CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc - BNA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBNA
Giá hiện tại10.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn12/10/2020
Cổ phiếu niêm yết24.999.855
Cổ phiếu lưu hành24.999.855
Mã số thuếMã số thuế:
Ngày cấp GPKD23/07/2012
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính–Sản xuất các loại bánh từ bột;
–Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo;
–Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự;
–Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn;
Mốc lịch sử

- Ngày 23/07/2012: CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.

- Ngày 20/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 26 tỷ đồng.

- Ngày 19/07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.

- Ngày 22/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Ngày 12/10/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX.

- Ngày 11/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 119 tỷ đồng; .

- Ngày 05/01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 199 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc

Tên tiếng Anh: Bao Ngoc Investment Production Corporation

Tên viết tắt:Bao Ngoc Corp

Địa chỉ: Tòa nhà Bảo Ngọc - Lô A2 CN8 - Cụm Công nghiệp Từ Liêm - P. Phương Canh - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Lê Đức Thuấn

Điện thoại: (84.243) 780 5022

Fax: (84.243) 780 5024

Email:admin@banhbaongoc.vn

Website:https://banhbaongoc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
Doanh thu 1.435.474 1.014.945 1.001.433 682.604
Lợi nhuận cty mẹ 45.545 59.588 57.398 36.652
Vốn CSH 440.345 423.087 172.945 124.355
CP lưu hành 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855
ROE %(LNST/VCSH) 10.34% 14.08% 33.19% 29.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.17% 5.87% 5.73% 5.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.240 4.498 6.179 1.818
P/E(Giá CP/EPS) 4.37 4.4 9.52 0
Giá CP 9.789 19.791 58.824 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020
Doanh thu 309.593 575.733 392.552 253.383 213.806 204.563 269.135 253.950 287.297 220.750 254.145 281.282 245.256 232.701 240.873 209.030
CP lưu hành 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855 24.999.855
Lợi nhuận 7.290 16.421 22.041 877 6.206 6.269 18.045 16.260 19.014 13.607 20.710 9.333 13.748 11.021 15.329 10.302
Vốn CSH 488.891 483.061 465.112 442.943 440.345 432.741 434.245 423.087 406.843 380.295 198.320 172.945 165.651 158.337 148.980 124.355
ROE %(LNST/VCSH) 1.49% 3.4% 4.74% 0.2% 1.41% 1.45% 4.16% 3.84% 4.67% 3.58% 10.44% 5.4% 8.3% 6.96% 10.29% 8.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.35% 2.85% 5.61% 0.35% 2.9% 3.06% 6.7% 6.4% 6.62% 6.16% 8.15% 3.32% 5.61% 4.74% 6.36% 4.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.865 1.844 1.513 1.419 2.240 2.979 3.609 4.498 5.015 5.910 6.851 6.179 6.300 4.581 3.204 1.818
P/E(Giá CP/EPS) 6.11 5.64 7.87 9.02 4.37 3.69 5.51 4.4 9.15 6.94 9.52 9.52 6.75 7.42 0 0
Giá CP 11.395 10.400 11.907 12.799 9.789 10.993 19.886 19.791 45.887 41.015 65.222 58.824 42.525 33.991 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BNA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BNA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online