CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP - BMJ



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBMJ
Giá hiện tại9.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn22/12/2009
Cổ phiếu niêm yết104.999.978
Cổ phiếu lưu hành104.999.978
Mã số thuế3700927878
Ngày cấp GPKD03/06/2008
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác nguyên liệu phi kim loại;
- Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp khai thác An Bình trực thuộc CTy đầu tư và Phát triển công nghiệp (Becamex IDC) ngày 05/03/2008
- Công Ty chính thức đi vào hoạt động từ ngày 03 tháng 6 năm 2008 theo GCNĐKKD số 4603000553 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 03 tháng 6 năm 2008, MST 3700927878 do Cục Thuế Bình Dương cấp, VĐL 60.000.000.000 đồng
- Ngày 22/12/2009, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM
- Ngày 22/05/2019, CTCP Khoáng sản Becamex Bình Dương đổi tên thành CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP

Tên tiếng Anh: Easterns AHP Minerals Joint Stock Company

Tên viết tắt:AHP MINERALS

Địa chỉ: Số 112/125 Ấp Tân Thịnh - X.An Bình - H.Phú Giáo - Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bảo Long

Điện thoại: (84.274) 368 8126

Fax: (84.274) 368 8125

Email:becamexbmj@gmail.com

Website:http://becamexbmj.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2009
Doanh thu 206.310 200.612 68.032
Lợi nhuận cty mẹ 29.968 26.649 1.527
Vốn CSH 1.127.488 1.097.442 24.307
CP lưu hành 104.999.978 104.999.978 104.999.978
ROE %(LNST/VCSH) 2.66% 2.43% 6.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.53% 13.28% 2.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 359 199 1.180
P/E(Giá CP/EPS) 41.47 86.51 0
Giá CP 14.888 17.215 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 2/2009
Doanh thu 110.396 95.914 69.714 59.059 30.513 41.326 68.032
CP lưu hành 104.999.978 104.999.978 104.999.978 104.999.978 104.999.978 104.999.978 104.999.978
Lợi nhuận 18.407 11.561 8.995 10.079 3.321 4.254 1.527
Vốn CSH 1.093.004 1.127.488 1.116.313 1.107.319 1.097.442 346.853 24.307
ROE %(LNST/VCSH) 1.68% 1.03% 0.81% 0.91% 0.3% 1.23% 6.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.67% 12.05% 12.9% 17.07% 10.88% 10.29% 2.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 467 359 346 308 199 142 1.180
P/E(Giá CP/EPS) 31.69 41.47 45.93 58.75 86.51 114.25 0
Giá CP 14.799 14.888 15.892 18.095 17.215 16.224 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMJ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMJ

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online