CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi - BSQ
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BSQ |
Giá hiện tại | 18.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 28/02/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 45.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 45.000.000 |
Mã số thuế | 4300338460 |
Ngày cấp GPKD | 06/10/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh các sản phẩm bia, rượu, nước giải khát - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống - Bán buôn thực phẩm - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
Mốc lịch sử | - Ngày 06/10/2005: CT được thành lập theo GCNĐKKD số 3403000072 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Quảng Ngãi cấp, với VĐL ban đầu là 450,000,000,000 đồng. - Ngày 29/06/2007: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 20/9/2007: UBND tỉnh Quảng Ngãi cấp Giấy chứng nhận đầu tư số 34121000019 với tổng mức đầu tư 1,580,677 triệu đồng để xây dựng Nhà máy Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi công suất 100 triệu lít/năm tại Khu công nghiệp Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. - Ngày 15/12/2010: Công ty nhận bàn giao nhà máy Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi được trang bị hệ thống thiết bị sản xuất tự động do CHLB Đức chế tạo và lắp đặt, với công suất 100 triệu lít/năm và dây chuyền đóng chai 60,000 chai/giờ. - Ngày 18/12/2013: Đưa vào sử dụng dây chuyền bia lon với công suất 36,000 lon/giờ. - Năm 2016: Đầu tư bổ sung hệ thống bể lên men và hệ thống tiết kiệm năng lượng để nâng công suất Nhà máy lên 130 triệu lít bia/năm. - Ngày 28/02/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 22,600đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi Tên tiếng Anh: Sai Gon - Quang Ngai Beer JSC Tên viết tắt:SGQN Địa chỉ: KCN Quảng Phú - TP. Quảng Ngãi - T. Quảng Ngãi Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Nhự Điện thoại: (84.255) 625.0905 Fax: (84.255) 625.0910 Email:beer@sabecoquangngai.com.vn Website:http://sabecoquangngai.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.358.521 | 1.936.220 | 1.192.153 | 1.090.607 | 1.120.112 | 1.056.072 | 998.139 | 1.170.259 | 346.066 | 761.523 | 833.289 | 580.367 |
Lợi nhuận cty mẹ | 78.258 | 170.637 | 158.367 | 106.540 | 150.704 | 100.980 | 107.917 | 94.248 | 37.202 | 79.666 | 95.549 | -44.606 |
Vốn CSH | 838.256 | 811.506 | 750.686 | 685.520 | 577.263 | 595.364 | 547.615 | 555.275 | 517.581 | 507.368 | 416.855 | 346.819 |
CP lưu hành | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.34% | 21.03% | 21.1% | 15.54% | 26.11% | 16.96% | 19.71% | 16.97% | 7.19% | 15.7% | 22.92% | -12.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.76% | 8.81% | 13.28% | 9.77% | 13.45% | 9.56% | 10.81% | 8.05% | 10.75% | 10.46% | 11.47% | -7.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.451 | 4.571 | 3.127 | 2.566 | 3.119 | 2.293 | 1.007 | 887 | 1.583 | 2.124 | 2.139 | -1.536 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.39 | 6.52 | 7.68 | 8.18 | 7.54 | 9.46 | 22.64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.503 | 29.803 | 24.015 | 20.990 | 23.517 | 21.692 | 22.798 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 423.204 | 480.271 | 455.046 | 508.884 | 584.199 | 485.364 | 357.773 | 359.728 | 215.770 | 313.858 | 302.797 | 325.830 | 289.233 | 291.442 | 184.102 | 279.860 | 261.456 | 282.992 | 295.804 | 310.408 | 278.672 | 253.601 | 213.391 | 281.235 | 226.658 | 254.681 | 235.565 | 955.351 | 0 | 214.908 | 213.682 | 132.384 | 131.560 | 175.686 | 269.488 | 184.789 | 178.109 | 394.058 | 144.876 | 116.246 | 125.320 | 282.279 | 93.564 | 79.204 |
CP lưu hành | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
Lợi nhuận | 15.034 | 29.557 | 33.667 | -1.703 | 46.190 | 77.128 | 49.022 | 54.428 | 25.107 | 37.896 | 40.936 | 34.867 | 26.994 | 37.638 | 7.041 | 35.710 | 35.071 | 39.404 | 40.519 | 35.098 | 25.314 | 24.942 | 15.626 | 39.298 | 23.309 | 25.973 | 19.337 | 84.866 | 0 | 9.382 | 30.522 | 6.680 | 7.917 | 16.690 | 39.971 | 15.088 | 23.825 | 45.502 | 17.927 | 8.295 | 24.534 | -35.739 | -12.039 | -21.362 |
Vốn CSH | 813.582 | 800.023 | 838.256 | 806.064 | 855.231 | 811.506 | 804.543 | 757.986 | 705.927 | 750.686 | 716.213 | 676.546 | 643.293 | 685.520 | 650.261 | 643.220 | 609.921 | 577.263 | 639.271 | 604.129 | 575.677 | 595.364 | 570.421 | 612.033 | 570.924 | 547.615 | 589.143 | 569.779 | 539.269 | 555.275 | 526.644 | 517.581 | 510.901 | 507.368 | 495.733 | 455.762 | 440.675 | 416.855 | 397.576 | 379.648 | 371.353 | 346.819 | 349.157 | 361.196 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.85% | 3.69% | 4.02% | -0.21% | 5.4% | 9.5% | 6.09% | 7.18% | 3.56% | 5.05% | 5.72% | 5.15% | 4.2% | 5.49% | 1.08% | 5.55% | 5.75% | 6.83% | 6.34% | 5.81% | 4.4% | 4.19% | 2.74% | 6.42% | 4.08% | 4.74% | 3.28% | 14.89% | 0% | 1.69% | 5.8% | 1.29% | 1.55% | 3.29% | 8.06% | 3.31% | 5.41% | 10.92% | 4.51% | 2.18% | 6.61% | -10.3% | -3.45% | -5.91% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.55% | 6.15% | 7.4% | -0.33% | 7.91% | 15.89% | 13.7% | 15.13% | 11.64% | 12.07% | 13.52% | 10.7% | 9.33% | 12.91% | 3.82% | 12.76% | 13.41% | 13.92% | 13.7% | 11.31% | 9.08% | 9.84% | 7.32% | 13.97% | 10.28% | 10.2% | 8.21% | 8.88% | NAN% | 4.37% | 14.28% | 5.05% | 6.02% | 9.5% | 14.83% | 8.16% | 13.38% | 11.55% | 12.37% | 7.14% | 19.58% | -12.66% | -12.87% | -26.97% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.701 | 2.394 | 3.451 | 3.792 | 5.039 | 4.571 | 3.699 | 3.519 | 3.085 | 3.127 | 3.121 | 2.368 | 2.386 | 2.566 | 2.605 | 3.349 | 3.335 | 3.119 | 2.797 | 2.244 | 2.337 | 2.293 | 2.316 | 2.398 | 1.525 | 1.007 | 430 | 0 | 208 | 887 | 1.003 | 1.583 | 1.770 | 2.124 | 2.764 | 2.274 | 2.123 | 2.139 | 334 | -332 | -991 | -1.536 | -742 | -475 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.52 | 10.65 | 7.39 | 7.44 | 7.64 | 6.52 | 8.65 | 7.64 | 7.49 | 7.68 | 6.73 | 8.24 | 7.96 | 8.18 | 8.45 | 8.12 | 7.68 | 7.54 | 8.26 | 9.58 | 8.77 | 9.46 | 9.63 | 10.01 | 16.2 | 22.64 | 59.57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.998 | 25.496 | 25.503 | 28.212 | 38.498 | 29.803 | 31.996 | 26.885 | 23.107 | 24.015 | 21.004 | 19.512 | 18.993 | 20.990 | 22.012 | 27.194 | 25.613 | 23.517 | 23.103 | 21.498 | 20.495 | 21.692 | 22.303 | 24.004 | 24.705 | 22.798 | 25.615 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSQ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSQ
Chia sẻ lên: