CTCP BOT Cầu Thái Hà - BOT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BOT |
Giá hiện tại | 2.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 14/02/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 59.246.800 |
Cổ phiếu lưu hành | 59.246.800 |
Mã số thuế | 1001045855 |
Ngày cấp GPKD | 16/10/2014 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ. |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/09/2014: Bộ Giao thông vận tải phê duyệt dự án xậy dựng công trình cầu Thái Hà vượt sông Hồng. - Ngày 16/10/2014: Thành lập Công ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà. - Ngày 14/02/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đồng/CP. - Ngày 29/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 592.46 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP BOT Cầu Thái Hà Tên tiếng Anh: Thai Ha Bridge BOT Joint Stock Company Tên viết tắt:BOT CAU THAI HA.,JSC Địa chỉ: Thôn Phú Vật - X. Tiến Đức - H. Hưng Hà - T. Thái Bình Người công bố thông tin: Mr. Ngô Tiến Cương Điện thoại: (84.24) 6266 9797 Fax: (84.24) 6266 9797 Email:botcauthaiha.jsc@gmail.com Website:http://botcauthaiha.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 22.039 | 45.837 | 114.850 | 25.694 | 22.068 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | -47.768 | -55.709 | -48.257 | -112.909 | -170.830 | 0 |
Vốn CSH | 209.681 | 278.140 | 356.040 | 269.046 | 314.265 | 400.000 |
CP lưu hành | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 |
ROE %(LNST/VCSH) | -22.78% | -20.03% | -13.55% | -41.97% | -54.36% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -216.74% | -121.54% | -42.02% | -439.44% | -774.11% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.139 | -760 | -1.707 | -3.433 | -2.175 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.11 | -8.02 | -30.17 | -14.86 | -25.47 | 0 |
Giá CP | 2.403 | 6.095 | 51.500 | 51.014 | 55.397 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.054 | 11.985 | 9.759 | 8.883 | 9.238 | 17.957 | 95.138 | 4.652 | 6.977 | 8.083 | 7.181 | 5.936 | 5.359 | 7.218 | 6.899 | 6.415 | 4.377 | 4.377 | 0 |
CP lưu hành | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 | 59.246.800 |
Lợi nhuận | -18.724 | -29.044 | -4.095 | -11.544 | -22.769 | -17.301 | 18.806 | -23.790 | -22.277 | -20.996 | -23.919 | -24.144 | -23.938 | -40.908 | -41.472 | -42.350 | -43.504 | -43.504 | 0 |
Vốn CSH | 190.957 | 209.681 | 261.705 | 265.800 | 278.140 | 300.909 | 343.433 | 324.564 | 356.040 | 378.321 | 400.001 | 316.452 | 269.046 | 274.535 | 315.443 | 271.916 | 314.265 | 356.496 | 400.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -9.81% | -13.85% | -1.56% | -4.34% | -8.19% | -5.75% | 5.48% | -7.33% | -6.26% | -5.55% | -5.98% | -7.63% | -8.9% | -14.9% | -13.15% | -15.57% | -13.84% | -12.2% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -186.23% | -242.34% | -41.96% | -129.96% | -246.47% | -96.35% | 19.77% | -511.39% | -319.29% | -259.76% | -333.09% | -406.74% | -446.69% | -566.75% | -601.13% | -660.17% | -993.92% | -993.92% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.070 | -1.139 | -940 | -554 | -760 | -752 | -816 | -1.617 | -1.707 | -1.829 | -2.366 | -2.867 | -3.433 | -4.081 | -4.271 | -3.234 | -2.175 | -1.088 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -4.02 | -2.11 | -3.19 | -10.29 | -8.02 | -22.73 | -19.11 | -28.45 | -30.17 | -31.94 | -22.23 | -17.96 | -14.86 | -13.65 | -13.09 | -16.61 | -25.47 | -48 | 0 |
Giá CP | 4.301 | 2.403 | 2.999 | 5.701 | 6.095 | 17.093 | 15.594 | 46.004 | 51.500 | 58.418 | 52.596 | 51.491 | 51.014 | 55.706 | 55.907 | 53.717 | 55.397 | 52.224 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BOT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BOT
Chia sẻ lên: