CTCP Nhựa Bình Minh - BMP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBMP
Giá hiện tại112.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn11/07/2006
Cổ phiếu niêm yết81.860.938
Cổ phiếu lưu hành81.860.938
Mã số thuế0301464823
Ngày cấp GPKD01/02/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- SXKD các sản phẩm dân dụng và công nghiệp từ chất dẻo và cao su; thiết kế chế tạo khuôn mẫu ngành nhựa, ngành đúc
- SXKD máy móc, thiết bị, vật tư cho ngành xây dựng, trang trí nội thất
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, máy móc ngành nhựa, cơ khí, cấp thoát nước
- Xây dựng, tư vấn các công trình kỹ thuật dân dụng
- Kiểm tra, giám định ngành hóa chất...
Mốc lịch sử

- Ngày 16/11/1977: Nhà máy Công tư Hợp doanh Nhựa Bình Minh được thành lập theo Quyết định số 1488/QĐ-UB của UBND Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Ngày 08/02/1990: Xí nghiệp Khoa học Sản xuất Nhựa Bình Minh được thành lập trên cơ sở thành lập lại Nhà máy Công tư Hợp doanh Nhựa Bình Minh theo Quyết định số 86/CNn-TCLĐ của Bộ Công nghiệp nhẹ. .

- Ngày 24/03/1994: UBND Thành phố Hồ Chí Minh ban hành Quyết định số 842/QĐ-UB-CN về việc quốc hữu hóa Xí nghiệp Khoa học Sản xuất Nhựa Bình Minh và chuyển đổi thành Doanh nghiệp Nhà nước. .

- Ngày 03/11/1994: Bộ Công nghiệp nhẹ ban hành Quyết định số 1434/CNn-TCLĐ về việc thành lập Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Nhựa Bình Minh. .

- Ngày 04/12/2003: Bộ Công nghiệp ban hành Quyết định số 209/2003/QĐ-BCN về việc chuyển Công ty Nhựa Bình Minh thành Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh. .

- Ngày 02/01/2004: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ 107.18 tỷ đồng. .

- Ngày 11/07/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 175.99 tỷ đồng. .

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 349.84 tỷ đồng. .

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 454.78 tỷ đồng. .

- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 818.60 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhựa Bình Minh

Tên đầy đủ: CTCP Nhựa Bình Minh

Tên tiếng Anh: Binh Minh Plastics Joint Stock Company

Tên viết tắt:BM PLASCO.

Địa chỉ: 240 Hậu Giang - P. 9 - Q. 6 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84.28) 3969 0973

Fax: (84.28) 3960 6814

Email:binhminhplas@hcm.fpt.vn

Website:https://www.binhminhplastic.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 5.156.985 5.808.344 4.552.756 4.685.640 4.337.338 3.919.322 3.824.658 3.308.742 2.859.637 2.415.552 2.088.145 1.890.257 1.826.423 1.417.381 1.142.539 820.931 680.000 503.425 422.776
Lợi nhuận cty mẹ 1.041.006 696.260 214.283 520.989 424.557 429.448 471.351 624.301 500.162 378.744 370.587 357.924 293.291 276.439 249.824 96.925 93.426 92.259 66.058
Vốn CSH 2.902.064 2.453.510 2.307.216 2.562.513 2.420.230 2.376.301 2.344.615 2.107.985 1.840.090 1.572.624 1.379.149 1.206.614 975.630 780.335 584.561 457.433 387.323 203.572 0
CP lưu hành 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938
ROE %(LNST/VCSH) 35.87% 28.38% 9.29% 20.33% 17.54% 18.07% 20.1% 29.62% 27.18% 24.08% 26.87% 29.66% 30.06% 35.43% 42.74% 21.19% 24.12% 45.32% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 20.19% 11.99% 4.71% 11.12% 9.79% 10.96% 12.32% 18.87% 17.49% 15.68% 17.75% 18.94% 16.06% 19.5% 21.87% 11.81% 13.74% 18.33% 15.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 10.378 4.412 4.762 5.760 5.044 5.920 11.110 12.599 10.129 8.245 10.964 9.274 8.329 10.061 10.322 6.822 8.063 8.646 0
P/E(Giá CP/EPS) 5.63 13.08 12.45 9.01 8.45 9.9 8.91 11.59 7.7 8.49 5.79 4.44 4.32 5.17 6.25 5.73 24.19 0 0
Giá CP 58.428 57.709 59.287 51.898 42.622 58.608 98.990 146.022 77.993 70.000 63.482 41.177 35.981 52.015 64.513 39.090 195.044 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005
Doanh thu 1.002.851 1.454.468 926.118 1.336.479 1.439.920 1.407.880 1.495.807 1.555.074 1.349.583 1.420.058 527.066 1.452.317 1.153.315 1.300.478 1.114.505 1.250.877 1.019.780 1.159.009 1.069.736 1.177.298 931.295 1.169.885 1.019.207 1.103.949 626.281 1.205.561 881.893 978.731 758.473 830.103 879.538 894.693 704.408 782.636 764.631 730.888 581.482 654.583 641.155 618.522 501.292 535.990 523.368 594.187 434.600 515.132 469.109 501.124 404.892 481.880 491.409 480.568 372.566 404.497 365.012 376.283 271.589 341.125 309.844 299.523 192.047 177.635 213.575 228.470 201.251 217.887 178.088 166.683 117.342 127.489 142.290 135.974 97.672 117.562 113.773 110.498 80.943
CP lưu hành 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938 81.860.938
Lợi nhuận 189.875 256.863 208.790 294.608 280.745 248.432 175.137 145.244 127.447 114.450 -25.958 41.833 83.958 110.895 153.142 154.583 102.369 94.561 120.005 118.909 91.082 87.535 115.401 139.933 86.579 123.306 120.023 127.883 100.139 82.998 194.244 148.747 198.312 111.140 114.771 166.118 108.133 106.525 79.879 108.844 83.496 87.882 87.060 115.843 79.802 97.930 89.978 89.016 81.000 85.192 71.208 78.921 57.970 80.356 73.075 74.559 48.449 45.880 74.834 88.204 40.906 13.579 31.576 25.033 26.737 20.854 23.369 28.387 20.816 25.868 26.343 25.404 14.644 24.384 28.240 7.720 5.714
Vốn CSH 2.879.604 2.689.729 2.964.963 2.756.172 2.902.064 2.623.311 2.628.647 2.453.510 2.420.922 2.293.382 2.281.258 2.307.216 2.391.761 2.471.597 2.360.702 2.562.513 2.571.652 2.469.284 2.538.444 2.420.230 2.545.208 2.454.127 2.489.383 2.376.301 2.535.659 2.455.736 2.455.221 2.344.615 2.397.509 2.383.563 2.300.575 2.107.985 2.191.221 2.064.742 1.954.064 1.840.090 1.826.108 1.718.546 1.646.150 1.572.624 1.566.569 1.488.998 1.461.196 1.379.149 1.349.901 1.271.438 1.187.198 1.206.614 1.124.065 1.049.541 1.043.043 975.630 906.636 853.632 849.810 780.335 715.956 672.457 628.643 584.561 520.184 481.232 490.945 457.433 437.205 413.303 395.349 387.323 360.237 382.803 225.010 203.572 183.615 179.458 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 6.59% 9.55% 7.04% 10.69% 9.67% 9.47% 6.66% 5.92% 5.26% 4.99% -1.14% 1.81% 3.51% 4.49% 6.49% 6.03% 3.98% 3.83% 4.73% 4.91% 3.58% 3.57% 4.64% 5.89% 3.41% 5.02% 4.89% 5.45% 4.18% 3.48% 8.44% 7.06% 9.05% 5.38% 5.87% 9.03% 5.92% 6.2% 4.85% 6.92% 5.33% 5.9% 5.96% 8.4% 5.91% 7.7% 7.58% 7.38% 7.21% 8.12% 6.83% 8.09% 6.39% 9.41% 8.6% 9.55% 6.77% 6.82% 11.9% 15.09% 7.86% 2.82% 6.43% 5.47% 6.12% 5.05% 5.91% 7.33% 5.78% 6.76% 11.71% 12.48% 7.98% 13.59% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.93% 17.66% 22.54% 22.04% 19.5% 17.65% 11.71% 9.34% 9.44% 8.06% -4.92% 2.88% 7.28% 8.53% 13.74% 12.36% 10.04% 8.16% 11.22% 10.1% 9.78% 7.48% 11.32% 12.68% 13.82% 10.23% 13.61% 13.07% 13.2% 10% 22.08% 16.63% 28.15% 14.2% 15.01% 22.73% 18.6% 16.27% 12.46% 17.6% 16.66% 16.4% 16.63% 19.5% 18.36% 19.01% 19.18% 17.76% 20.01% 17.68% 14.49% 16.42% 15.56% 19.87% 20.02% 19.81% 17.84% 13.45% 24.15% 29.45% 21.3% 7.64% 14.78% 10.96% 13.29% 9.57% 13.12% 17.03% 17.74% 20.29% 18.51% 18.68% 14.99% 20.74% 24.82% 6.99% 7.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 11.607 12.717 12.614 12.203 10.378 8.505 6.869 4.412 3.149 2.618 2.574 4.762 6.139 6.364 6.165 5.760 5.324 5.186 5.100 5.044 5.301 5.246 5.683 5.920 6.515 7.630 8.239 11.110 11.569 13.727 14.346 12.599 12.981 10.998 10.896 10.129 8.870 8.328 7.918 8.245 8.919 9.368 10.344 10.964 10.197 10.182 9.799 9.274 8.993 8.385 8.271 8.329 8.210 8.325 8.404 10.061 12.978 14.455 12.842 10.322 6.812 6.206 7.024 6.822 7.130 6.705 7.367 8.063 8.120 8.188 8.469 8.646 6.996 6.163 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 9.48 8.2 6.82 7.57 5.63 7.05 8.39 13.08 19.5 22.88 20.51 12.45 9.5 9.84 9.88 9.01 6.38 8.72 10.04 8.45 9.16 10.03 11.17 9.9 10.56 11.22 9.41 8.91 17.78 13.91 13.51 11.59 11.17 11.91 10.19 7.7 8.85 8.77 8.65 8.49 8.86 7.47 7.44 5.79 6.37 4.37 3.83 4.44 4.8 4.17 4.22 4.32 5.26 5.71 5.95 5.17 4.55 4.53 8.88 6.25 4.08 4.9 6.91 5.73 10.52 24.61 24.98 24.19 27.09 17.83 9.33 0 0 0 0 0 0
Giá CP 110.034 104.279 86.027 92.377 58.428 59.960 57.631 57.709 61.406 59.900 52.793 59.287 58.321 62.622 60.910 51.898 33.967 45.222 51.204 42.622 48.557 52.617 63.479 58.608 68.798 85.609 77.529 98.990 205.697 190.943 193.814 146.022 144.998 130.986 111.030 77.993 78.500 73.037 68.491 70.000 79.022 69.979 76.959 63.482 64.955 44.495 37.530 41.177 43.166 34.965 34.904 35.981 43.185 47.536 50.004 52.015 59.050 65.481 114.037 64.513 27.793 30.409 48.536 39.090 75.008 165.010 184.028 195.044 219.971 145.992 79.016 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online