226) 385 1320

Email:butsonhc@hn.vnn.vn

Website:http://www.vicembutson.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 2.573.299 3.125.072 2.979.818 3.063.547 3.253.304 3.084.502 3.150.144 3.248.480 2.979.103 2.930.280 2.870.362 2.608.421 2.224.896 1.211.710 1.431.265 1.181.222 1.061.577
Lợi nhuận cty mẹ -96.232 54.832 50.016 17.271 58.338 19.572 1.733 131.685 142.761 123.243 -227.512 -33.427 -1.395 75.048 131.736 102.090 113.079
Vốn CSH 1.406.652 1.455.802 1.421.129 1.412.247 1.387.022 1.349.663 1.333.663 1.307.904 1.240.412 927.179 951.416 1.072.821 1.237.728 1.242.798 1.142.226 1.031.571 994.348
CP lưu hành 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858
ROE %(LNST/VCSH) -6.84% 3.77% 3.52% 1.22% 4.21% 1.45% 0.13% 10.07% 11.51% 13.29% -23.91% -3.12% -0.11% 6.04% 11.53% 9.9% 11.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.74% 1.75% 1.68% 0.56% 1.79% 0.63% 0.06% 4.05% 4.79% 4.21% -7.93% -1.28% -0.06% 6.19% 9.2% 8.64% 10.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 178 530 121 492 303 118 595 627 2.463 -1.680 -661 -9 231 1.433 1.325 1.146 234
P/E(Giá CP/EPS) 31.97 14.53 59.32 7.52 14.51 43.4 12.1 14.03 3.86 -3.04 -6.51 -724.42 28.59 8.23 6.94 19.02 183.51
Giá CP 5.691 7.701 7.178 3.700 4.397 5.121 7.200 8.797 9.507 5.107 4.303 6.520 6.604 11.794 9.196 21.797 42.941
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 514.953 686.283 544.605 689.616 652.795 787.045 804.503 795.592 737.932 853.896 657.326 785.891 682.705 808.818 770.208 795.859 688.662 874.553 810.850 846.312 721.589 934.546 718.952 811.933 619.071 902.644 668.007 885.222 694.271 857.386 751.430 902.854 736.810 874.645 689.665 757.495 657.298 829.463 739.327 722.938 638.552 887.521 654.938 744.839 583.064 685.529 581.529 728.794 612.569 834.413 685.100 705.383 407.503 214.178 273.935 316.094 404.463 331.785 371.774 323.243 346.010 252.380 329.879 252.953 350.853 252.380 255.847 202.497
CP lưu hành 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858 123.559.858
Lợi nhuận -55.481 -32.134 -31.746 -17.223 -15.129 -1.368 8.022 30.504 17.674 24.920 -7.614 20.755 11.955 -30.247 12.412 23.658 11.448 12.449 11.486 12.931 21.472 1.750 221 35.505 -17.904 2.787 -6.589 -10.475 16.010 42.988 16.387 55.852 16.458 20.589 -24.513 11.927 134.758 89.932 24.536 8.628 147 -177.213 -14.807 10.012 -45.504 32.347 -68.913 1.301 1.838 -7.990 3.888 2.707 11.121 8.997 27.517 27.413 23.913 36.269 42.640 28.914 24.356 22.796 43.798 11.140 36.580 22.796 32.614 21.089
Vốn CSH 1.212.721 1.268.225 1.337.193 1.369.017 1.406.652 1.421.859 1.472.729 1.455.802 1.455.877 1.438.281 1.413.441 1.421.129 1.409.024 1.397.111 1.424.617 1.412.247 1.421.686 1.409.175 1.396.768 1.387.022 1.374.133 1.351.552 1.349.843 1.349.663 1.314.213 1.332.210 1.329.516 1.333.663 1.382.604 1.366.683 1.324.070 1.307.904 1.252.053 1.235.563 1.215.800 1.240.412 1.228.618 1.094.069 957.312 927.179 916.100 913.467 935.416 951.416 938.107 986.001 984.496 1.072.821 1.071.398 1.066.294 1.241.923 1.237.728 1.297.769 1.199.182 1.277.723 1.242.798 1.009.670 1.133.923 1.174.828 1.142.226 1.112.496 1.031.491 1.092.990 1.031.571 1.024.007 1.031.491 1.026.948 994.348
ROE %(LNST/VCSH) -4.57% -2.53% -2.37% -1.26% -1.08% -0.1% 0.54% 2.1% 1.21% 1.73% -0.54% 1.46% 0.85% -2.16% 0.87% 1.68% 0.81% 0.88% 0.82% 0.93% 1.56% 0.13% 0.02% 2.63% -1.36% 0.21% -0.5% -0.79% 1.16% 3.15% 1.24% 4.27% 1.31% 1.67% -2.02% 0.96% 10.97% 8.22% 2.56% 0.93% 0.02% -19.4% -1.58% 1.05% -4.85% 3.28% -7% 0.12% 0.17% -0.75% 0.31% 0.22% 0.86% 0.75% 2.15% 2.21% 2.37% 3.2% 3.63% 2.53% 2.19% 2.21% 4.01% 1.08% 3.57% 2.21% 3.18% 2.12%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -10.77% -4.68% -5.83% -2.5% -2.32% -0.17% 1% 3.83% 2.4% 2.92% -1.16% 2.64% 1.75% -3.74% 1.61% 2.97% 1.66% 1.42% 1.42% 1.53% 2.98% 0.19% 0.03% 4.37% -2.89% 0.31% -0.99% -1.18% 2.31% 5.01% 2.18% 6.19% 2.23% 2.35% -3.55% 1.57% 20.5% 10.84% 3.32% 1.19% 0.02% -19.97% -2.26% 1.34% -7.8% 4.72% -11.85% 0.18% 0.3% -0.96% 0.57% 0.38% 2.73% 4.2% 10.05% 8.67% 5.91% 10.93% 11.47% 8.94% 7.04% 9.03% 13.28% 4.4% 10.43% 9.03% 12.75% 10.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.105 -779 -530 -208 178 444 657 530 451 405 -42 121 146 143 500 492 403 486 397 303 491 163 172 118 -281 15 384 595 1.203 1.207 1.002 627 224 1.309 1.945 2.463 2.433 1.198 -1.251 -1.680 -1.668 -2.086 -165 -661 -741 -307 -676 -9 4 -13 171 231 826 967 1.267 1.433 1.450 1.454 1.309 1.325 1.131 1.270 1.270 1.146 1.256 850 597 234
P/E(Giá CP/EPS) -4.98 -7.06 -10.38 -31.73 31.97 14.87 10.97 14.53 34.36 28.41 -290.04 59.32 39.69 32.88 9 7.52 9.44 8.84 10.83 14.51 8.95 32.48 30.85 43.4 -17.83 291.21 14.34 12.1 6.98 8.12 9.78 14.03 39.68 6.88 4.58 3.86 4.15 6.34 -5.43 -3.04 -3.6 -2.01 -24.91 -6.51 -5 -11.75 -7.1 -724.42 1085.07 -271.84 29.23 28.59 12.71 9.21 9.55 8.23 8.21 10.31 10.92 6.94 9.72 11.5 12.2 19.02 26.26 49.77 76.25 183.51
Giá CP 5.503 5.500 5.501 6.600 5.691 6.602 7.207 7.701 15.496 11.506 12.182 7.178 5.795 4.702 4.500 3.700 3.804 4.296 4.300 4.397 4.394 5.294 5.306 5.121 5.010 4.368 5.507 7.200 8.397 9.801 9.800 8.797 8.888 9.006 8.908 9.507 10.097 7.595 6.793 5.107 6.005 4.193 4.110 4.303 3.705 3.607 4.800 6.520 4.340 3.534 4.998 6.604 10.498 8.906 12.100 11.794 11.905 14.991 14.294 9.196 10.993 14.605 15.494 21.797 32.983 42.305 45.521 42.941
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online