CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình - BQB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BQB |
Giá hiện tại | 3.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 09/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.800.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.800.000 |
Mã số thuế | 3100301045 |
Ngày cấp GPKD | 19/11/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - Sản xuất đồ uống (bia, rượu, nước giải khát). - Xuất nhập khẩu dây chuyền thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu sản xuất bia. Mua bán đồ uống các loại. - Kinh doanh du lịch. - Cho thuê tài sản (nhà kho, nhà hàng kinh doanh dịch vụ, văn phòng) |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình thành lập 01/01/1990. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình Tên tiếng Anh: Ha Noi - Quang Binh Beer JSC Tên viết tắt:HABIBECO Địa chỉ: Tổ dân phố 13 - P. Bắc Lý - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh Điện thoại: (84-232) 3822 365 Fax: (84-232) 3840 721 Email:contact@biaquangbinh.com Website:https://biaquangbinh.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 35.350 | 24.933 | 24.802 | 23.182 | 76.224 | 89.743 | 96.030 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.581 | -10.702 | -9.983 | -6.216 | -1.950 | 353 | 4.819 |
Vốn CSH | 28.501 | 34.348 | 45.977 | 56.491 | 67.882 | 71.642 | 0 |
CP lưu hành | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -9.06% | -31.16% | -21.71% | -11% | -2.87% | 0.49% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -7.3% | -42.92% | -40.25% | -26.81% | -2.56% | 0.39% | 5.02% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.802 | -1.981 | -1.784 | -333 | -609 | 848 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.05 | -1.82 | -3.36 | -16.22 | -11.49 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.694 | 3.605 | 5.994 | 5.401 | 6.997 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 19.170 | 13.785 | 2.395 | 6.502 | 7.925 | 8.325 | 2.181 | 2.000 | 8.578 | 10.032 | 4.192 | 2.959 | 9.299 | 10.924 | 18.428 | 25.632 | 24.630 | 7.534 | 12.779 | 30.411 | 35.038 | 11.515 | 29.647 | 34.401 | 31.982 |
CP lưu hành | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 | 5.800.000 |
Lợi nhuận | 1.394 | -904 | -3.071 | -3.133 | -2.059 | -2.189 | -3.321 | -3.921 | -1.964 | -745 | -3.353 | -4.286 | -1.708 | -222 | 462 | 1.937 | -611 | -3.738 | -1.932 | 2.748 | 2.874 | -3.337 | 2.918 | 2.464 | -563 |
Vốn CSH | 28.924 | 27.564 | 28.501 | 31.181 | 34.348 | 36.441 | 38.651 | 42.014 | 45.977 | 47.982 | 48.769 | 52.164 | 56.491 | 58.242 | 70.177 | 69.767 | 67.882 | 68.895 | 72.354 | 74.338 | 71.642 | 0 | 73.412 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.82% | -3.28% | -10.78% | -10.05% | -5.99% | -6.01% | -8.59% | -9.33% | -4.27% | -1.55% | -6.88% | -8.22% | -3.02% | -0.38% | 0.66% | 2.78% | -0.9% | -5.43% | -2.67% | 3.7% | 4.01% | -INF% | 3.97% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.27% | -6.56% | -128.23% | -48.19% | -25.98% | -26.29% | -152.27% | -196.05% | -22.9% | -7.43% | -79.99% | -144.85% | -18.37% | -2.03% | 2.51% | 7.56% | -2.48% | -49.62% | -15.12% | 9.04% | 8.2% | -28.98% | 9.84% | 7.16% | -1.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -985 | -1.581 | -1.802 | -1.845 | -1.981 | -1.965 | -1.716 | -1.721 | -1.784 | -1.740 | -1.650 | -1.072 | -333 | -38 | -336 | -749 | -609 | -8 | 61 | 897 | 848 | 0 | 831 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.65 | -2.47 | -2.05 | -1.84 | -1.82 | -2.44 | -4.31 | -5.05 | -3.36 | -3.28 | -4.12 | -5.04 | -16.22 | -117.46 | -14.87 | -7.34 | -11.49 | -1664 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.595 | 3.905 | 3.694 | 3.395 | 3.605 | 4.795 | 7.396 | 8.691 | 5.994 | 5.707 | 6.798 | 5.403 | 5.401 | 4.463 | 4.996 | 5.498 | 6.997 | 13.312 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BQB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BQB
Chia sẻ lên: