CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam - BSL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BSL |
Giá hiện tại | 9.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 16/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 45.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 45.000.000 |
Mã số thuế | 2900783332 |
Ngày cấp GPKD | 20/12/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại... |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/12/2006: CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam được thành lập. - Ngày 09/12/2007: Nhà máy Bia Sài Gòn- Sông Lam được khởi công xây dựng tại khu Rú Mượu thuộc địa bàn xã Nam Giang, huyện Nam Đàn và xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An. . - Ngày 07/01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng. . - Ngày 13/07/2009: Nhà máy Bia Sài Gòn- Sông Lam được chính thức xây dựng. . - Ngày 12/08/2010: Nhà máy Bia Sài Gòn- Sông Lam với công suất 100 triệu lít/năm chính thức đi vào hoạt động. . - Ngày 12/06/2014: Trở thành công ty đại chúng theo Văn bản số 3539/UBCK-QLPH của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. - Ngày 16/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 17,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam Tên tiếng Anh: SaiGon-SongLam Beer Joint Stock Company Tên viết tắt:SAIGON-SONGLAM BEER JSC Địa chỉ: Khối 1 - X. Hưng Đạo - H. Hưng Nguyên - T. Nghệ An Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Anh Điện thoại: (84.238) 358 7200 Fax: (84.238) 358 7226 Email:biasaigonsonglam@yahoo.com.vn Website:http://sasobeco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 590.331 | 865.291 | 715.253 | 700.310 | 960.834 | 868.824 | 863.496 | 812.485 | 217.719 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.774 | 40.505 | 35.109 | 34.002 | 68.562 | 32.289 | 48.955 | 49.680 | 18.298 |
Vốn CSH | 491.090 | 538.907 | 480.040 | 527.553 | 490.886 | 471.059 | 530.690 | 0 | 528.742 |
CP lưu hành | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.43% | 7.52% | 7.31% | 6.45% | 13.97% | 6.85% | 9.22% | INF% | 3.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.69% | 4.68% | 4.91% | 4.86% | 7.14% | 3.72% | 5.67% | 6.11% | 8.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 685 | 1.356 | 887 | 891 | 1.227 | 1.021 | 1.425 | 0 | 407 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.17 | 8.55 | 11.16 | 11.79 | 8.96 | 16.55 | 12.98 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.706 | 11.594 | 9.899 | 10.505 | 10.994 | 16.898 | 18.497 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 237.796 | 189.948 | 162.587 | 208.528 | 229.690 | 242.249 | 184.824 | 180.811 | 175.993 | 217.605 | 140.844 | 184.339 | 213.279 | 166.759 | 135.933 | 244.779 | 230.736 | 258.221 | 227.098 | 244.683 | 212.616 | 233.692 | 177.833 | 230.544 | 215.014 | 228.623 | 189.315 | 237.310 | 246.275 | 188.989 | 139.911 | 217.719 |
CP lưu hành | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
Lợi nhuận | 9.841 | 7.518 | 4.415 | 242 | -197 | 26.352 | 14.108 | 11.596 | 8.969 | 13.457 | 1.087 | 9.560 | 15.828 | 9.411 | -797 | 9.102 | 22.374 | 21.595 | 15.491 | 8.909 | 9.238 | 14.520 | -378 | 16.281 | 15.518 | 13.949 | 3.207 | 18.002 | 28.975 | 6.801 | -4.098 | 18.298 |
Vốn CSH | 492.259 | 483.338 | 491.090 | 487.595 | 506.294 | 538.907 | 510.611 | 497.444 | 487.429 | 480.040 | 489.920 | 488.242 | 483.311 | 527.553 | 516.822 | 518.325 | 511.241 | 490.886 | 471.397 | 484.837 | 480.298 | 471.059 | 495.100 | 497.024 | 489.605 | 530.690 | 516.786 | 514.612 | 0 | 0 | 0 | 528.742 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2% | 1.56% | 0.9% | 0.05% | -0.04% | 4.89% | 2.76% | 2.33% | 1.84% | 2.8% | 0.22% | 1.96% | 3.27% | 1.78% | -0.15% | 1.76% | 4.38% | 4.4% | 3.29% | 1.84% | 1.92% | 3.08% | -0.08% | 3.28% | 3.17% | 2.63% | 0.62% | 3.5% | INF% | INF% | -INF% | 3.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.14% | 3.96% | 2.72% | 0.12% | -0.09% | 10.88% | 7.63% | 6.41% | 5.1% | 6.18% | 0.77% | 5.19% | 7.42% | 5.64% | -0.59% | 3.72% | 9.7% | 8.36% | 6.82% | 3.64% | 4.34% | 6.21% | -0.21% | 7.06% | 7.22% | 6.1% | 1.69% | 7.59% | 11.77% | 3.6% | -2.93% | 8.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 489 | 266 | 685 | 900 | 1.152 | 1.356 | 1.070 | 780 | 735 | 887 | 797 | 756 | 745 | 891 | 1.162 | 1.524 | 1.519 | 1.227 | 1.070 | 718 | 881 | 1.021 | 1.008 | 1.088 | 1.126 | 1.425 | 1.266 | 1.104 | 0 | 0 | 0 | 407 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.03 | 36.07 | 14.17 | 10.89 | 10.85 | 8.55 | 10.94 | 15.89 | 13.88 | 11.16 | 13.42 | 13.1 | 12.21 | 11.79 | 9.47 | 9.19 | 8.75 | 8.96 | 10.37 | 18.26 | 16.45 | 16.55 | 14.38 | 14.89 | 13.32 | 12.98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.795 | 9.595 | 9.706 | 9.801 | 12.499 | 11.594 | 11.706 | 12.394 | 10.202 | 9.899 | 10.696 | 9.904 | 9.096 | 10.505 | 11.004 | 14.006 | 13.291 | 10.994 | 11.096 | 13.111 | 14.492 | 16.898 | 14.495 | 16.200 | 14.998 | 18.497 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSL
Chia sẻ lên: