CTCP Cấp nước Bạc Liêu - BLW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BLW |
Giá hiện tại | 10 - Cập nhật vào 16:01 ngày 18/01/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 19/10/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 11.168.800 |
Cổ phiếu lưu hành | 11.168.800 |
Mã số thuế | 1900605680 |
Ngày cấp GPKD | 24/12/2015 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, nước đá tinh khiết; - Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch; - Đầu tư thi công các công trình xử lý nước sạch phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
Mốc lịch sử | - Nhà máy nước Bạc Liêu được thành lập vào năm 1950. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Bạc Liêu Tên tiếng Anh: BacLieu Water Supply JSC Tên viết tắt:BAWACO Địa chỉ: Số 92 Lê Duẩn - Khóm 7 - P.1 - Tp. Bạc Liêu - T. Bạc Liêu Người công bố thông tin: Ms. Võ Ái Hương Điện thoại: (84.291) 3827 777 Fax: (84.291) 3824 812 Email:capnuocbaclieu@gmail.com Website:http://capnuocbaclieu.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 48.256 | 44.763 | 45.194 | 43.508 | 26.189 | 22.847 | 11.228 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.402 | 6.345 | 6.818 | 6.975 | 3.090 | 2.581 | 1.008 |
Vốn CSH | 122.274 | 126.005 | 118.207 | 114.954 | 113.861 | 112.699 | 113.726 |
CP lưu hành | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.24% | 5.04% | 5.77% | 6.07% | 2.71% | 2.29% | 0.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.27% | 14.17% | 15.09% | 16.03% | 11.8% | 11.3% | 8.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 555 | 568 | 0 | 0 | 310 | 168 | 90 |
P/E(Giá CP/EPS) | 30.82 | 30.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.105 | 17.097 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 1/2018 | Quý 3/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 16.047 | 16.456 | 15.753 | 13.683 | 16.075 | 15.005 | 14.764 | 15.593 | 14.837 | 14.004 | 14.930 | 14.574 | 13.209 | 12.980 | 11.702 | 11.145 | 11.228 |
CP lưu hành | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 | 11.168.800 |
Lợi nhuận | 2.246 | 1.887 | 2.269 | 1.772 | 2.155 | 2.418 | 1.951 | 2.390 | 2.477 | 502 | 3.927 | 2.546 | 1.336 | 1.754 | 1.709 | 872 | 1.008 |
Vốn CSH | 118.902 | 124.160 | 122.274 | 126.005 | 124.779 | 122.623 | 0 | 118.207 | 121.960 | 118.549 | 0 | 114.954 | 116.174 | 113.861 | 115.367 | 112.699 | 113.726 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.89% | 1.52% | 1.86% | 1.41% | 1.73% | 1.97% | INF% | 2.02% | 2.03% | 0.42% | INF% | 2.21% | 1.15% | 1.54% | 1.48% | 0.77% | 0.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14% | 11.47% | 14.4% | 12.95% | 13.41% | 16.11% | 13.21% | 15.33% | 16.69% | 3.58% | 26.3% | 17.47% | 10.11% | 13.51% | 14.6% | 7.82% | 8.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 573 | 531 | 555 | 568 | 584 | 605 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 277 | 310 | 231 | 168 | 90 |
P/E(Giá CP/EPS) | 35.07 | 32.22 | 30.82 | 30.1 | 29.27 | 28.26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.095 | 17.109 | 17.105 | 17.097 | 17.094 | 17.097 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BLW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BLW
Chia sẻ lên: