Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh - BMI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBMI
Giá hiện tại23.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/04/2008
Cổ phiếu niêm yết91.354.037
Cổ phiếu lưu hành91.354.037
Mã số thuế0300446973
Ngày cấp GPKD08/09/2004
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ
- Kinh doanh tái bảo hiểm phi nhân thọ
- Đầu tư tài chính
Mốc lịch sử

- Ngày 28/11/1994: Tiền thân là Công ty Bảo hiểm Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập.

- Năm 2004: Cổ phần hóa và chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh với vốn điều lệ 434 tỷ đồng.

- Ngày 28/11/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 755 tỷ đồng.

- Ngày 21/04/2008: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 830.5 tỷ đồng.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 913,540,370,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh

Tên tiếng Anh: Bao Minh Insurance Corporation

Tên viết tắt:BAO MINH

Địa chỉ: 26 Tôn Thất Đạm - Q.1 - Tp.Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Minh Phượng

Điện thoại: (84.28) 3829 4180

Fax: (84.28) 3829 4185

Email:baominh@baominh.com.vn

Website:http://www.baominh.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 4.720.687 4.496.256 3.748.736 3.664.537 3.424.097 3.190.515 2.949.238 2.724.360 2.440.570 2.173.676 1.943.652 1.788.931 1.726.461 1.541.378 1.361.836 1.360.327 523.383
Lợi nhuận cty mẹ 331.214 292.634 234.287 188.490 181.752 180.559 159.784 235.009 138.354 135.574 93.179 91.433 192.202 199.111 163.920 133.064 49.169
Vốn CSH 2.484.271 2.288.448 2.221.276 2.181.602 2.198.231 2.251.482 2.147.555 2.303.818 2.268.813 2.142.858 2.120.312 2.235.858 2.246.944 2.223.908 2.094.835 2.069.154 587.134
CP lưu hành 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037
ROE %(LNST/VCSH) 13.33% 12.79% 10.55% 8.64% 8.27% 8.02% 7.44% 10.2% 6.1% 6.33% 4.39% 4.09% 8.55% 8.95% 7.82% 6.43% 8.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.02% 6.51% 6.25% 5.14% 5.31% 5.66% 5.42% 8.63% 5.67% 6.24% 4.79% 5.11% 11.13% 12.92% 12.04% 9.78% 9.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.691 2.393 2.424 1.940 1.515 2.208 2.241 2.300 1.931 1.616 1.118 1.962 2.316 2.582 1.864 1.270 1.133
P/E(Giá CP/EPS) 8.77 12.29 15.2 11.03 16.44 9.72 12.54 11.13 8.7 8.41 10.47 4.79 5.01 8.29 15.13 16.77 63.64
Giá CP 23.600 29.410 36.845 21.398 24.907 21.462 28.102 25.599 16.800 13.591 11.705 9.398 11.603 21.405 28.202 21.298 72.104
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 2/2007
Doanh thu 1.274.319 1.246.984 1.156.898 1.191.335 1.125.470 1.254.405 1.172.615 1.126.280 942.956 1.131.755 841.712 924.193 851.076 928.010 905.477 886.524 944.526 974.652 886.665 836.587 726.193 797.854 764.608 826.540 801.513 810.416 752.663 719.446 666.713 826.851 686.415 598.567 612.527 740.620 634.688 547.049 518.213 621.168 550.532 537.029 464.947 550.229 505.046 466.135 422.242 528.853 381.223 471.828 407.027 500.824 405.231 430.698 389.708 410.721 367.019 350.819 412.819 370.354 309.040 326.268 356.174 387.827 325.026 352.572 294.902 523.383
CP lưu hành 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037 91.354.037
Lợi nhuận 72.724 74.849 106.400 76.472 73.493 68.897 83.738 68.820 71.179 62.106 52.181 49.859 70.141 34.168 67.252 46.167 40.903 44.032 46.128 44.821 46.771 11.030 35.776 65.863 67.890 14.689 53.253 50.206 41.636 86.000 19.963 93.384 35.662 29.465 26.457 50.804 31.628 30.197 33.124 40.996 31.257 26.331 23.446 10.162 33.240 60.807 -19.824 13.925 36.525 48.807 48.886 41.287 53.222 55.701 24.677 24.081 94.652 71.900 4.339 52.587 35.094 15.997 37.082 31.214 48.771 49.169
Vốn CSH 2.710.127 2.641.442 2.578.777 2.485.577 2.484.271 2.421.853 2.363.293 2.288.448 2.398.969 2.331.418 2.278.136 2.221.276 2.360.777 2.273.034 2.244.112 2.181.602 2.301.600 2.274.271 2.236.784 2.198.231 2.284.552 2.255.551 2.249.739 2.251.482 2.197.411 2.128.496 2.219.755 2.147.555 2.212.903 2.217.835 2.115.598 2.303.818 2.345.252 2.344.935 2.304.124 2.268.813 2.313.932 2.183.615 2.158.503 2.142.858 2.202.904 2.162.561 2.143.305 2.120.312 2.225.743 2.300.627 2.209.513 2.235.858 2.314.560 2.300.254 2.274.516 2.246.944 2.331.955 2.255.623 2.259.732 2.223.908 2.295.194 2.256.583 2.195.438 2.094.835 2.134.128 2.196.302 2.094.419 2.069.154 2.094.442 587.134
ROE %(LNST/VCSH) 2.68% 2.83% 4.13% 3.08% 2.96% 2.84% 3.54% 3.01% 2.97% 2.66% 2.29% 2.24% 2.97% 1.5% 3% 2.12% 1.78% 1.94% 2.06% 2.04% 2.05% 0.49% 1.59% 2.93% 3.09% 0.69% 2.4% 2.34% 1.88% 3.88% 0.94% 4.05% 1.52% 1.26% 1.15% 2.24% 1.37% 1.38% 1.53% 1.91% 1.42% 1.22% 1.09% 0.48% 1.49% 2.64% -0.9% 0.62% 1.58% 2.12% 2.15% 1.84% 2.28% 2.47% 1.09% 1.08% 4.12% 3.19% 0.2% 2.51% 1.64% 0.73% 1.77% 1.51% 2.33% 8.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.71% 6% 9.2% 6.42% 6.53% 5.49% 7.14% 6.11% 7.55% 5.49% 6.2% 5.39% 8.24% 3.68% 7.43% 5.21% 4.33% 4.52% 5.2% 5.36% 6.44% 1.38% 4.68% 7.97% 8.47% 1.81% 7.08% 6.98% 6.24% 10.4% 2.91% 15.6% 5.82% 3.98% 4.17% 9.29% 6.1% 4.86% 6.02% 7.63% 6.72% 4.79% 4.64% 2.18% 7.87% 11.5% -5.2% 2.95% 8.97% 9.75% 12.06% 9.59% 13.66% 13.56% 6.72% 6.86% 22.93% 19.41% 1.4% 16.12% 9.85% 4.12% 11.41% 8.85% 16.54% 9.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.888 2.962 2.967 2.760 2.691 2.669 2.607 2.393 2.313 2.403 2.227 2.424 2.383 2.063 2.171 1.940 1.925 1.990 1.628 1.515 1.745 1.976 2.017 2.208 2.036 1.749 2.556 2.241 2.795 2.789 2.167 2.300 1.812 1.801 1.842 1.931 1.801 1.796 1.744 1.616 1.208 1.234 1.691 1.118 1.168 1.211 1.052 1.962 2.325 2.546 2.637 2.316 2.088 2.637 2.852 2.582 2.960 2.171 1.431 1.864 1.581 1.762 1.633 1.270 1.758 1.133
P/E(Giá CP/EPS) 8.52 7.21 8.9 8.59 8.77 8.05 10.74 12.29 18.37 18.14 18.37 15.2 10.78 14.83 13.22 11.03 7.89 12.47 15.48 16.44 12.89 10.47 12.1 9.72 15.32 20.3 11.43 12.54 10.16 8.64 13.06 11.13 13.52 13.99 10.86 8.7 9.27 9.3 9.97 8.41 15.73 9.72 6.27 10.47 9.51 6.52 7.6 4.79 4.3 3.5 3.91 5.01 6.27 5.88 5.89 8.29 6.82 10.36 20.55 15.13 10.81 9.65 16.29 16.77 26.1 63.64
Giá CP 24.606 21.356 26.406 23.708 23.600 21.485 27.999 29.410 42.490 43.590 40.910 36.845 25.689 30.594 28.701 21.398 15.188 24.815 25.201 24.907 22.493 20.689 24.406 21.462 31.192 35.505 29.215 28.102 28.397 24.097 28.301 25.599 24.498 25.196 20.004 16.800 16.695 16.703 17.388 13.591 19.002 11.994 10.603 11.705 11.108 7.896 7.995 9.398 9.998 8.911 10.311 11.603 13.092 15.506 16.798 21.405 20.187 22.492 29.407 28.202 17.091 17.003 26.602 21.298 45.884 72.104
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online