CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ - BSP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BSP |
Giá hiện tại | 11.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 10/08/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.500.000 |
Mã số thuế | 2600393941 |
Ngày cấp GPKD | 30/05/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia - Khách sạn - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh - Đại lý du lịch, điều hành tua du lịch - Sản xuất rượu vang |
Mốc lịch sử | - Là đơn vị liên kết với TCT Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn và được thành lập năm 2007 với VĐL 125,000,000,000 đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký Kinh doanh số 1803000511 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Phú Thọ cấp ngày 30/05/2007 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ Tên tiếng Anh: SAIGON - PHUTHO Beer JSC Tên viết tắt:SAIGON - PHUTHO Beer JSC Địa chỉ: KCN Trung Hà - X. Dân Quyền -H. Tâm Nông - T. Phú Thọ Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Liên Điện thoại: (84.21) 0365 0687 - 0365 0688 Fax: (84.21) 0365 0686 Email:saigonphutho@gmail.com Website:http://www.saigonphutho.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 146.525 | 398.742 | 391.360 | 345.543 | 593.391 | 561.429 | 562.762 | 477.069 | 354.583 |
Lợi nhuận cty mẹ | 261 | 712 | 18.463 | 11.293 | 61.244 | 39.600 | 56.068 | 37.910 | 29.450 |
Vốn CSH | 195.916 | 200.990 | 220.930 | 236.905 | 226.833 | 224.057 | 223.648 | 207.277 | 0 |
CP lưu hành | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.13% | 0.35% | 8.36% | 4.77% | 27% | 17.67% | 25.07% | 18.29% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.18% | 0.18% | 4.72% | 3.27% | 10.32% | 7.05% | 9.96% | 7.95% | 8.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2 | 836 | 1.543 | 2.763 | 3.838 | 3.611 | 4.262 | 3.134 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5362.82 | 18.91 | 11.34 | 6.51 | 5.34 | 5.48 | 5.98 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.726 | 15.809 | 17.498 | 17.987 | 20.495 | 19.788 | 25.487 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 106.663 | 39.862 | 130.309 | 114.061 | 107.457 | 46.915 | 137.749 | 76.197 | 119.844 | 57.570 | 85.112 | 112.376 | 121.356 | 26.699 | 157.114 | 156.241 | 126.447 | 153.589 | 173.466 | 132.860 | 163.936 | 91.167 | 165.244 | 124.265 | 151.544 | 121.709 | 155.339 | 100.708 | 121.326 | 99.696 | 167.938 | 117.341 | 69.304 |
CP lưu hành | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 | 12.500.000 |
Lợi nhuận | 5.845 | -5.584 | -713 | 1.223 | 5.097 | -4.895 | 10.026 | 216 | 10.708 | -2.487 | 104 | 10.965 | 6.957 | -6.733 | 17.623 | 16.693 | 12.765 | 14.163 | 9.222 | 11.822 | 11.627 | 6.929 | 11.786 | 14.799 | 16.040 | 13.443 | 17.013 | 6.781 | 10.595 | 3.521 | 17.272 | 7.785 | 4.393 |
Vốn CSH | 194.210 | 195.916 | 201.500 | 202.212 | 200.990 | 214.642 | 223.622 | 221.146 | 220.930 | 225.434 | 227.925 | 235.370 | 236.905 | 231.925 | 239.899 | 243.525 | 226.833 | 239.068 | 230.101 | 235.879 | 224.057 | 239.662 | 247.232 | 238.446 | 223.648 | 240.144 | 227.701 | 213.924 | 207.277 | 0 | 226.526 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.01% | -2.85% | -0.35% | 0.6% | 2.54% | -2.28% | 4.48% | 0.1% | 4.85% | -1.1% | 0.05% | 4.66% | 2.94% | -2.9% | 7.35% | 6.85% | 5.63% | 5.92% | 4.01% | 5.01% | 5.19% | 2.89% | 4.77% | 6.21% | 7.17% | 5.6% | 7.47% | 3.17% | 5.11% | INF% | 7.62% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.48% | -14.01% | -0.55% | 1.07% | 4.74% | -10.43% | 7.28% | 0.28% | 8.93% | -4.32% | 0.12% | 9.76% | 5.73% | -25.22% | 11.22% | 10.68% | 10.1% | 9.22% | 5.32% | 8.9% | 7.09% | 7.6% | 7.13% | 11.91% | 10.58% | 11.05% | 10.95% | 6.73% | 8.73% | 3.53% | 10.28% | 6.63% | 6.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 62 | 2 | 57 | 916 | 836 | 1.284 | 1.477 | 683 | 1.543 | 1.243 | 903 | 2.305 | 2.763 | 3.228 | 4.899 | 4.227 | 3.838 | 3.747 | 3.168 | 3.373 | 3.611 | 3.964 | 4.485 | 4.904 | 4.262 | 3.827 | 3.033 | 3.054 | 3.134 | 0 | 2.356 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 176.76 | 5362.82 | 294.78 | 18.56 | 18.91 | 16.66 | 12.53 | 28.54 | 11.34 | 14.08 | 21.03 | 7.42 | 6.51 | 4.4 | 4.8 | 6.27 | 5.34 | 4.94 | 5.68 | 5.72 | 5.48 | 6.05 | 6.02 | 4.91 | 5.98 | 6.87 | 9.23 | 9.73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.959 | 10.726 | 16.802 | 17.001 | 15.809 | 21.391 | 18.507 | 19.493 | 17.498 | 17.501 | 18.990 | 17.103 | 17.987 | 14.203 | 23.515 | 26.503 | 20.495 | 18.510 | 17.994 | 19.294 | 19.788 | 23.982 | 27.000 | 24.079 | 25.487 | 26.291 | 27.995 | 29.715 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSP
Chia sẻ lên: