CTCP Beton 6 - BT6
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BT6 |
Giá hiện tại | 3.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 32.993.550 |
Cổ phiếu lưu hành | 32.993.550 |
Mã số thuế | 3700364079 |
Ngày cấp GPKD | 05/01/2001 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và lắp ghép cấu kiện bê tông đúc sẵn - Sản xuất các loại vật liệu xây dựng - Gia công và sửa chữa các dụng cụ, máy móc thiết bị cơ khí - Xây dựng các công trình giao thông; Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng - Xuất nhập khẩu vật tư nguyên liệu ngành giao thông, xây dựng; Dịch vụ vận chuyển các sản phẩm bê tông,... |
Mốc lịch sử | - Năm 1958, Tiền thân là Công trường đúc đà tiền áp Châu Thới thuộc Công ty RMK của Mỹ |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Beton 6 Tên tiếng Anh: Beton 6 Corporation Tên viết tắt:BETON 6 Địa chỉ: Km 1877 - Quốc lộ 1K - P. Bình An - Tx. Dĩ An - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Tấn Minh Điện thoại: (84.274) 375 1617 Fax: (84.274) 375 1628 Email:info@beton6.com Website:http://www.beton6.com |
BCTC theo năm | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 30.521 | 130.245 | 258.493 | 778.671 | 779.871 | 1.075.253 | 1.310.292 | 1.342.630 | 1.073.557 | 748.804 | 844.179 | 689.934 | 465.969 | 417.879 | 199.845 |
Lợi nhuận cty mẹ | -42.168 | -322.932 | 2.047 | 20.440 | 18.537 | 11.546 | 37.917 | 38.109 | 89.272 | 88.015 | 32.383 | 37.450 | 31.387 | 20.376 | 13.943 |
Vốn CSH | 54.498 | 59.355 | 526.548 | 519.533 | 444.921 | 448.686 | 449.330 | 475.346 | 411.777 | 324.087 | 310.803 | 273.821 | 104.139 | 95.047 | 87.278 |
CP lưu hành | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 |
ROE %(LNST/VCSH) | -77.38% | -544.07% | 0.39% | 3.93% | 4.17% | 2.57% | 8.44% | 8.02% | 21.68% | 27.16% | 10.42% | 13.68% | 30.14% | 21.44% | 15.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -138.16% | -247.94% | 0.79% | 2.62% | 2.38% | 1.07% | 2.89% | 2.84% | 8.32% | 11.75% | 3.84% | 5.43% | 6.74% | 4.88% | 6.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -9.588 | -9.814 | 62 | 839 | 441 | 1.023 | 773 | 8.084 | 9.100 | 2.827 | 3.603 | 4.204 | 3.784 | 2.512 | 626 |
P/E(Giá CP/EPS) | -11.52 | -0.22 | 77.38 | 9.42 | 19.04 | 5.86 | 9.83 | 2.44 | 7.09 | 17.54 | 16.93 | 17.96 | 12.21 | 12.42 | 64.84 |
Giá CP | 110.454 | 2.159 | 4.798 | 7.903 | 8.397 | 5.995 | 7.599 | 19.725 | 64.519 | 49.586 | 60.999 | 75.504 | 46.203 | 31.199 | 40.590 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 3/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 2/2004 | Quý 1/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.461 | 14.908 | 7.152 | 18.957 | 53.525 | 39.937 | 17.826 | 127.595 | 130.898 | 289.855 | 263.654 | 225.162 | 311.027 | 204.577 | 156.980 | 107.287 | 320.739 | 223.030 | 240.690 | 290.794 | 443.687 | 326.636 | 299.101 | 240.868 | 412.886 | 318.399 | 335.311 | 276.034 | 425.035 | 291.341 | 218.380 | 138.801 | 320.737 | 182.321 | 141.291 | 104.455 | 243.370 | 208.278 | 211.508 | 181.023 | 259.701 | 170.858 | 187.048 | 72.327 | 165.869 | 108.216 | 82.510 | 109.374 | 174.569 | 110.078 | 68.228 | 65.004 | 111.870 | 49.759 | 38.216 |
CP lưu hành | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 | 32.993.550 |
Lợi nhuận | -5.748 | -31.564 | -4.856 | -268.459 | -11.206 | -30.988 | -12.279 | 1.475 | 572 | 7.064 | 1.555 | 11.821 | 980 | 1.565 | 13.314 | 2.678 | 8.284 | 16 | 3.582 | -336 | 32.768 | 5.828 | -4.504 | 3.825 | 21.099 | 1.562 | -2.889 | 18.337 | 41.811 | 22.265 | 6.493 | 18.703 | 32.169 | 37.834 | 11.369 | 6.643 | 5.637 | 9.093 | 9.718 | 7.935 | 11.914 | 5.510 | 11.695 | 8.331 | 8.858 | 11.498 | 4.629 | 6.402 | 8.740 | 4.522 | 2.594 | 4.520 | 6.802 | 3.457 | 3.684 |
Vốn CSH | 17.187 | 22.935 | 54.498 | 59.355 | 327.814 | 339.020 | 370.008 | 526.548 | 522.207 | 530.105 | 521.088 | 519.533 | 475.611 | 474.631 | 474.732 | 444.921 | 443.558 | 435.274 | 432.952 | 448.686 | 464.328 | 429.853 | 418.450 | 449.330 | 452.876 | 431.880 | 0 | 475.346 | 446.537 | 412.123 | 389.839 | 411.777 | 390.173 | 358.150 | 322.637 | 324.087 | 310.069 | 305.451 | 303.158 | 310.803 | 302.919 | 291.026 | 285.516 | 273.821 | 278.705 | 106.426 | 99.135 | 104.139 | 100.671 | 91.987 | 97.918 | 95.047 | 92.164 | 89.435 | 87.278 |
ROE %(LNST/VCSH) | -33.44% | -137.62% | -8.91% | -452.29% | -3.42% | -9.14% | -3.32% | 0.28% | 0.11% | 1.33% | 0.3% | 2.28% | 0.21% | 0.33% | 2.8% | 0.6% | 1.87% | 0% | 0.83% | -0.07% | 7.06% | 1.36% | -1.08% | 0.85% | 4.66% | 0.36% | -INF% | 3.86% | 9.36% | 5.4% | 1.67% | 4.54% | 8.24% | 10.56% | 3.52% | 2.05% | 1.82% | 2.98% | 3.21% | 2.55% | 3.93% | 1.89% | 4.1% | 3.04% | 3.18% | 10.8% | 4.67% | 6.15% | 8.68% | 4.92% | 2.65% | 4.76% | 7.38% | 3.87% | 4.22% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -67.94% | -211.73% | -67.9% | -1416.15% | -20.94% | -77.59% | -68.88% | 1.16% | 0.44% | 2.44% | 0.59% | 5.25% | 0.32% | 0.76% | 8.48% | 2.5% | 2.58% | 0.01% | 1.49% | -0.12% | 7.39% | 1.78% | -1.51% | 1.59% | 5.11% | 0.49% | -0.86% | 6.64% | 9.84% | 7.64% | 2.97% | 13.47% | 10.03% | 20.75% | 8.05% | 6.36% | 2.32% | 4.37% | 4.59% | 4.38% | 4.59% | 3.22% | 6.25% | 11.52% | 5.34% | 10.63% | 5.61% | 5.85% | 5.01% | 4.11% | 3.8% | 6.95% | 6.08% | 6.95% | 9.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -9.440 | -9.606 | -9.588 | -9.814 | -1.655 | -1.269 | -328 | 62 | 17 | 649 | 483 | 839 | 562 | 783 | 736 | 441 | 350 | 1.092 | 1.268 | 1.023 | 1.149 | 796 | 666 | 773 | 1.497 | 2.993 | 5.711 | 8.084 | 8.117 | 7.240 | 8.656 | 9.100 | 8.003 | 5.590 | 2.977 | 2.827 | 2.945 | 3.585 | 3.333 | 3.603 | 3.725 | 3.439 | 4.510 | 4.204 | 4.504 | 5.301 | 4.130 | 3.784 | 3.464 | 3.134 | 2.366 | 2.512 | 2.370 | 1.214 | 626 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.09 | -1.54 | -11.52 | -0.22 | -1.45 | -3.15 | -15.25 | 77.38 | 294.29 | 8.78 | 15.33 | 9.42 | 13.35 | 9.19 | 9.51 | 19.04 | 18.58 | 5.22 | 4.49 | 5.86 | 5.39 | 8.42 | 12.01 | 9.83 | 4.14 | 3.78 | 2.01 | 2.44 | 8.56 | 10.01 | 9.07 | 7.09 | 7.75 | 8.91 | 15.82 | 17.54 | 20.04 | 15.06 | 12.69 | 16.93 | 15.97 | 20.35 | 12.42 | 17.96 | 12.21 | 10 | 12.59 | 12.21 | 8.95 | 10.53 | 12.47 | 12.42 | 13.37 | 27.19 | 64.84 |
Giá CP | 10.290 | 14.793 | 110.454 | 2.159 | 2.400 | 3.997 | 5.002 | 4.798 | 5.003 | 5.698 | 7.404 | 7.903 | 7.503 | 7.196 | 6.999 | 8.397 | 6.503 | 5.700 | 5.693 | 5.995 | 6.193 | 6.702 | 7.999 | 7.599 | 6.198 | 11.314 | 11.479 | 19.725 | 69.482 | 72.472 | 78.510 | 64.519 | 62.023 | 49.807 | 47.096 | 49.586 | 59.018 | 53.990 | 42.296 | 60.999 | 59.488 | 69.984 | 56.014 | 75.504 | 54.994 | 53.010 | 51.997 | 46.203 | 31.003 | 33.001 | 29.504 | 31.199 | 31.687 | 33.009 | 40.590 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BT6 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BT6
Chia sẻ lên: