CTCP Nước sạch Bắc Ninh - BNW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BNW |
Giá hiện tại | 9.2 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 28/12/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 37.549.391 |
Cổ phiếu lưu hành | 37.549.391 |
Mã số thuế | 2300108311 |
Ngày cấp GPKD | 29/12/2006 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh nước sạch; - Xây dựng các công trình cấp thoát nước; - Xây dựng nhà dân dụng và công nghiệp; - Công trình hạ tầng đô thị, kênh mương, trạm bơm, đường giao thông nông thôn;... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Cấp thoát nước Bắc Ninh được thành lập ngày 17/01/1997. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nước sạch Bắc Ninh Tên tiếng Anh: Bac Ninh Clean Water Joint Stock Company Tên viết tắt:BANIWACO Địa chỉ: Số 57 đường Ngô Gia Tự - P. Thị Cầu - TP. Bắc Ninh - T. Bắc Ninh Người công bố thông tin: Mr. Ngô Việt Thắng Điện thoại: (84.222) 3824 369 Fax: (84.222) 3825 358 Email:bn-wssc@hn.vnn.vn Website:https://nuocsachbacninh.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 185.889 | 209.112 | 197.438 | 185.017 | 148.365 | 141.909 | 63.287 |
Lợi nhuận cty mẹ | 24.120 | 18.653 | 23.854 | 34.658 | 26.789 | 26.497 | 5.602 |
Vốn CSH | 394.216 | 382.164 | 398.973 | 407.170 | 398.346 | 398.669 | 379.787 |
CP lưu hành | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.12% | 4.88% | 5.98% | 8.51% | 6.73% | 6.65% | 1.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.98% | 8.92% | 12.08% | 18.73% | 18.06% | 18.67% | 8.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 440 | 454 | 898 | 739 | 606 | 611 | 111 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.78 | 19.17 | 10.25 | 12.31 | 15.68 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.703 | 8.703 | 9.205 | 9.097 | 9.502 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 72.255 | 65.685 | 47.949 | 54.446 | 57.276 | 52.198 | 45.192 | 49.568 | 53.798 | 49.341 | 44.731 | 50.351 | 53.172 | 49.741 | 31.753 | 31.200 | 43.417 | 38.904 | 34.844 | 37.393 | 36.885 | 34.800 | 32.831 | 32.019 | 31.268 |
CP lưu hành | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 | 37.549.391 |
Lợi nhuận | 14.748 | 8.943 | 429 | 4.478 | 7.360 | 4.249 | 2.566 | 1.001 | 9.223 | 8.169 | 5.461 | 7.061 | 13.019 | 8.961 | 5.617 | 3.127 | 10.062 | 9.106 | 4.494 | 884 | 8.262 | 13.088 | 4.263 | 1.440 | 4.162 |
Vốn CSH | 399.398 | 401.207 | 394.216 | 393.858 | 389.453 | 382.164 | 411.547 | 409.054 | 408.125 | 398.973 | 420.721 | 415.376 | 408.870 | 407.170 | 402.018 | 411.475 | 408.456 | 398.346 | 410.702 | 397.824 | 406.844 | 398.669 | 386.437 | 382.104 | 379.787 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.69% | 2.23% | 0.11% | 1.14% | 1.89% | 1.11% | 0.62% | 0.24% | 2.26% | 2.05% | 1.3% | 1.7% | 3.18% | 2.2% | 1.4% | 0.76% | 2.46% | 2.29% | 1.09% | 0.22% | 2.03% | 3.28% | 1.1% | 0.38% | 1.1% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.41% | 13.61% | 0.89% | 8.22% | 12.85% | 8.14% | 5.68% | 2.02% | 17.14% | 16.56% | 12.21% | 14.02% | 24.48% | 18.02% | 17.69% | 10.02% | 23.18% | 23.41% | 12.9% | 2.36% | 22.4% | 37.61% | 12.98% | 4.5% | 13.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 762 | 565 | 440 | 497 | 404 | 454 | 558 | 635 | 797 | 898 | 919 | 923 | 818 | 739 | 743 | 713 | 654 | 606 | 712 | 706 | 720 | 611 | 263 | 149 | 111 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.13 | 15.4 | 19.78 | 17.51 | 21.53 | 19.17 | 16.48 | 14.48 | 11.55 | 10.25 | 10.56 | 10.51 | 11.86 | 12.31 | 12.24 | 13.32 | 14.53 | 15.68 | 14.05 | 14.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.005 | 8.701 | 8.703 | 8.702 | 8.698 | 8.703 | 9.196 | 9.195 | 9.205 | 9.205 | 9.705 | 9.701 | 9.701 | 9.097 | 9.094 | 9.497 | 9.503 | 9.502 | 10.004 | 10.004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BNW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BNW
Chia sẻ lên: