CTCP Nhựa Bình Minh - BMP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BMP |
Giá hiện tại | 112.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 11/07/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 81.860.938 |
Cổ phiếu lưu hành | 81.860.938 |
Mã số thuế | 0301464823 |
Ngày cấp GPKD | 01/02/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - SXKD các sản phẩm dân dụng và công nghiệp từ chất dẻo và cao su; thiết kế chế tạo khuôn mẫu ngành nhựa, ngành đúc - SXKD máy móc, thiết bị, vật tư cho ngành xây dựng, trang trí nội thất - Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, máy móc ngành nhựa, cơ khí, cấp thoát nước - Xây dựng, tư vấn các công trình kỹ thuật dân dụng - Kiểm tra, giám định ngành hóa chất... |
Mốc lịch sử | - Ngày 16/11/1977: Nhà máy Công tư Hợp doanh Nhựa Bình Minh được thành lập theo Quyết định số 1488/QĐ-UB của UBND Thành phố Hồ Chí Minh. . - Ngày 08/02/1990: Xí nghiệp Khoa học Sản xuất Nhựa Bình Minh được thành lập trên cơ sở thành lập lại Nhà máy Công tư Hợp doanh Nhựa Bình Minh theo Quyết định số 86/CNn-TCLĐ của Bộ Công nghiệp nhẹ. . - Ngày 24/03/1994: UBND Thành phố Hồ Chí Minh ban hành Quyết định số 842/QĐ-UB-CN về việc quốc hữu hóa Xí nghiệp Khoa học Sản xuất Nhựa Bình Minh và chuyển đổi thành Doanh nghiệp Nhà nước. . - Ngày 03/11/1994: Bộ Công nghiệp nhẹ ban hành Quyết định số 1434/CNn-TCLĐ về việc thành lập Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Nhựa Bình Minh. . - Ngày 04/12/2003: Bộ Công nghiệp ban hành Quyết định số 209/2003/QĐ-BCN về việc chuyển Công ty Nhựa Bình Minh thành Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh. . - Ngày 02/01/2004: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ 107.18 tỷ đồng. . - Ngày 11/07/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). . - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 175.99 tỷ đồng. . - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 349.84 tỷ đồng. . - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 454.78 tỷ đồng. . - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 818.60 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nhựa Bình Minh Tên tiếng Anh: Binh Minh Plastics Joint Stock Company Tên viết tắt:BM PLASCO. Địa chỉ: 240 Hậu Giang - P. 9 - Q. 6 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Điện thoại: (84.28) 3969 0973 Fax: (84.28) 3960 6814 Email:binhminhplas@hcm.fpt.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.156.985 | 5.808.344 | 4.552.756 | 4.685.640 | 4.337.338 | 3.919.322 | 3.824.658 | 3.308.742 | 2.859.637 | 2.415.552 | 2.088.145 | 1.890.257 | 1.826.423 | 1.417.381 | 1.142.539 | 820.931 | 680.000 | 503.425 | 422.776 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.041.006 | 696.260 | 214.283 | 520.989 | 424.557 | 429.448 | 471.351 | 624.301 | 500.162 | 378.744 | 370.587 | 357.924 | 293.291 | 276.439 | 249.824 | 96.925 | 93.426 | 92.259 | 66.058 |
Vốn CSH | 2.902.064 | 2.453.510 | 2.307.216 | 2.562.513 | 2.420.230 | 2.376.301 | 2.344.615 | 2.107.985 | 1.840.090 | 1.572.624 | 1.379.149 | 1.206.614 | 975.630 | 780.335 | 584.561 | 457.433 | 387.323 | 203.572 | 0 |
CP lưu hành | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 |
ROE %(LNST/VCSH) | 35.87% | 28.38% | 9.29% | 20.33% | 17.54% | 18.07% | 20.1% | 29.62% | 27.18% | 24.08% | 26.87% | 29.66% | 30.06% | 35.43% | 42.74% | 21.19% | 24.12% | 45.32% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.19% | 11.99% | 4.71% | 11.12% | 9.79% | 10.96% | 12.32% | 18.87% | 17.49% | 15.68% | 17.75% | 18.94% | 16.06% | 19.5% | 21.87% | 11.81% | 13.74% | 18.33% | 15.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 10.378 | 4.412 | 4.762 | 5.760 | 5.044 | 5.920 | 11.110 | 12.599 | 10.129 | 8.245 | 10.964 | 9.274 | 8.329 | 10.061 | 10.322 | 6.822 | 8.063 | 8.646 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.63 | 13.08 | 12.45 | 9.01 | 8.45 | 9.9 | 8.91 | 11.59 | 7.7 | 8.49 | 5.79 | 4.44 | 4.32 | 5.17 | 6.25 | 5.73 | 24.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 58.428 | 57.709 | 59.287 | 51.898 | 42.622 | 58.608 | 98.990 | 146.022 | 77.993 | 70.000 | 63.482 | 41.177 | 35.981 | 52.015 | 64.513 | 39.090 | 195.044 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.002.851 | 1.454.468 | 926.118 | 1.336.479 | 1.439.920 | 1.407.880 | 1.495.807 | 1.555.074 | 1.349.583 | 1.420.058 | 527.066 | 1.452.317 | 1.153.315 | 1.300.478 | 1.114.505 | 1.250.877 | 1.019.780 | 1.159.009 | 1.069.736 | 1.177.298 | 931.295 | 1.169.885 | 1.019.207 | 1.103.949 | 626.281 | 1.205.561 | 881.893 | 978.731 | 758.473 | 830.103 | 879.538 | 894.693 | 704.408 | 782.636 | 764.631 | 730.888 | 581.482 | 654.583 | 641.155 | 618.522 | 501.292 | 535.990 | 523.368 | 594.187 | 434.600 | 515.132 | 469.109 | 501.124 | 404.892 | 481.880 | 491.409 | 480.568 | 372.566 | 404.497 | 365.012 | 376.283 | 271.589 | 341.125 | 309.844 | 299.523 | 192.047 | 177.635 | 213.575 | 228.470 | 201.251 | 217.887 | 178.088 | 166.683 | 117.342 | 127.489 | 142.290 | 135.974 | 97.672 | 117.562 | 113.773 | 110.498 | 80.943 |
CP lưu hành | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 | 81.860.938 |
Lợi nhuận | 189.875 | 256.863 | 208.790 | 294.608 | 280.745 | 248.432 | 175.137 | 145.244 | 127.447 | 114.450 | -25.958 | 41.833 | 83.958 | 110.895 | 153.142 | 154.583 | 102.369 | 94.561 | 120.005 | 118.909 | 91.082 | 87.535 | 115.401 | 139.933 | 86.579 | 123.306 | 120.023 | 127.883 | 100.139 | 82.998 | 194.244 | 148.747 | 198.312 | 111.140 | 114.771 | 166.118 | 108.133 | 106.525 | 79.879 | 108.844 | 83.496 | 87.882 | 87.060 | 115.843 | 79.802 | 97.930 | 89.978 | 89.016 | 81.000 | 85.192 | 71.208 | 78.921 | 57.970 | 80.356 | 73.075 | 74.559 | 48.449 | 45.880 | 74.834 | 88.204 | 40.906 | 13.579 | 31.576 | 25.033 | 26.737 | 20.854 | 23.369 | 28.387 | 20.816 | 25.868 | 26.343 | 25.404 | 14.644 | 24.384 | 28.240 | 7.720 | 5.714 |
Vốn CSH | 2.879.604 | 2.689.729 | 2.964.963 | 2.756.172 | 2.902.064 | 2.623.311 | 2.628.647 | 2.453.510 | 2.420.922 | 2.293.382 | 2.281.258 | 2.307.216 | 2.391.761 | 2.471.597 | 2.360.702 | 2.562.513 | 2.571.652 | 2.469.284 | 2.538.444 | 2.420.230 | 2.545.208 | 2.454.127 | 2.489.383 | 2.376.301 | 2.535.659 | 2.455.736 | 2.455.221 | 2.344.615 | 2.397.509 | 2.383.563 | 2.300.575 | 2.107.985 | 2.191.221 | 2.064.742 | 1.954.064 | 1.840.090 | 1.826.108 | 1.718.546 | 1.646.150 | 1.572.624 | 1.566.569 | 1.488.998 | 1.461.196 | 1.379.149 | 1.349.901 | 1.271.438 | 1.187.198 | 1.206.614 | 1.124.065 | 1.049.541 | 1.043.043 | 975.630 | 906.636 | 853.632 | 849.810 | 780.335 | 715.956 | 672.457 | 628.643 | 584.561 | 520.184 | 481.232 | 490.945 | 457.433 | 437.205 | 413.303 | 395.349 | 387.323 | 360.237 | 382.803 | 225.010 | 203.572 | 183.615 | 179.458 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.59% | 9.55% | 7.04% | 10.69% | 9.67% | 9.47% | 6.66% | 5.92% | 5.26% | 4.99% | -1.14% | 1.81% | 3.51% | 4.49% | 6.49% | 6.03% | 3.98% | 3.83% | 4.73% | 4.91% | 3.58% | 3.57% | 4.64% | 5.89% | 3.41% | 5.02% | 4.89% | 5.45% | 4.18% | 3.48% | 8.44% | 7.06% | 9.05% | 5.38% | 5.87% | 9.03% | 5.92% | 6.2% | 4.85% | 6.92% | 5.33% | 5.9% | 5.96% | 8.4% | 5.91% | 7.7% | 7.58% | 7.38% | 7.21% | 8.12% | 6.83% | 8.09% | 6.39% | 9.41% | 8.6% | 9.55% | 6.77% | 6.82% | 11.9% | 15.09% | 7.86% | 2.82% | 6.43% | 5.47% | 6.12% | 5.05% | 5.91% | 7.33% | 5.78% | 6.76% | 11.71% | 12.48% | 7.98% | 13.59% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18.93% | 17.66% | 22.54% | 22.04% | 19.5% | 17.65% | 11.71% | 9.34% | 9.44% | 8.06% | -4.92% | 2.88% | 7.28% | 8.53% | 13.74% | 12.36% | 10.04% | 8.16% | 11.22% | 10.1% | 9.78% | 7.48% | 11.32% | 12.68% | 13.82% | 10.23% | 13.61% | 13.07% | 13.2% | 10% | 22.08% | 16.63% | 28.15% | 14.2% | 15.01% | 22.73% | 18.6% | 16.27% | 12.46% | 17.6% | 16.66% | 16.4% | 16.63% | 19.5% | 18.36% | 19.01% | 19.18% | 17.76% | 20.01% | 17.68% | 14.49% | 16.42% | 15.56% | 19.87% | 20.02% | 19.81% | 17.84% | 13.45% | 24.15% | 29.45% | 21.3% | 7.64% | 14.78% | 10.96% | 13.29% | 9.57% | 13.12% | 17.03% | 17.74% | 20.29% | 18.51% | 18.68% | 14.99% | 20.74% | 24.82% | 6.99% | 7.06% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11.607 | 12.717 | 12.614 | 12.203 | 10.378 | 8.505 | 6.869 | 4.412 | 3.149 | 2.618 | 2.574 | 4.762 | 6.139 | 6.364 | 6.165 | 5.760 | 5.324 | 5.186 | 5.100 | 5.044 | 5.301 | 5.246 | 5.683 | 5.920 | 6.515 | 7.630 | 8.239 | 11.110 | 11.569 | 13.727 | 14.346 | 12.599 | 12.981 | 10.998 | 10.896 | 10.129 | 8.870 | 8.328 | 7.918 | 8.245 | 8.919 | 9.368 | 10.344 | 10.964 | 10.197 | 10.182 | 9.799 | 9.274 | 8.993 | 8.385 | 8.271 | 8.329 | 8.210 | 8.325 | 8.404 | 10.061 | 12.978 | 14.455 | 12.842 | 10.322 | 6.812 | 6.206 | 7.024 | 6.822 | 7.130 | 6.705 | 7.367 | 8.063 | 8.120 | 8.188 | 8.469 | 8.646 | 6.996 | 6.163 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.48 | 8.2 | 6.82 | 7.57 | 5.63 | 7.05 | 8.39 | 13.08 | 19.5 | 22.88 | 20.51 | 12.45 | 9.5 | 9.84 | 9.88 | 9.01 | 6.38 | 8.72 | 10.04 | 8.45 | 9.16 | 10.03 | 11.17 | 9.9 | 10.56 | 11.22 | 9.41 | 8.91 | 17.78 | 13.91 | 13.51 | 11.59 | 11.17 | 11.91 | 10.19 | 7.7 | 8.85 | 8.77 | 8.65 | 8.49 | 8.86 | 7.47 | 7.44 | 5.79 | 6.37 | 4.37 | 3.83 | 4.44 | 4.8 | 4.17 | 4.22 | 4.32 | 5.26 | 5.71 | 5.95 | 5.17 | 4.55 | 4.53 | 8.88 | 6.25 | 4.08 | 4.9 | 6.91 | 5.73 | 10.52 | 24.61 | 24.98 | 24.19 | 27.09 | 17.83 | 9.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 110.034 | 104.279 | 86.027 | 92.377 | 58.428 | 59.960 | 57.631 | 57.709 | 61.406 | 59.900 | 52.793 | 59.287 | 58.321 | 62.622 | 60.910 | 51.898 | 33.967 | 45.222 | 51.204 | 42.622 | 48.557 | 52.617 | 63.479 | 58.608 | 68.798 | 85.609 | 77.529 | 98.990 | 205.697 | 190.943 | 193.814 | 146.022 | 144.998 | 130.986 | 111.030 | 77.993 | 78.500 | 73.037 | 68.491 | 70.000 | 79.022 | 69.979 | 76.959 | 63.482 | 64.955 | 44.495 | 37.530 | 41.177 | 43.166 | 34.965 | 34.904 | 35.981 | 43.185 | 47.536 | 50.004 | 52.015 | 59.050 | 65.481 | 114.037 | 64.513 | 27.793 | 30.409 | 48.536 | 39.090 | 75.008 | 165.010 | 184.028 | 195.044 | 219.971 | 145.992 | 79.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMP
Chia sẻ lên: