CTCP Dịch vụ Bến Thành - BSC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBSC
Giá hiện tại13.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn05/01/2011
Cổ phiếu niêm yết3.150.747
Cổ phiếu lưu hành3.150.747
Mã số thuế0305246978
Ngày cấp GPKD04/10/2007
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Kho bãi
Ngành nghề chính- Mua bán các mặt hàng gia dụng, lương thực – thực phẩm
- KD DV lữ hành nội địa, quốc tế
- Kinh doanh khách sạn, cảng biển, bất động sản....
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT TM - DV Bến Thành được thành lập ngày 04/12/2003
- Ngày 09/08/2006, CTy có QĐ chuyển thành CTCP của UBND Tp.HCM.
- Ngày 03/11/2010: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký niêm yết trên HNX
- Ngày 05/01/2011: Cổ phiếu BSC của Công ty chính thức giao dịch trên HNX

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Bến Thành

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Bến Thành

Tên tiếng Anh: Ben Thanh Service Joint Stock Company

Tên viết tắt:BTSC

Địa chỉ: Số 390 Nguyễn Công Trứ - P.Cầu Ông Lãnh - Q.1 - TP.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trương Quang Thông

Điện thoại: (84.28) 3914 0932 - 3914 0933

Fax: (84.28) 3914 0934

Email:benthanh1@btsc.com.vn

Website:http://btsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 7.707 7.389 7.306 13.890 23.291 26.672 22.690 47.586 26.156 27.901 26.894 34.129 68.573 69.309 7.907
Lợi nhuận cty mẹ 2.644 1.870 176 809 889 508 937 1.645 1.943 7.258 1.605 3.139 4.278 3.579 4
Vốn CSH 38.572 37.320 37.313 38.637 37.877 38.170 36.338 35.584 39.767 33.788 34.142 35.091 33.547 0 32.619
CP lưu hành 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747
ROE %(LNST/VCSH) 6.85% 5.01% 0.47% 2.09% 2.35% 1.33% 2.58% 4.62% 4.89% 21.48% 4.7% 8.95% 12.75% INF% 0.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 34.31% 25.31% 2.41% 5.82% 3.82% 1.9% 4.13% 3.46% 7.43% 26.01% 5.97% 9.2% 6.24% 5.16% 0.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 694 522 -134 403 215 228 328 427 2.647 375 639 1.199 1.283 0 1
P/E(Giá CP/EPS) 18.72 24.91 -117.86 29.02 70.6 68.04 43.85 78.13 3.78 18.92 10.96 6.59 6.32 0 0
Giá CP 12.992 13.003 15.793 11.695 15.179 15.513 14.383 33.362 10.006 7.095 7.003 7.901 8.109 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 2.535 2.077 1.882 1.889 1.859 1.627 1.768 2.236 1.758 1.367 1.451 2.139 2.349 1.932 2.602 4.186 5.170 5.293 5.315 5.454 7.229 7.208 6.750 6.387 6.327 5.817 5.985 5.761 5.127 6.370 27.508 6.924 6.784 6.230 6.242 6.533 7.151 7.307 7.326 7.084 6.184 6.321 6.232 7.208 7.133 7.598 7.136 7.258 12.137 17.789 17.855 17.204 15.725 18.757 10.641 18.054 21.857 7.907
CP lưu hành 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747 3.150.747
Lợi nhuận 559 642 588 794 620 632 311 624 303 406 -293 37 26 -193 266 644 92 268 139 236 246 57 195 280 -24 266 255 353 63 364 576 421 284 65 488 934 456 6.462 -10 555 251 386 335 426 458 794 821 855 669 1.353 968 961 996 923 459 1.040 1.157 4
Vốn CSH 39.027 38.740 38.099 37.510 38.572 37.952 37.320 37.009 37.960 37.719 37.313 37.605 37.698 37.673 38.637 38.515 38.096 38.040 37.877 37.950 39.007 38.822 38.170 37.825 36.958 36.604 36.338 36.084 36.011 35.948 35.584 35.008 38.367 39.833 39.767 39.280 40.140 40.250 33.788 33.798 34.704 34.528 34.142 33.703 33.277 35.885 35.091 34.211 34.902 36.295 33.547 35.388 34.917 35.240 0 0 0 32.619
ROE %(LNST/VCSH) 1.43% 1.66% 1.54% 2.12% 1.61% 1.67% 0.83% 1.69% 0.8% 1.08% -0.79% 0.1% 0.07% -0.51% 0.69% 1.67% 0.24% 0.7% 0.37% 0.62% 0.63% 0.15% 0.51% 0.74% -0.06% 0.73% 0.7% 0.98% 0.17% 1.01% 1.62% 1.2% 0.74% 0.16% 1.23% 2.38% 1.14% 16.05% -0.03% 1.64% 0.72% 1.12% 0.98% 1.26% 1.38% 2.21% 2.34% 2.5% 1.92% 3.73% 2.89% 2.72% 2.85% 2.62% INF% INF% INF% 0.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.05% 30.91% 31.24% 42.03% 33.35% 38.84% 17.59% 27.91% 17.24% 29.7% -20.19% 1.73% 1.11% -9.99% 10.22% 15.38% 1.78% 5.06% 2.62% 4.33% 3.4% 0.79% 2.89% 4.38% -0.38% 4.57% 4.26% 6.13% 1.23% 5.71% 2.09% 6.08% 4.19% 1.04% 7.82% 14.3% 6.38% 88.44% -0.14% 7.83% 4.06% 6.11% 5.38% 5.91% 6.42% 10.45% 11.51% 11.78% 5.51% 7.61% 5.42% 5.59% 6.33% 4.92% 4.31% 5.76% 5.29% 0.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 820 839 836 748 694 594 522 330 144 56 -134 43 236 257 403 363 233 282 215 233 247 162 228 247 270 297 328 430 452 522 427 399 562 617 2.647 2.489 2.369 2.304 375 485 443 509 639 793 929 1.005 1.199 1.262 1.313 1.426 1.283 1.113 1.140 1.146 0 0 0 1
P/E(Giá CP/EPS) 14.64 14.3 14.35 16.04 18.72 21.9 24.91 43.6 169.59 404.16 -117.86 327.44 63.54 45.53 29.02 41.91 65.2 53.88 70.6 65.16 62.67 95.9 68.04 57.59 53.39 48.44 43.85 35.77 27.87 57.64 78.13 25.29 36.47 25.13 3.78 3.29 3.46 2.6 18.92 15.27 16.69 12.57 10.96 9.71 8.72 11.35 6.59 6.02 5.64 6.17 6.32 7.73 9.04 0 0 0 0 0
Giá CP 12.005 11.998 11.997 11.998 12.992 13.009 13.003 14.388 24.421 22.633 15.793 14.080 14.995 11.701 11.695 15.213 15.192 15.194 15.179 15.182 15.479 15.536 15.513 14.225 14.415 14.387 14.383 15.381 12.597 30.088 33.362 10.091 20.496 15.505 10.006 8.189 8.197 5.990 7.095 7.406 7.394 6.398 7.003 7.700 8.101 11.407 7.901 7.597 7.405 8.798 8.109 8.603 10.306 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online