CTCP Xe khách Sài Gòn - BSG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BSG |
Giá hiện tại | 11.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 21/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.000.000 |
Mã số thuế | 0300478044 |
Ngày cấp GPKD | 21/04/2006 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ vận tải hành khách công cộng bằng ô tô - Dịch vụ bảo dưỡng, sữa chữa, cải tạo và đống mới xe khách - Đào tạo, sát hạch lái xe 2 và 4 bánh - Dịch vụ đưa rước cán bộ công nhân viên, học sinh - sinh viên; dịch vụ vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định - Dịch vụ vận chuển hành khách quốc tế Việt Nam - Campuchia; Dịch vụ du lịch - Lữ hành nội địa và quốc tế; Dịch vụ bán vé máy bay |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Công ty Xe Khách Sài Gòn được thành lập theo quyết định số 217/QĐ-UB do UBND TP HCM ngày 09/04/1976, tiền thân là Công ty xe Du lịch. - Năm 1992: Công ty đổi tên là Công ty Xe Khách Sài Gòn. - Năm 1997: Chuyển thành doanh nghiệp Nhà nước hoạt động công ích. - Tháng 7/2004: Công ty là thành viên của Tổng công ty Cơ khí Giao thông Vận Tải Sài Gòn (SAMCO). - Năm 2006: Công ty đổi tên thành công ty TNHH một thành viên Xe khách Sài Gòn theo Quyết định số 1264/QĐ-UBND ngày22/03/2006 của Chủ tịch UBND thành phố Hồ Chí Minh. - Ngày 19/08/2016: CT chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức CTCP theo GCNĐKDN số 0300478044 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM cấp lần đầu ngày 21/04/2006. - Ngày 21/11/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,200đ/cp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xe khách Sài Gòn Tên tiếng Anh: Saigon Passenger Transport JSC Tên viết tắt:SATRANCO Địa chỉ: Số 39 đường Hải Thượng Lãn Ông - P. 10 - Q. 5 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Lệ Thu Điện thoại: (84.28) 3950 5505 Fax: (84.28) 3854 6127 Email:infor@saigonbus.com.vn Website:http://www.saigonbus.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 240.451 | 485.264 | 282.084 | 399.347 | 620.751 | 624.678 | 555.988 | 203.126 |
Lợi nhuận cty mẹ | 15.132 | 14.932 | -64.333 | -102.996 | 11.720 | -39.593 | 5.369 | 2.503 |
Vốn CSH | 301.086 | 272.888 | 338.558 | 325.643 | 575.875 | 622.660 | 618.734 | 613.306 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.03% | 5.47% | -19% | -31.63% | 2.04% | -6.36% | 0.87% | 0.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.29% | 3.08% | -22.81% | -25.79% | 1.89% | -6.34% | 0.97% | 1.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 486 | -1.093 | 155 | -1.863 | -664 | 70 | 136 | 42 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.42 | -10.98 | 66 | -5.48 | -11.29 | 124.79 | 69.68 | 263.71 |
Giá CP | 10.410 | 12.001 | 10.230 | 10.209 | 7.497 | 8.735 | 9.476 | 11.076 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 132.262 | 108.189 | 159.760 | 129.940 | 111.524 | 84.040 | 69.480 | 26.536 | 81.941 | 104.127 | 151.417 | 109.367 | 79.948 | 58.615 | 147.355 | 144.526 | 179.096 | 149.774 | 161.878 | 122.815 | 212.409 | 127.576 | 152.616 | 129.032 | 156.118 | 118.222 | 203.126 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
Lợi nhuận | 10.177 | 4.955 | 10.293 | 12.870 | 1.016 | -9.247 | -34.817 | -22.536 | -8.354 | 1.374 | 14.261 | 1.991 | -25.467 | -93.781 | 6.043 | 1.437 | 1.717 | 2.523 | -10.059 | -34.026 | 2.856 | 1.636 | 5.176 | -5.485 | 2.882 | 2.796 | 2.503 |
Vốn CSH | 311.255 | 301.086 | 296.131 | 285.759 | 272.888 | 271.869 | 280.627 | 316.022 | 338.558 | 346.976 | 333.908 | 321.271 | 325.643 | 408.782 | 583.225 | 577.182 | 575.875 | 581.091 | 578.261 | 588.320 | 622.660 | 623.817 | 616.531 | 613.367 | 618.734 | 616.102 | 613.306 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.27% | 1.65% | 3.48% | 4.5% | 0.37% | -3.4% | -12.41% | -7.13% | -2.47% | 0.4% | 4.27% | 0.62% | -7.82% | -22.94% | 1.04% | 0.25% | 0.3% | 0.43% | -1.74% | -5.78% | 0.46% | 0.26% | 0.84% | -0.89% | 0.47% | 0.45% | 0.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.69% | 4.58% | 6.44% | 9.9% | 0.91% | -11% | -50.11% | -84.93% | -10.2% | 1.32% | 9.42% | 1.82% | -31.85% | -159.99% | 4.1% | 0.99% | 0.96% | 1.68% | -6.21% | -27.71% | 1.34% | 1.28% | 3.39% | -4.25% | 1.85% | 2.37% | 1.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 638 | 486 | 249 | -503 | -1.093 | -1.249 | -1.072 | -254 | 155 | -131 | -1.717 | -1.854 | -1.863 | -1.410 | 195 | -73 | -664 | -645 | -660 | -406 | 70 | 70 | 89 | 45 | 136 | 88 | 42 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.08 | 21.42 | 63.89 | -21.27 | -10.98 | -8.33 | -11.19 | -36.19 | 66 | -53.57 | -5.83 | -5.5 | -5.48 | -7.09 | 52.73 | -124.62 | -11.29 | -12.56 | -11.37 | -24.39 | 124.79 | 112.61 | 113.99 | 198.14 | 69.68 | 113.24 | 263.71 |
Giá CP | 10.897 | 10.410 | 15.909 | 10.699 | 12.001 | 10.404 | 11.996 | 9.192 | 10.230 | 7.018 | 10.010 | 10.197 | 10.209 | 9.997 | 10.282 | 9.097 | 7.497 | 8.101 | 7.504 | 9.902 | 8.735 | 7.883 | 10.145 | 8.916 | 9.476 | 9.965 | 11.076 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSG
Chia sẻ lên: