CTCP Thủy điện Buôn Đôn - BSA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BSA |
Giá hiện tại | 21.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 20/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 65.540.346 |
Cổ phiếu lưu hành | 65.540.346 |
Mã số thuế | 6000884487 |
Ngày cấp GPKD | 20/05/2009 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A - Sản xuất truyền tải và phân phối điện. |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/05/2009: Công ty chính thức thành lập với vốn điều lệ là 335 tỷ đồng. - Ngày 01/09/2017: Chính thức trở thành công ty đại chúng. - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 380,223,820,000 đồng. - Ngày 20/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 15,300 đ/CP. - Ngày 18/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 456,267,720,000 đồng. - Ngày 26/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 529,269,180,000 đồng. - Ngày 30/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 600,189,420,000 đồng. - Ngày 18/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 630,197,230,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Buôn Đôn Tên tiếng Anh: Buon Don Hydropower JSC Tên viết tắt:BDHC Địa chỉ: Tầng 7 - Khách sạn Biệt Điện - Số 01 - Đường Ngô Quyền - P. Thắng Lợi - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Kiều Vi Điện thoại: (0262) 389 1368 Fax: (0262) 389 1348 Email:srepok4a@gmail.com Website:http://thuydienbuondon.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 105.976 | 397.883 | 328.407 | 318.359 | 320.040 | 277.016 | 400.058 | 246.256 | 208.875 | 114.861 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.786 | 153.664 | 96.741 | 70.553 | 107.298 | 88.295 | 206.839 | 82.419 | 12.088 | 73.948 |
Vốn CSH | 932.174 | 851.845 | 759.086 | 666.198 | 616.280 | 549.682 | 465.565 | 341.366 | 336.815 | 0 |
CP lưu hành | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.59% | 18.04% | 12.74% | 10.59% | 17.41% | 16.06% | 44.43% | 24.14% | 3.59% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.95% | 38.62% | 29.46% | 22.16% | 33.53% | 31.87% | 51.7% | 33.47% | 5.79% | 64.38% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.334 | 2.000 | 1.962 | 1.204 | 2.006 | 4.126 | 3.841 | 626 | 1.786 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.28 | 8.5 | 7.14 | 9.96 | 7.73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.992 | 17.000 | 14.009 | 11.992 | 15.506 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 48.935 | 57.041 | 123.502 | 144.148 | 71.492 | 58.741 | 143.058 | 94.168 | 35.403 | 55.778 | 138.274 | 115.738 | 32.665 | 31.682 | 114.259 | 113.145 | 39.334 | 53.302 | 77.354 | 101.328 | 43.500 | 54.834 | 136.039 | 118.317 | 85.093 | 60.609 | 124.841 | 68.571 | 30.218 | 22.626 | 117.616 | 67.989 | 23.270 | 0 | 114.861 | 0 |
CP lưu hành | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 | 65.540.346 |
Lợi nhuận | 4.391 | 10.395 | 52.044 | 70.343 | 17.579 | 13.698 | 69.598 | 23.385 | 79 | 3.679 | 64.789 | 49.192 | -35.739 | -7.689 | 53.039 | 49.348 | 303 | 4.608 | 30.936 | 48.936 | 105 | 8.318 | 82.610 | 65.853 | 40.011 | 18.365 | 62.156 | 25.508 | -4.282 | -963 | 8.496 | 17.703 | -14.111 | 0 | 73.948 | 0 |
Vốn CSH | 933.671 | 932.174 | 921.780 | 888.637 | 851.845 | 834.266 | 820.568 | 780.798 | 759.086 | 759.023 | 755.343 | 717.500 | 666.198 | 704.298 | 711.974 | 665.628 | 616.280 | 619.185 | 614.410 | 598.618 | 549.682 | 551.760 | 587.176 | 504.620 | 465.565 | 427.381 | 407.413 | 366.878 | 341.366 | 356.954 | 336.292 | 345.237 | 336.815 | 350.380 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.47% | 1.12% | 5.65% | 7.92% | 2.06% | 1.64% | 8.48% | 3% | 0.01% | 0.48% | 8.58% | 6.86% | -5.36% | -1.09% | 7.45% | 7.41% | 0.05% | 0.74% | 5.04% | 8.17% | 0.02% | 1.51% | 14.07% | 13.05% | 8.59% | 4.3% | 15.26% | 6.95% | -1.25% | -0.27% | 2.53% | 5.13% | -4.19% | 0% | INF% | NAN% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.97% | 18.22% | 42.14% | 48.8% | 24.59% | 23.32% | 48.65% | 24.83% | 0.22% | 6.6% | 46.86% | 42.5% | -109.41% | -24.27% | 46.42% | 43.61% | 0.77% | 8.65% | 39.99% | 48.29% | 0.24% | 15.17% | 60.73% | 55.66% | 47.02% | 30.3% | 49.79% | 37.2% | -14.17% | -4.26% | 7.22% | 26.04% | -60.64% | NAN% | 64.38% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.109 | 2.334 | 2.408 | 2.715 | 2.000 | 1.739 | 1.594 | 1.532 | 1.962 | 1.404 | 1.250 | 1.116 | 1.204 | 2.018 | 2.352 | 1.952 | 2.006 | 2.067 | 2.322 | 3.681 | 4.126 | 5.176 | 5.440 | 4.902 | 3.841 | 3.037 | 2.460 | 858 | 626 | 753 | 361 | 107 | 1.786 | 2.207 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.06 | 7.28 | 7.27 | 6.37 | 8.5 | 9.78 | 10.42 | 9.6 | 7.14 | 9.97 | 10.32 | 10.93 | 9.96 | 6.34 | 5.4 | 7.74 | 7.73 | 7.55 | 7.32 | 6.06 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.999 | 16.992 | 17.506 | 17.295 | 17.000 | 17.007 | 16.609 | 14.707 | 14.009 | 13.998 | 12.900 | 12.198 | 11.992 | 12.794 | 12.701 | 15.108 | 15.506 | 15.606 | 16.997 | 22.307 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSA
Chia sẻ lên: