CTCP Cao su Bà Rịa - BRR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBRR
Giá hiện tại18.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn16/06/2017
Cổ phiếu niêm yết112.500.000
Cổ phiếu lưu hành112.500.000
Mã số thuế3500103432
Ngày cấp GPKD02/01/2010
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Trồng cây cao su, sản xuất sản phẩm từ cao su
- Khai thác gỗ
- Bán buôn cao su, phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp
- Xây dựng nhà các loại, các công trình kỹ thuật dân dụng
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày, điều hành tua du lịch, kho bãi và lưu giữ hàng hóa...
Mốc lịch sử

- Ngày 11/06/1994: CTCP Cao su Bà Rịa tiền thân là Công ty cao su Bà Rịa được thành lập theo Quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

- Ngày 24/12/2009: Đổi thành Công ty TNHH MTV Cao su Bà Rịa.

- Ngày 28/04/2016: Chính thức chuyển đổi thành CTCP Cao su Bà Rịa.

- Ngày 16/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,700 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Bà Rịa

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Bà Rịa

Tên tiếng Anh: BaRia Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:BARUCO

Địa chỉ: Quốc lộ 56 - X. Bình Ba - H. Châu Đức - T. Bà Rịa - Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Từ Ái

Điện thoại: (84.254) 388 1964 - 388 1978

Fax: (84.254) 388 1169

Email:vanphong@baruco.com.vn

Website:http://www.baruco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 207.334 423.089 499.782 393.129 406.109 367.238 388.487 232.390
Lợi nhuận cty mẹ 79.735 145.988 146.320 103.170 73.698 83.774 91.781 27.810
Vốn CSH 1.356.312 1.340.159 1.269.832 1.221.197 1.215.579 1.212.873 1.172.363 1.125.889
CP lưu hành 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 5.88% 10.89% 11.52% 8.45% 6.06% 6.91% 7.83% 2.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 38.46% 34.51% 29.28% 26.24% 18.15% 22.81% 23.63% 11.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.237 1.685 1.111 583 530 954 503 13
P/E(Giá CP/EPS) 16.41 11.87 12.87 13.72 16.03 10.8 32.4 0
Giá CP 20.299 20.001 14.299 7.999 8.496 10.303 16.297 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 105.443 60.394 41.497 193.211 96.531 63.099 70.248 256.982 93.656 95.787 53.357 191.594 117.887 37.503 46.145 180.767 106.401 60.239 58.702 177.930 92.431 43.420 53.457 122.328 119.638 58.506 88.015 111.218 74.213 46.959
CP lưu hành 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000 112.500.000
Lợi nhuận 47.897 27.644 4.194 55.097 12.902 66.933 11.056 77.980 33.624 17.219 17.497 79.385 10.862 5.270 7.653 48.273 4.425 15.183 5.817 25.247 13.416 34.042 11.069 49.811 12.379 10.163 19.428 19.496 7.517 797
Vốn CSH 1.364.230 1.316.334 1.356.312 1.351.907 1.353.060 1.340.159 1.341.868 1.330.812 1.303.456 1.269.832 1.312.306 1.288.943 1.232.058 1.221.197 1.248.658 1.240.539 1.220.391 1.215.579 1.208.512 1.223.411 1.226.289 1.212.873 1.245.622 1.234.554 1.184.743 1.172.363 1.177.375 1.158.835 1.134.014 1.125.889
ROE %(LNST/VCSH) 3.51% 2.1% 0.31% 4.08% 0.95% 4.99% 0.82% 5.86% 2.58% 1.36% 1.33% 6.16% 0.88% 0.43% 0.61% 3.89% 0.36% 1.25% 0.48% 2.06% 1.09% 2.81% 0.89% 4.03% 1.04% 0.87% 1.65% 1.68% 0.66% 0.07%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 45.42% 45.77% 10.11% 28.52% 13.37% 106.08% 15.74% 30.34% 35.9% 17.98% 32.79% 41.43% 9.21% 14.05% 16.58% 26.7% 4.16% 25.2% 9.91% 14.19% 14.51% 78.4% 20.71% 40.72% 10.35% 17.37% 22.07% 17.53% 10.13% 1.7%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.199 887 1.237 1.298 1.501 1.685 1.243 1.301 1.313 1.111 1.005 917 641 583 671 655 450 530 698 745 963 954 742 816 546 503 413 247 74 13
P/E(Giá CP/EPS) 14.77 22.54 16.41 18.49 11.13 11.87 18.82 18.61 12.34 12.87 12.54 12.65 15.61 13.72 13.7 14.96 21.31 16.03 15.62 10.34 8.41 10.8 12.68 17.77 16.47 32.4 0 0 0 0
Giá CP 17.709 19.993 20.299 24.000 16.706 20.001 23.393 24.212 16.202 14.299 12.603 11.600 10.006 7.999 9.193 9.799 9.590 8.496 10.903 7.703 8.099 10.303 9.409 14.500 8.993 16.297 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BRR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BRR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online