CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình - BTB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BTB |
Giá hiện tại | 5.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 12/01/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 7.691.226 |
Cổ phiếu lưu hành | 7.691.226 |
Mã số thuế | 1000317707 |
Ngày cấp GPKD | 29/07/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bia hơi, bia chai. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTy Bia Thái Bình và được hợp nhất giữa Công ty Bia - Rượu - Ong Thái Bình và Nhà máy bia Thái Bình theo QĐ số 2048/QĐ-UB ngày 29/08/2002 của UBND tỉnh Thái Bình |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình Tên tiếng Anh: Ha Noi - Thai Binh Beer Joint Stock Company Tên viết tắt:HATHABEER Địa chỉ: Lô CN 1 - KCN TBS - Sông Trà - X. Tân Bình - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình Người công bố thông tin: Mr. Bùi Quang Vượng Điện thoại: (84.227) 249 1340 Fax: (84.227) 249 1440 Email:phongketoanbtb@yahoo.com.vn Website:http://tbbeco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 109.683 | 165.852 | 181.180 | 33.959 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.259 | 5.959 | 8.859 | -2.935 |
Vốn CSH | 101.153 | 105.705 | 99.782 | 90.923 |
CP lưu hành | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.23% | 5.64% | 8.88% | -3.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.06% | 3.59% | 4.89% | -8.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 746 | 775 | 1.152 | -382 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.4 | 9.94 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.996 | 7.704 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 43.047 | 47.439 | 19.197 | 38.335 | 51.795 | 55.614 | 20.108 | 44.977 | 64.646 | 57.078 | 14.479 | 33.959 |
CP lưu hành | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 | 7.691.226 |
Lợi nhuận | 2.469 | 4.342 | -4.552 | 828 | 4.633 | 4.831 | -4.333 | 2.501 | 7.896 | 4.055 | -5.593 | -2.935 |
Vốn CSH | 107.964 | 105.495 | 101.153 | 105.705 | 104.877 | 100.245 | 95.414 | 99.782 | 0 | 0 | 0 | 90.923 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.29% | 4.12% | -4.5% | 0.78% | 4.42% | 4.82% | -4.54% | 2.51% | INF% | INF% | -INF% | -3.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.74% | 9.15% | -23.71% | 2.16% | 8.94% | 8.69% | -21.55% | 5.56% | 12.21% | 7.1% | -38.63% | -8.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 401 | 683 | 746 | 775 | 992 | 1.417 | 1.316 | 1.152 | 0 | 0 | 0 | -382 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.2 | 14.65 | 13.4 | 9.94 | 9.07 | 7.06 | 7.45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.897 | 10.006 | 9.996 | 7.704 | 8.997 | 10.004 | 9.804 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTB
Chia sẻ lên: