CTCP Bao bì Tiền Giang - BTG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BTG |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 24/03/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.190.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.190.000 |
Mã số thuế | 1200568151 |
Ngày cấp GPKD | 01/04/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất giấy |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bao PP, PE đóng gói gạo xuất khẩu nội địa, phân bón các loại, thức ăn gia súc, hàng thủy sản, thực phẩm chế biến, hàng may mặc, hàng thủ công mỹ nghệ - Kinh doanh cung ứng nguyên liệu, thiết bị phụ tùng, chuyển giao công nghệ ngành bao bì và kinh doanh lương thực... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân CT là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc CT Lương thực Tiền Giang - TCT Lương thực Miền Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bao bì Tiền Giang Tên tiếng Anh: Tien Giang Packaging Joint Stock Company Tên viết tắt:TIGIPACK Địa chỉ: KP.Trung Lương - P.10 - Tp.Mỹ Tho - T.Tiền Giang Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Nhân Điện thoại: (84.273) 3855684 Fax: (84.273) 385 8702 Email:tigipack@vnn.vn Website:https://tigipack.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 20.130 | 14.455 | 7.866 | 16.774 | 17.404 | 16.128 | 51.041 | 74.738 | 52.059 | 41.463 |
Lợi nhuận cty mẹ | -307 | -832 | 113 | -1.011 | 254 | 68 | 2.625 | 3.722 | 2.637 | 3.633 |
Vốn CSH | 19.016 | 19.016 | 19.607 | 19.811 | 21.990 | 0 | 23.197 | 23.380 | 22.317 | 0 |
CP lưu hành | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.61% | -4.38% | 0.58% | -5.1% | 1.16% | INF% | 11.32% | 15.92% | 11.82% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -1.53% | -5.76% | 1.44% | -6.03% | 1.46% | 0.42% | 5.14% | 4.98% | 5.07% | 8.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -699 | -327 | 95 | 0 | 214 | 57 | 3.001 | 2.474 | 2.975 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -11.02 | -17.76 | 57.87 | 0 | 28.1 | 115.9 | 3.33 | 4.45 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.703 | 5.808 | 5.498 | 0 | 6.013 | 6.606 | 9.993 | 11.009 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 1/2018 | Quý 1/2017 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.995 | 4.582 | 5.606 | 4.947 | 2.311 | 7.197 | 4.947 | 0 | 0 | 7.866 | 8.310 | 0 | 8.464 | 0 | 17.404 | 16.128 | 31.248 | 19.793 | 24.920 | 22.869 | 26.949 | 14.576 | 15.012 | 22.471 | 8.377 | 15.215 | 17.871 |
CP lưu hành | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 | 1.190.000 |
Lợi nhuận | 91 | -85 | 76 | -389 | -333 | -110 | -389 | 0 | 0 | 113 | -465 | 0 | -546 | 0 | 254 | 68 | 1.557 | 1.068 | 1.464 | 1.039 | 1.219 | 687 | 327 | 1.623 | 122 | 1.795 | 1.716 |
Vốn CSH | 18.113 | 18.021 | 18.107 | 19.016 | 18.574 | 18.906 | 19.016 | 19.607 | 19.454 | 19.378 | 19.345 | 19.811 | 20.905 | 21.249 | 21.990 | 0 | 24.652 | 23.197 | 24.844 | 23.380 | 25.126 | 23.331 | 22.644 | 22.317 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.5% | -0.47% | 0.42% | -2.05% | -1.79% | -0.58% | -2.05% | 0% | 0% | 0.58% | -2.4% | 0% | -2.61% | 0% | 1.16% | INF% | 6.32% | 4.6% | 5.89% | 4.44% | 4.85% | 2.94% | 1.44% | 7.27% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.82% | -1.86% | 1.36% | -7.86% | -14.41% | -1.53% | -7.86% | NAN% | NAN% | 1.44% | -5.6% | NAN% | -6.45% | NAN% | 1.46% | 0.42% | 4.98% | 5.4% | 5.87% | 4.54% | 4.52% | 4.71% | 2.18% | 7.22% | 1.46% | 11.8% | 9.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -258 | -335 | -543 | -699 | -699 | -419 | -327 | 95 | 0 | 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 214 | 57 | 3.437 | 3.001 | 3.127 | 2.474 | 1.876 | 2.216 | 1.742 | 2.975 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -31.77 | -25.39 | -16.95 | -11.02 | -9.02 | -13.84 | -17.76 | 57.87 | 0 | 57.87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28.1 | 115.9 | 2.62 | 3.33 | 3.2 | 4.45 | 4.26 | 8.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.197 | 8.506 | 9.204 | 7.703 | 6.305 | 5.799 | 5.808 | 5.498 | 0 | 5.498 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.013 | 6.606 | 9.005 | 9.993 | 10.006 | 11.009 | 7.992 | 19.501 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTG
Chia sẻ lên: