CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai - BMF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BMF |
Giá hiện tại | 10.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 16/04/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.159.600 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.159.600 |
Mã số thuế | 3600661303 |
Ngày cấp GPKD | 06/01/2004 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Trạm xăng |
Ngành nghề chính | - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Xăng, dầu, nhớt, các chất bôi trơn) - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng khí và các sản phẩm liên quan |
Mốc lịch sử | - Tổ chức tiền thân của Công ty giai đoạn một - Tổ xây lắp thuộc Phòng Kho Vận, Ty Thương Nghiệp |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai Tên tiếng Anh: Dong Nai Building Material and Fuel JSC Tên viết tắt:Công ty CP VLXD và Chất đốt Đồng Nai Địa chỉ: Số 255B - Đường Phạm Văn Thuận - P. Tân Mai - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Loan Điện thoại: 0251. 3819431 Fax: 0251. 3822014 Email:Info@chatdotdongnai.com Website:http://chatdotdongnai.com |
BCTC theo năm | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 259.666 | 760.448 | 864.646 | 202.902 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.678 | 13.881 | 19.017 | 5.744 |
Vốn CSH | 118.799 | 39.566 | 0 | 52.403 |
CP lưu hành | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.1% | 35.08% | INF% | 10.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.42% | 1.83% | 2.2% | 2.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 965 | 7.758 | 0 | 2.762 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.3 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.800 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2020 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 259.666 | 256.594 | 262.641 | 241.213 | 228.534 | 213.090 | 212.643 | 210.379 | 202.902 |
CP lưu hành | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 | 4.159.600 |
Lợi nhuận | 3.678 | 5.791 | 4.060 | 4.030 | 4.077 | 4.123 | 3.906 | 6.911 | 5.744 |
Vốn CSH | 118.799 | 49.457 | 43.579 | 39.566 | 35.618 | 0 | 0 | 0 | 52.403 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.1% | 11.71% | 9.32% | 10.19% | 11.45% | INF% | INF% | INF% | 10.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.42% | 2.26% | 1.55% | 1.67% | 1.78% | 1.93% | 1.84% | 3.29% | 2.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 965 | 8.634 | 7.832 | 7.758 | 9.144 | 0 | 0 | 0 | 2.762 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.3 | 4.98 | 4.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.800 | 42.997 | 36.967 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMF
Chia sẻ lên: