CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội - BTH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BTH |
Giá hiện tại | 26 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 27/09/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.000.000 |
Mã số thuế | 0100779340 |
Ngày cấp GPKD | 28/09/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh máy biến áp và các loại thiết bị điện, khí cụ điện, vật liệu điện, máy móc kỹ thuật điện có điện áp đến 110KV - Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị điện công nghiệp có điện áp đến 110KV - Xây lắp, ký gửi, bán buôn, bán lẻ hàng hóa, vật tư thiết bị điện, điện tử, thông tin viễn thông - Kinh doanh XNK các loại vật tư thiết bị điện - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống và cho thuê văn phòng... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Chế tạo Biến thế thuộc TCT Thiết bị điện Việt Nam, được thành lập từ năm 1963 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội Tên tiếng Anh: Ha Noi Transformer Manufacturing And Electric Material Joint Stock Company Tên viết tắt:CTBT HN., JSC Địa chỉ: Số 55 - Đường K2 - P. Cầu Diễn - Q.Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Thạch Anh Đức Điện thoại: (84.24) 764 4795 Fax: (84.24) 764 4796 Email:ctbt@ctbt.vn Website:http://www.ctbt.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 408 | 984 | 114 | 4.277 | 7.188 | 8.764 | 4.145 | 3.553 | 23.215 | 20.031 | 15.309 | 54.962 | 89.706 | 78.732 | 99.317 | 21.261 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6 | 1.756 | 13.967 | 13.996 | 5.243 | 2.141 | -985 | -576 | -1.140 | -6.469 | -6.482 | 2.520 | 3.096 | 5.481 | 4.936 | 1.774 |
Vốn CSH | 276.164 | 275.174 | 262.794 | 252.618 | 246.602 | 0 | 25.094 | 24.668 | 25.308 | 29.256 | 39.116 | 48.339 | 46.675 | 39.130 | 36.117 | 38.467 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0% | 0.64% | 5.31% | 5.54% | 2.13% | INF% | -3.93% | -2.34% | -4.5% | -22.11% | -16.57% | 5.21% | 6.63% | 14.01% | 13.67% | 4.61% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.47% | 178.46% | 12251.75% | 327.24% | 72.94% | 24.43% | -23.76% | -16.21% | -4.91% | -32.29% | -42.34% | 4.58% | 3.45% | 6.96% | 4.97% | 8.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 165 | 495 | 418 | 270 | 233 | -62 | -282 | -363 | -326 | -1.848 | -1.852 | 720 | 1.023 | 1.827 | 1.645 | 591 |
P/E(Giá CP/EPS) | 51.66 | 16.75 | 28.92 | 12.23 | 34.3 | -83.28 | -35.52 | -24.82 | -35.31 | -2.38 | -2.86 | 13.2 | 12.32 | 6.46 | 5.35 | 0 |
Giá CP | 8.524 | 8.291 | 12.089 | 3.302 | 7.992 | 5.163 | 10.017 | 9.010 | 11.511 | 4.398 | 5.297 | 9.504 | 12.603 | 11.802 | 8.801 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 284 | 124 | 342 | 246 | 262 | 134 | 114 | 0 | 0 | 0 | 41 | 2.455 | 170 | 1.611 | 1.487 | 1.859 | 1.945 | 1.897 | 1.892 | 2.700 | 2.152 | 2.020 | 4.145 | 3.553 | 6.346 | 5.924 | 7.283 | 3.662 | 7.479 | 5.495 | 2.940 | 4.117 | 3.591 | 4.009 | 3.896 | 3.813 | 10.140 | 4.609 | 26.654 | 13.559 | 37.069 | 21.072 | 19.825 | 11.740 | 34.823 | 12.885 | 22.159 | 8.865 | 34.038 | 24.141 | 21.277 | 19.861 | 21.261 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
Lợi nhuận | -127 | 133 | 751 | 167 | 3.062 | -2.224 | 7.533 | 4.016 | 2.248 | 170 | 7.514 | 529 | 5.558 | 395 | 383 | 411 | 3.947 | 502 | 749 | 632 | 754 | 6 | -985 | -576 | -843 | 135 | 15 | -447 | 226 | -6.446 | -4 | -245 | -5.086 | -1.415 | -91 | 110 | 430 | 107 | 1.304 | 679 | 1.578 | 1.109 | 141 | 268 | 1.956 | 1.115 | 1.650 | 760 | 1.166 | 1.335 | 1.299 | 1.136 | 1.774 |
Vốn CSH | 276.038 | 276.164 | 276.091 | 275.340 | 275.174 | 272.111 | 274.335 | 266.802 | 262.794 | 260.546 | 260.660 | 253.147 | 252.618 | 247.060 | 246.551 | 246.168 | 246.602 | 242.655 | 242.153 | 0 | 0 | 0 | 25.094 | 24.668 | 25.308 | 26.151 | 26.501 | 28.371 | 29.256 | 29.085 | 35.447 | 35.451 | 39.116 | 44.201 | 45.616 | 45.707 | 48.339 | 45.905 | 45.717 | 47.261 | 46.675 | 39.189 | 38.570 | 37.810 | 39.130 | 37.281 | 38.461 | 36.949 | 36.117 | 38.616 | 37.174 | 35.918 | 38.467 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.05% | 0.05% | 0.27% | 0.06% | 1.11% | -0.82% | 2.75% | 1.51% | 0.86% | 0.07% | 2.88% | 0.21% | 2.2% | 0.16% | 0.16% | 0.17% | 1.6% | 0.21% | 0.31% | INF% | INF% | INF% | -3.93% | -2.34% | -3.33% | 0.52% | 0.06% | -1.58% | 0.77% | -22.16% | -0.01% | -0.69% | -13% | -3.2% | -0.2% | 0.24% | 0.89% | 0.23% | 2.85% | 1.44% | 3.38% | 2.83% | 0.37% | 0.71% | 5% | 2.99% | 4.29% | 2.06% | 3.23% | 3.46% | 3.49% | 3.16% | 4.61% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -44.72% | 107.26% | 219.59% | 67.89% | 1168.7% | -1659.7% | 6607.89% | INF% | INF% | INF% | 18326.83% | 21.55% | 3269.41% | 24.52% | 25.76% | 22.11% | 202.93% | 26.46% | 39.59% | 23.41% | 35.04% | 0.3% | -23.76% | -16.21% | -13.28% | 2.28% | 0.21% | -12.21% | 3.02% | -117.31% | -0.14% | -5.95% | -141.63% | -35.3% | -2.34% | 2.88% | 4.24% | 2.32% | 4.89% | 5.01% | 4.26% | 5.26% | 0.71% | 2.28% | 5.62% | 8.65% | 7.45% | 8.57% | 3.43% | 5.53% | 6.11% | 5.72% | 8.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 37 | 165 | 70 | 342 | 495 | 463 | 559 | 558 | 418 | 551 | 560 | 275 | 270 | 205 | 210 | 224 | 233 | 134 | 146 | 45 | -62 | -280 | -282 | -363 | -326 | -20 | -1.900 | -1.906 | -1.848 | -3.366 | -1.929 | -1.953 | -1.852 | -276 | 159 | 557 | 720 | 1.081 | 1.431 | 1.117 | 1.023 | 1.158 | 1.160 | 1.663 | 1.827 | 1.563 | 1.637 | 1.520 | 1.645 | 1.848 | 1.403 | 970 | 591 |
P/E(Giá CP/EPS) | 300.28 | 51.66 | 250.57 | 63.83 | 16.75 | 37.16 | 28.64 | 20.97 | 28.92 | 6.54 | 6.43 | 9.11 | 12.23 | 18.5 | 45.77 | 42.78 | 34.3 | 59.86 | 17.83 | 100.66 | -83.28 | -18.57 | -35.52 | -24.82 | -35.31 | -295.5 | -1.84 | -2.41 | -2.38 | -1.46 | -2.44 | -2.66 | -2.86 | -19.22 | 37.74 | 13.1 | 13.2 | 8.88 | 6.08 | 9.85 | 12.32 | 13.9 | 14.4 | 8.06 | 6.46 | 10.49 | 7.51 | 5.53 | 5.35 | 6.76 | 8.55 | 16.6 | 0 |
Giá CP | 11.110 | 8.524 | 17.540 | 21.830 | 8.291 | 17.205 | 16.010 | 11.701 | 12.089 | 3.604 | 3.601 | 2.505 | 3.302 | 3.793 | 9.612 | 9.583 | 7.992 | 8.021 | 2.603 | 4.530 | 5.163 | 5.200 | 10.017 | 9.010 | 11.511 | 5.910 | 3.496 | 4.593 | 4.398 | 4.914 | 4.707 | 5.195 | 5.297 | 5.305 | 6.001 | 7.297 | 9.504 | 9.599 | 8.700 | 11.002 | 12.603 | 16.096 | 16.704 | 13.404 | 11.802 | 16.396 | 12.294 | 8.406 | 8.801 | 12.492 | 11.996 | 16.102 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTH
Chia sẻ lên: