CTCP Bột mỳ Vinafood 1 - BMV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BMV |
Giá hiện tại | 10.6 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.200.000 |
Mã số thuế | 0107151097 |
Ngày cấp GPKD | 01/12/2015 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh bột mỳ - Mua bán, đại lý phân bón. |
Mốc lịch sử | - Ngày 16/10/2002, Bộ NN&PTNT ra Quyết định thành lập Công ty Lương thực Thanh Nghệ Tĩnh là đơn vị thành viên của TCT Lương thực Miền Bắc |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bột mỳ Vinafood 1 Tên tiếng Anh: Vinafood 1 Flour Joint Stock Company Tên viết tắt:VNF1 Flour. JSC Địa chỉ: Số 94 Lương Yên - P. Bạch Đằng - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Đình Hiệp Điện thoại: (84.24) 6278 2448 Fax: (84.24) 6278 2457 Email:vnf1flour@vnf1flour.com.vn Website:http://www.vnf1flour.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 324.816 | 833.721 | 773.395 | 625.053 | 612.058 | 525.031 | 411.461 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.544 | 2.202 | 4.456 | 3.017 | 1.869 | 3.858 | -3.125 |
Vốn CSH | 245.958 | 245.174 | 246.113 | 243.897 | 242.914 | 234.729 | 0 |
CP lưu hành | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.03% | 0.9% | 1.81% | 1.24% | 0.77% | 1.64% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.78% | 0.26% | 0.58% | 0.48% | 0.31% | 0.73% | -0.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 88 | 118 | 197 | 104 | 338 | -255 | -20 |
P/E(Giá CP/EPS) | 607.66 | 127.41 | 30.41 | 95.7 | 29.57 | -39.28 | -511 |
Giá CP | 53.474 | 15.034 | 5.991 | 9.953 | 9.995 | 10.016 | 10.220 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 151.919 | 172.897 | 217.279 | 241.341 | 175.821 | 199.280 | 229.719 | 195.772 | 184.397 | 163.507 | 158.621 | 182.560 | 125.132 | 158.740 | 128.988 | 141.911 | 171.196 | 169.963 | 146.354 | 156.163 | 107.512 | 115.002 | 113.311 | 111.138 | 101.271 | 85.741 |
CP lưu hành | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 | 24.200.000 |
Lợi nhuận | 1.406 | 1.138 | 148 | 426 | 427 | 1.201 | 437 | 784 | 2.416 | 819 | 1.143 | 397 | 1.066 | 411 | 1.022 | 29 | 426 | 392 | 4.570 | 2.796 | -3.610 | 102 | 1.117 | -3.769 | -558 | 85 |
Vốn CSH | 246.455 | 245.958 | 245.583 | 245.690 | 245.174 | 248.533 | 247.332 | 246.895 | 246.113 | 246.293 | 245.387 | 244.243 | 243.897 | 244.085 | 243.739 | 242.945 | 242.914 | 242.488 | 242.095 | 237.525 | 234.729 | 238.339 | 238.637 | 237.520 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.57% | 0.46% | 0.06% | 0.17% | 0.17% | 0.48% | 0.18% | 0.32% | 0.98% | 0.33% | 0.47% | 0.16% | 0.44% | 0.17% | 0.42% | 0.01% | 0.18% | 0.16% | 1.89% | 1.18% | -1.54% | 0.04% | 0.47% | -1.59% | -INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.93% | 0.66% | 0.07% | 0.18% | 0.24% | 0.6% | 0.19% | 0.4% | 1.31% | 0.5% | 0.72% | 0.22% | 0.85% | 0.26% | 0.79% | 0.02% | 0.25% | 0.23% | 3.12% | 1.79% | -3.36% | 0.09% | 0.99% | -3.39% | -0.55% | 0.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 129 | 88 | 91 | 103 | 118 | 200 | 184 | 213 | 197 | 142 | 125 | 120 | 104 | 78 | 77 | 224 | 338 | 171 | 159 | 17 | -255 | -128 | -129 | -175 | -20 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 411.43 | 607.66 | 319.84 | 145.73 | 127.41 | 69.53 | 74.96 | 31.41 | 30.41 | 63.58 | 80.2 | 83.55 | 95.7 | 128.17 | 129.5 | 44.68 | 29.57 | 58.34 | 62.72 | 597.09 | -39.28 | -77.86 | -77.43 | -57.04 | -511 | 0 |
Giá CP | 53.074 | 53.474 | 29.105 | 15.010 | 15.034 | 13.906 | 13.793 | 6.690 | 5.991 | 9.028 | 10.025 | 10.026 | 9.953 | 9.997 | 9.972 | 10.008 | 9.995 | 9.976 | 9.972 | 10.151 | 10.016 | 9.966 | 9.988 | 9.982 | 10.220 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMV
Chia sẻ lên: